Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2: Life in the past Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
nuclear family
/ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/
(n) gia đình hạt nhân
2.
relative
/ˈrelətɪv/
(n) người than, họ hàng
3.
single
/ˈsɪŋɡl/
(adj) độc thân
4.
extended family
/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/
(n) đại gia đình
5.
house husband
/ˈhaʊs hʌzbənd/
(n) chồng nội trợ
6.
generation
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
(n) thế hệ
7.
breadwinner
/ˈbredwɪnə(r)/
(n) trụ cột gia đình
8.
marriage
/ˈmærɪdʒ/
(n) hôn nhân
9.
divorce
/dɪˈvɔːs/
(v) ly hôn
10.
housewife
/ˈhaʊswaɪf/
(n) nội trợ
11.
relationship
/rɪˈleɪʃnʃɪp/
(n) mối quan hệ
12.
society
/səˈsaɪəti/
(n) xã hội
13.
official
/əˈfɪʃl/
(adj) chính thức
14.
interview
/ˈɪntəvjuː/
(n) cuộc phỏng vấn
15.
common
/ˈkɒmən/
(adj) phổ biến
16.
change
/tʃeɪndʒ/
(n) sự thay đổi
17.
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
(adj) độc lập
18.
connection
/kəˈnek.ʃən/
(n) sự liên kết
19.
role
/roul/
(n) vai trò
20.
raise a child
/reɪz ə ʧaɪld/
(v. phrase) nuôi nấng một đứa trẻ
21.
memory
/ˈmeməri/
(n) kỷ niệm
22.
competition
/kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
(n) cuộc thi
23.
make decisions
/meɪk dɪˈsɪʒənz/
(v. phrase) đưa ra những quyết định
24.
tradition
/trəˈdɪʃn/
(n) truyền thống
25.
custom
/ˈkʌstəm/
(n) phong tục
26.
uncomfortable
/ʌnˈkʌmftəbl/
(adj) không thoải mái
LESSON 2
27.
memorable
/ˈmemərəbl/
(adj) đáng nhớ
28.
bake
/beɪk/
(v) nướng
29.
sketch
/sketʃ/
(v) vẽ phác thảo
30.
tuk-tuk
/ˈtʊk.tʊk/
(n) xe tuk tuk
31.
clay pot
/kleɪ pɒt/
(n) nồi đất
32.
stall
/stɔːl/
(n) quầy
33.
nephew
/ˈnefjuː/
(n) cháu trai (của bác, cô, chú,…)
34.
niece
/niːs/
(n) cháu gái (của bác, cô, chú,…)
35.
cottage
/ˈkɒtɪdʒ/
(n) nhà tranh
36.
sweep the floor
/ swiːp ðə flɔː/
(v. phrase) quét sàn
37.
do arts and crafts
/duː ɑːts ænd krɑːfts/
(v. phrase) làm đồ thủ công mĩ nghệ
38.
play board games
/pleɪ/ /bɔːd/ /geɪmz/
(v. phrase) chơi trò chơi bàn cờ
LESSON 3
39.
childhood
/ˈtʃaɪldhʊd/
(n) tuổi thơ
40.
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(v) vượt qua
41.
elementary school
/ˌɛlɪˈmɛntəri/ /skuːl/
(n) trường tiểu học
42.
afterwards
/ˈɑːftəwədz/
(adv) sau đó
43.
pottery
/ˈpɒtəri/
(n) đồ gốm
44.
fall in love
/fɔːl ɪn lʌv/
(v. phrase) yêu nhau
45.
meanwhile
/ˈmiːnwaɪl/
(adv) trong khi đó
46.
eventually
/i'vent∫uəli/
(adv) cuối cùng
47.
thankful
/ˈθæŋkfl/
(adj) biết ơn
48.
problem
/ˈprɒbləm/
(n) vấn đề
49.
medical school
/ˈmɛdɪkəl skuːl/
(n) trường y
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng