Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6. Natural wonders Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
rainforest
/ˈreɪn.fɔːr.ɪst/
(n): rừng nhiệt đới
2.
climb up
/ klaɪm ʌp/
(phr.v): leo lên
3.
mount
/maʊnt/
(n): núi
4.
formation
/fɔːˈmeɪʃn/
(n): sự hình thành
5.
spectacular
/spekˈtækjələ(r)/
(adj): ngoạn mục
6.
outcrop
/ˈaʊt.krɒp/
(n): mỏm đá
7.
accessible
/əkˈsesəbl/
(adj): có thể tiếp cận
8.
summit
/ˈsʌmɪt/
(n): đỉnh núi
9.
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
(adj): tuyệt vời
10.
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/
(v): khám phá
11.
float
/fləʊt/
(v): trôi nổi
12.
raincoat
/ˈreɪnkəʊt/
(n): áo mưa
13.
visitor
/ˈvɪz.ɪ.tər/
(n): du khách
14.
underground
/ˌʌndəˈɡraʊnd/
(adj): dưới lòng đất
15.
scenic
/ˈsiːnɪk/
(adj): đẹp (phong cảnh)
LESSON 2
16.
litter
/ˈlɪt̬.ɚ/
(v): vứt rác bừa bãi
17.
hunt
/hʌnt/
(v): săn bắt
18.
national park
/ ˈnæʃənəl pɑrk/
(n): công viên quốc gia
19.
fine
/faɪn/
(v): phạt tiền
20.
consider
/kənˈsɪdərɪŋ/
(v): cân nhắc
21.
spoil
/spɔɪl/
(v): làm hỏng
22.
disturb
/dɪˈstɜːb/
(v): làm phiền
23.
ranger
/ˈreɪndʒə(r)/
(n): nhân viên kiểm lâm
24.
government
/ˈɡʌvənmənt/
(n): chính phủ
25.
natural wonder
/ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/
(n): kì quan thiên nhiên
26.
reduce
/ri'dju:s/
(v): giảm
27.
pollution
/pəˈluːʃn/
(n): sự ô nhiễm
28.
trash
/træʃ/
(n): rác
29.
natural bebauty
/ˈnætʃ.ər.əl ˈbjuːti/
(n): vẻ đẹp tự nhiên
30.
trash can
/ˈtræʃ ˌkæn/
(n): thùng rác
31.
cut down
/ kʌt daʊn /
(phr.v): chặt
32.
harm
/hɑːm/
(v): gây hại
33.
plastic bag
/ˈplæstɪk/ /bæg/
(n): túi nhựa
34.
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(n): động vật hoang dã
35.
go off
/ɡəʊ ɒf/
(phr.v): đi ra khỏi
36.
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(v): làm hỏng
37.
community
/kəˈmjuːnəti/
(n): cộng đồng
38.
go sightseeing
/gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/
(v): đi tham quan
LESSON 3
39.
impressive
/ɪmˈpresɪv/
(adj): ấn tượng
40.
volume
/ˈvɒljuːm/
(n): thể tích
41.
local
/ˈləʊkl/
(adj): thuộc về địa phương
42.
flood
/flʌd/
(n): lũ lụt
43.
limited
/ˈlɪmɪtɪd/
(adj): hạn chế
44.
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj): cổ xưa
45.
species
/ˈspi·ʃiz/
(n): giống loài
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng