Tiếng Anh 9 Unit 7 Vocabulary and listening: Buildings and archaeology
What ancient or historical sites are there in your country? 1. Read the Hidden History web page and check the meaning of the verbs in blue. Write the infinitive forms of the verbs. 2. Circle the two words in each list that are synonyms.
THINK!
What ancient or historical sites are there in your country?
(Ở nước bạn có những di tích cổ xưa hoặc lịch sử nào?
Lời giải chi tiết:
Vietnam is rich in ancient and historical sites. Some notable examples include:
- Hạ Long Bay: Known for its emerald waters and towering limestone islands, Hạ Long Bay is a UNESCO World Heritage Site and one of Vietnam's most iconic natural wonders.
- Huế Imperial City: A UNESCO World Heritage Site, Huế served as the imperial capital of Vietnam during the Nguyen Dynasty and is home to the impressive Imperial City, royal tombs, and historic pagodas.
- Hội An Ancient Town: This charming riverside town is renowned for its well-preserved ancient architecture, including Japanese merchant houses, Chinese temples, and atmospheric lantern-lit streets.
- Mỹ Sơn Sanctuary: Located in central Vietnam, Mỹ Sơn is a cluster of Hindu temples dating back to the Champa Kingdom and is recognized as a UNESCO World Heritage Site.
(Việt Nam có nhiều di tích lịch sử và cổ kính. Một số ví dụ đáng chú ý bao gồm:
- Vịnh Hạ Long: Được biết đến với làn nước trong xanh và những hòn đảo đá vôi cao chót vót, Vịnh Hạ Long là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận và là một trong những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng nhất của Việt Nam.
- Cố đô Huế: Là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, Huế từng là kinh đô của Việt Nam trong thời nhà Nguyễn và là nơi có Hoàng thành ấn tượng, lăng mộ hoàng gia và các ngôi chùa lịch sử.
- Phố cổ Hội An: Phố cổ ven sông duyên dáng này nổi tiếng với những công trình kiến trúc cổ được bảo tồn tốt, bao gồm các nhà buôn Nhật Bản, các ngôi đền Trung Hoa và những con phố rực rỡ ánh đèn lồng.
- Thánh địa Mỹ Sơn: Nằm ở miền Trung Việt Nam, Mỹ Sơn là cụm đền thờ đạo Hindu có niên đại từ Vương quốc Champa và được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.)
Bài 1
1. Read the Hidden History web page and check the meaning of the verbs in blue. Write the infinitive forms of the verbs.
(Đọc trang web Lịch sử ẩn và kiểm tra ý nghĩa của các động từ màu xanh. Viết dạng nguyên thể của động từ.)
Hidden History
It’s amazing to think of the treasures that might be hidden under your feet. Did you know that many ancient things are discovered accidentally by ordinary people in everyday locations?
In 2007, Britain’s only complete Viking ship was located under a pub near Liverpool when the owner decided to renovate the building. Construction workers were excavating an area in order to build a car park, when they accidentally unearthed the 1,000-year-old ship. Thick mud had protected it.
The ship hasn’t been removed yet, but archaeologists plan to restore it. They hope that it will be displayed in a museum one day.
Sometimes, archaeologists know what they’re looking for and get lucky. The skeleton of King Richard III of England was lost for centuries, since the church where he was buried had been destroyed . But recently, the king’s skeleton was uncovered in a car park in Leicester. It was examined by experts, who used DNA techniques to confirm the identity of the king.
Hidden History takes a closer look at some incredible stories of accidental or lucky discoveries.
Tạm dịch:
Lịch sử ẩn giấu
Thật tuyệt vời khi nghĩ đến những kho báu có thể ẩn giấu dưới chân bạn. Bạn có biết rằng nhiều đồ vật cổ xưa được người dân bình thường vô tình phát hiện ở những địa điểm hàng ngày?
Năm 2007, con tàu Viking hoàn chỉnh duy nhất của Anh nằm dưới một quán rượu gần Liverpool khi người chủ quyết định cải tạo lại tòa nhà. Các công nhân xây dựng đang khai quật một khu vực để xây dựng bãi đỗ xe thì vô tình khai quật được con tàu 1.000 năm tuổi. Lớp bùn dày đã bảo vệ nó.
Con tàu vẫn chưa được di dời nhưng các nhà khảo cổ có kế hoạch khôi phục nó. Họ hy vọng rằng một ngày nào đó nó sẽ được trưng bày trong viện bảo tàng.
Đôi khi, các nhà khảo cổ biết họ đang tìm kiếm thứ gì và gặp may mắn. Bộ xương của Vua Richard III của Anh đã bị thất lạc trong nhiều thế kỷ kể từ khi nhà thờ nơi ông được chôn cất đã bị phá hủy. Nhưng mới đây, bộ xương của nhà vua được phát hiện tại một bãi đậu xe ở Leicester. Nó đã được các chuyên gia kiểm tra, sử dụng kỹ thuật DNA để xác nhận danh tính của nhà vua.
Chương trình Lịch sử ẩn giấu xem xét kỹ hơn một số câu chuyện đáng kinh ngạc về những khám phá tình cờ hoặc may mắn.
E.g.: hidden – hide (ẩn)
Lời giải chi tiết:
- located – locate (có vị trí)
- renovate – renovate (cải tạo)
- excavating – excavate (khai quật)
- build – build (xây dựng)
- unearthed – unearth (khai quật)
- removed – remove (di dời)
- restore – restore (khôi phục)
- displayed – display (trưng bày)
- buried – bury (chôn)
- destroyed – destroy (phá huỷ)
- uncovered – uncover (khám phá)
- examined – examine (kiểm tra)
Bài 2
2. Circle the two words in each list that are synonyms.
(Khoanh tròn hai từ trong mỗi danh sách là từ đồng nghĩa.)
e.g.: destroy , demolish , reconstruct
(phá huỷ, phá đổ, tái xây dựng)
1. build, construct, destroy
2. bury, find, locate
3. display, uncover, unearth
4. examine, excavate, inspect
5. remove, renovate, restore
Lời giải chi tiết:
1.
build: xây dựng
construct: xây dựng
destroy: phá huỷ
=> build = construct: xây dựng
2.
bury: chôn
find: tìm thấy
locate: định vị
=> find = locate
3.
display: trưng bày
uncover: khám phá
unearth: tìm ra
=> uncover = unearth: khám phá
4.
examine: kiểm tra
excavate: khai quật
inspect: kiểm tra
=> examine = inspect: kiểm tra
5.
remove: di dời
renovate: cải tạo
restore: khôi phục
=> renovate = restore: khôi phục
Bài 3
3. Listen to the radio programme Hidden History. Which discovery is the topic of the programme?
(Nghe chương trình phát thanh Lịch sử ẩn giấu. Chủ đề của chương trình là khám phá nào?)
Bài 4
4. Read the sentences and decide what type of information is missing: a date, number or time. Then listen again and complete the sentences.
(Đọc các câu và quyết định loại thông tin nào còn thiếu: ngày, số hoặc thời gian. Sau đó nghe lại và hoàn thành câu.)
1. King Richard III’s skeleton was found in _____.
2. Richard III was killed on _____.
3. He was King of England for _____ years.
4. Greyfriars Church was destroyed _____ years after Richard’s death.
5. Archaeologists started excavating the car park in _____.
6. Richard was _____ years old when he died.
7. The skeleton was dated to between _____ and _____.
8. Richard was reburied in _____.
Bài 5
5. USE IT! Work in groups. Choose a historic site in Việt Nam. Discuss the points in the box.
(Thực hành! Làm việc nhóm. Chọn một di tích lịch sử ở Việt Nam. Thảo luận về các điểm trong khung.)
age – discovery – importance – location (tuổi – khám phá – tầm quan trọng – vị trí) |
E.g.: Cu Chi Tunnels are located in Cu Chi District, about 60 km to the northeast of Hồ Chí Minh City. This gigantic underground tunnel system was built in the late 1940s.
(Ví dụ: Địa đạo Củ Chi nằm ở huyện Củ Chi, cách Thành phố Hồ Chí Minh khoảng 60 km về phía Đông Bắc. Hệ thống đường hầm ngầm khổng lồ này được xây dựng vào cuối những năm 1940.)
Lời giải chi tiết:
One of Vietnam’s most significant historic sites is the Huế Imperial City, located in the central province of Thừa Thiên Huế. This ancient citadel, also known as the Imperial Citadel of Huế, dates back to the early 19th century. However, its origins trace back to the founding of the Nguyễn Dynasty in 1802.
The Huế Imperial City served as the political, cultural, and religious center of the Nguyen emperors for nearly 150 years, from 1802 until the end of the dynasty in 1945. It was constructed under the reign of Emperor Gia Long, who sought to establish a new capital and assert his authority over the newly unified Vietnam.
The significance of the Huế Imperial City lies not only in its architectural grandeur but also in its historical and cultural importance. As the seat of the Nguyen Dynasty, it played a pivotal role in shaping Vietnam’s history and identity during the 19th and early 20th centuries. The citadel reflects a blend of Vietnamese traditional architecture and Chinese influences, symbolizing the country's rich cultural heritage and imperial past.
Today, the Huế Imperial City is recognized as a UNESCO World Heritage Site, attracting visitors from around the world who come to marvel at its magnificent gates, temples, palaces, and ornate pavilions. Despite suffering damage during the Vietnam War, ongoing restoration efforts continue to preserve and showcase this architectural masterpiece, allowing future generations to appreciate its historical and cultural significance.
Tạm dịch:
Một trong những di tích lịch sử quan trọng nhất của Việt Nam là Cố đô Huế, nằm ở tỉnh miền trung Thừa Thiên Huế. Thành cổ này còn được gọi là Hoàng thành Huế, có niên đại từ đầu thế kỷ 19. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó bắt nguồn từ sự thành lập của triều Nguyễn vào năm 1802.
Cố đô Huế từng là trung tâm chính trị, văn hóa và tôn giáo của các hoàng đế nhà Nguyễn trong gần 150 năm, từ 1802 cho đến cuối triều đại năm 1945. Nó được xây dựng dưới triều đại của Hoàng đế Gia Long, người đã tìm cách thiết lập một kinh đô mới và khẳng định quyền lực của mình trên đất nước Việt Nam mới thống nhất.
Tầm quan trọng của Cố đô Huế không chỉ nằm ở sự hùng vĩ về kiến trúc mà còn ở tầm quan trọng về lịch sử và văn hóa. Là nơi đặt trụ sở của triều Nguyễn, nó đóng vai trò then chốt trong việc định hình lịch sử và bản sắc của Việt Nam trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Kinh thành phản ánh sự pha trộn giữa kiến trúc truyền thống Việt Nam và ảnh hưởng của Trung Quốc, tượng trưng cho di sản văn hóa phong phú và quá khứ đế quốc của đất nước.
Ngày nay, Cố đô Huế được công nhận là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới đến chiêm ngưỡng những cánh cổng, đền thờ, cung điện và các gian nhà trang trí công phu. Mặc dù bị thiệt hại trong Chiến tranh Việt Nam, những nỗ lực phục hồi đang diễn ra vẫn tiếp tục bảo tồn và giới thiệu kiệt tác kiến trúc này, giúp các thế hệ tương lai đánh giá cao ý nghĩa lịch sử và văn hóa của nó.