Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4: Tourism Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
vacation
/veɪˈkeɪ.ʃən/
(n) kỳ nghỉ
2.
pastry
/ˈpeɪstri/
(n) bánh ngọt
3.
dumpling
/ˈdʌmplɪŋ/
(n) sủi cảo
4.
bakery
/ˈbeɪkəri/
(n) cửa hàng bánh mì
5.
monument
/ˈmɒnjumənt/
(n) đài tưởng niệm
6.
socket adapter
/ˈsɒkɪt əˈdæptə/
(n) bộ chuyển đổi ổ cắm
7.
fanny pack
/ˈfæni pæk/
(n) túi đeo hông
8.
sunblock
/ˈsʌnblɒk/
(n) kem chống nắng
9.
hostel
/ˈhɒs.təl/
(n) nhà nghỉ
10.
bed and breakfast
/ˌbed ən ˈbrekfəst/
(n) nhà nghỉ chỉ phục vụ bữa sáng
11.
roller coaster
/ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/
(n) tàu lượn siêu tốc
12.
suggest
/səˈdʒest/
(v) đề nghị
13.
crowded
/ˈkraʊ.dɪd/
(adj) đông đúc
14.
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
(adj) nhàm chán
15.
tasty
/ˈteɪsti/
(adj) ngon
16.
advice
/ədˈvaɪs/
(n) lời khuyên
17.
useful
/ˈjuːs.fəl/
(adj) hữu ích
18.
tip
/tɪp/
(n) mẹo vặt
19.
city center
/ˈsɪti ˈsɛntə/
(n) trung tâm thành phố
20.
theater
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/
(n) nhà hát
LESSON 2
21.
pharmacy
/ˈfɑːməsi/
(n) hiệu thuốc
22.
medicine
/ˈmedsn/
(n) thuốc
23.
convenience store
/kənˈviːniəns stɔː(r)/
(n) cửa hàng tiện lợi
24.
SIM card
/ˈsɪm kɑːd/
(n) thẻ SIM
25.
embassy
/ˈembəsi/
(n) đại sứ quán
26.
top up
/tɒp ʌp/
(phrasal v.) nạp tiền
27.
gallery
/ˈɡæləri/
(n) phòng trưng bày
28.
button
/ˈbʌtn/
(n) nút
29.
cost
/kɒst/
(v) có chi phí
30.
book a tour
/bʊk ə tʊə/
(v. phrase) đặt tour
31.
ticket
/ˈtɪk.ɪt/
(n) vé
LESSON 3
32.
recognize
/ˈrekəɡnaɪz/
(v) nhận ra
33.
fascinating
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
(adj) hấp dẫn
34.
friendly
/ˈfrendli/
(adj) thân thiện
35.
admiring
/ədˈmaɪərɪŋ/
(v) chiêm ngưỡng
36.
famous
/ˈfeɪməs/
(adj) nổi tiếng
37.
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
(adj) tuyệt vời
38.
historic site
/hɪˈstɒrɪk saɪt/
(n) di tích lịch sử
39.
various
/ˈveəriəs/
(adj) khác nhau
40.
architecture
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
(n) kiến trúc
41.
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ đại
42.
impressive
/ɪmˈpresɪv/
(adj) ấn tượng
43.
structure
/ˈstrʌktʃə(r)/
(n) công trình kiến trúc
44.
taco
/ˈtækəʊ/
(n) bánh taco
45.
play
/pleɪ/
(n) vở kịch
46.
refreshing
/rɪˈfreʃɪŋ/
(adj) sảng khoái
47.
mouth-watering
/ˈmaʊθ wɔːtərɪŋ/
(adj) ngon tuyệt
48.
thrilling
/ˈθrɪlɪŋ/
(adj) gây cấn
49.
relaxing
/rɪˈlæksɪŋ/
(adj) thư giãn
50.
travel guide
/ˈtrævl gaɪd/
(n) hướng dẫn viên du lịch
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng