Tiếng Anh 9 Unit 8 Skills 1 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất Unit 8: Tourism


Tiếng Anh 9 Unit 8 Skills 1

1. Write the words under their correct pictures. 2. Read the passage and match the words and phrases in A with the definitions in B. 3. Read the passage again and answer the questions. 4. Work in pairs. Take turns to interview your partner about his / her recent tour. Take notes of your partner's answers. 5. Share with the class your partner's travel experience. You can then share what you think about it.

Bài 1

Reading

1. Write the words under their correct pictures.

(Viết các từ dưới hình ảnh đúng của chúng.)

a. destination

b. traveller

c. itinerary

Lời giải chi tiết:

1 - b . traveller (du khách, người du lịch)

2 - a. destination (điểm đến)

3 - c. itinerary (lịch trình du lịch)

Bài 2

2. Read the passage and match the words and phrases in A with the definitions in B.

(Đọc đoạn văn và nối các từ và cụm từ ở A với định nghĩa ở B.)

The two most popular types of tours now are package and self-guided tours.

When you buy a package tour, a travel agency takes care of almost everything for you. You will get a notice about the places of your visit, the detailed itinerary, and the cost. They will protect you if something goes wrong during the trip. This type of holiday saves time and reduces stress for travellers. It offers a convenient option for people who are elderly, who do not want to spend much time searching on their own, or who are not confident about using online apps. One disadvantage of this type is you have to follow a fixed itinerary.

Nowadays, more young people choose self-guided tours which require them to do everything on their own. They have to look for a destination, work out an itinerary, and estimate the cost. They then hunt for tickets and accommodation, usually homestay. This type of holiday may require people more time and effort, but it is cheaper and more flexible than a package holiday. It gives travellers more freedom to decide where to go and how much time and money to spend at a place. However, to have a smooth trip and avoid trouble, these travellers should be good at using apps.

A

B

1. cost

2. fixed

3. hunt for

4. smooth

a. happening or continuing without any problems

b. money spent on something

c. not changing

d. look for

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Hai loại hình tour phổ biến nhất hiện nay là tour trọn gói và tour tự túc.

Khi bạn mua tour trọn gói, hầu hết mọi việc đều được công ty du lịch lo cho bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo về những địa điểm bạn ghé thăm, hành trình chi tiết và chi phí. Họ sẽ bảo vệ bạn nếu có sự cố xảy ra trong chuyến đi. Loại hình nghỉ dưỡng này giúp tiết kiệm thời gian và giảm bớt căng thẳng cho du khách. Nó cung cấp một lựa chọn thuận tiện cho những người lớn tuổi, những người không muốn mất nhiều thời gian tự tìm kiếm hoặc những người không tự tin khi sử dụng các ứng dụng trực tuyến. Một nhược điểm của loại hình này là bạn phải đi theo một lộ trình cố định.

Ngày nay, nhiều bạn trẻ lựa chọn những chuyến du lịch tự túc, đòi hỏi họ phải tự mình làm mọi việc. Họ phải tìm kiếm điểm đến, lên kế hoạch hành trình và ước tính chi phí. Sau đó họ săn vé và chỗ ở, thường là ở trọ. Loại kỳ nghỉ này có thể đòi hỏi mọi người nhiều thời gian và công sức hơn, nhưng nó rẻ hơn và linh hoạt hơn so với kỳ nghỉ trọn gói. Nó mang lại cho du khách nhiều quyền tự do hơn trong việc quyết định nơi sẽ đến cũng như lượng thời gian và tiền bạc dành cho một địa điểm. Tuy nhiên, để có một chuyến đi suôn sẻ và tránh rắc rối, những du khách này nên sử dụng tốt các ứng dụng.

Lời giải chi tiết:

1 - b. cost: money spent on something

(chi phí: tiền chi cho cái gì đó)

2 - c. fixed: not changing

(cố định: không thay đổi)

3 - d. hunt for: look for

(săn lùng: tìm kiếm)

4 - a. smooth: happening or continuing without any problems

(trơn tru: xảy ra hoặc tiếp tục mà không có vấn đề gì)

Bài 3

3. Read the passage again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

1. What can a package tour save you?

(Tour du lịch trọn gói có thể giúp bạn tiết kiệm được gì?)

2. What disadvantage of a package tour does the passage mention?

(Đoạn văn đề cập đến nhược điểm nào của chuyến du lịch trọn gói?)

3. What do travellers have to do on a self-guided tour?

(Du khách phải làm gì khi đi tour tự túc?)

4. What is an advantage of self-guided tours?

(Ưu điểm của tour tự túc là gì?)

5. What skill should you have if you go on a self-guided tour?

(Đi tour tự túc cần có kỹ năng gì?)

Lời giải chi tiết:

1. A package tour can save you time.

(Một chuyến du lịch trọn gói có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian.)

Thông tin: This type of holiday saves time and reduces stress for travellers.

(Loại hình nghỉ dưỡng này giúp tiết kiệm thời gian và giảm bớt căng thẳng cho du khách.)

2. One disadvantage of package tour is you have to follow a fixed itinerary.

(Một nhược điểm của tour trọn gói là bạn phải đi theo một lịch trình cố định.)

Thông tin: One disadvantage of this type is you have to follow a fixed itinerary.

( Một nhược điểm của loại hình này là bạn phải đi theo một lộ trình cố định.)

3. Travellers have to look for a destination, work out an itinerary, estimate the cost, hunt for tickets and accommodation.

(Du khách phải tìm kiếm điểm đến, lên lịch trình, ước tính chi phí, săn vé và chỗ ở.)

Thông tin: They have to look for a destination, work out an itinerary, and estimate the cost. They then hunt for tickets and accommodation, usually homestay.

(Họ phải tìm kiếm điểm đến, lên kế hoạch hành trình và ước tính chi phí. Sau đó họ săn vé và chỗ ở, thường là ở trọ.)

4. An advantage of self-guided tours is that it is cheaper / more flexible than a package holiday, giving travellers more freedom to decide where to go and how much time and money to spend at a place.

(Một lợi thế của du lịch tự túc là rẻ hơn / linh hoạt hơn so với kỳ nghỉ trọn gói, giúp du khách tự do hơn trong việc quyết định nơi sẽ đến cũng như lượng thời gian và tiền bạc dành cho một địa điểm.)

Thông tin: but it is cheaper and more flexible than a package holiday. It gives travellers more freedom to decide where to go and how much time and money to spend at a place.

(nhưng nó rẻ hơn và linh hoạt hơn so với kỳ nghỉ trọn gói. Nó mang lại cho du khách nhiều quyền tự do hơn trong việc quyết định nơi sẽ đến cũng như lượng thời gian và tiền bạc dành cho một địa điểm.)

5. If you go on a self-guided tour, you should be good at using apps.

(Nếu bạn tham gia một chuyến du lịch tự túc, bạn nên sử dụng ứng dụng thành thạo.)

Thông tin: However, to have a smooth trip and avoid trouble, these travellers should be good at using apps.

( Tuy nhiên, để có một chuyến đi suôn sẻ và tránh rắc rối, những du khách này nên sử dụng tốt các ứng dụng.)

Bài 4

Speaking

4. Work in pairs. Take turns to interview your partner about his / her recent tour. Take notes of your partner's answers.

(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau phỏng vấn bạn của bạn về chuyến du lịch gần đây của anh ấy/cô ấy. Ghi lại câu trả lời của bạn của bạn.)

You can ask about: (Bạn có thể nói về)

1. where he / she went

(nơi bạn ấy đã đi)

2. which tour he / she took package or self-guided

(gói du lịch nào mà bạn ấy đã đặt hay tự đi)

3. how he / she travelled

(bạn ấy đi bằng phương tiện gì)

4. where he / she stayed

(bạn ấy đã ở đâu)

5. what he / she did /saw

(bạn ấy đã làm/ nhìn thấy gì)

Lời giải chi tiết:

A: Where did you go on your recent holiday?

(Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ gần đây?)

B: I visited Da Nang.

(Tôi đã đến thăm Đà Nẵng.)

A: Did you take a package tour or plan it yourself?

(Bạn đã tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay tự mình lên kế hoạch?)

B: I took a self-guided tour. I did some research beforehand and created an itinerary based on the places I wanted to visit.

(Tôi đã tham gia một chuyến tham quan tự túc. Tôi đã thực hiện một số nghiên cứu trước và lập một hành trình dựa trên những địa điểm tôi muốn ghé thăm.)

A: How did you travel to Da Nang?

(Bạn đến Đà Nẵng bằng phương tiện gì?)

B: I flew to Da Nang. There are direct flights from my city, so it was convenient.

(Tôi đã bay tới Đà Nẵng. Có chuyến bay thẳng từ thành phố của tôi nên rất thuận tiện.)

A: Where did you stay during your visit?

(Bạn đã ở đâu trong chuyến thăm của bạn?)

B: I stayed at a hotel near My Khe Beach. It was a comfortable and convenient location for exploring the city.

(Tôi ở tại một khách sạn gần bãi biển Mỹ Khê. Đó là một vị trí thoải mái và thuận tiện để khám phá thành phố.)

A: What were some of the activities or sights you experienced or saw while in Da Nang?

(Một số hoạt động hoặc điểm tham quan mà bạn đã trải nghiệm hoặc nhìn thấy khi ở Đà Nẵng là gì?)

B: During my time in Da Nang, I had the opportunity to explore various attractions and engage in exciting activities. I spent some time relaxing on My Khe Beach, soaking up the sun and taking up skydiving. I also explored the Marble Mountains, and visited the Dragon Bridge.

(Trong thời gian ở Đà Nẵng, tôi có cơ hội khám phá nhiều điểm tham quan khác nhau và tham gia các hoạt động thú vị. Tôi dành thời gian thư giãn trên bãi biển Mỹ Khê, tắm nắng và tham gia môn nhảy dù. Tôi cũng đã khám phá Ngũ Hành Sơn và thăm Cầu Rồng.)

Bài 5

5. Share with the class your partner's travel experience. You can then share what you think about it.

(Chia sẻ với cả lớp trải nghiệm du lịch của bạn mình. Sau đó bạn có thể chia sẻ những gì bạn nghĩ về nó.)

Example: (Ví dụ)

Last summer, Mai went to Da Lat. She took a package tour...

(Mùa hè năm ngoái Mai đi Đà Lạt. Cô ấy đã thực hiện một chuyến du lịch trọn gói...)

Lời giải chi tiết:

Last summer, Quynh embarked on a memorable trip to Da Nang.

She took a self-guided tour, meticulously planned her itinerary to visit the places she was most interested in. She flew to Da Nang, taking advantage of the direct flights from her city. During her stay in Da Nang, Quynh chose a hotel near My Khe Beach as her accommodation, because it is both comfortable and conveniently located for her explorations.

Her days were filled with a mix of relaxation and adventure. She savored the sunny shores of My Khe Beach, basking in the warmth and tranquility of the surroundings, and she indulged in an exhilarating skydiving experience. She also explored the cultural and natural wonders of Da Nang such as the Marble Mountains, with intricate caves and pagodas nestled within the limestone formations. Additionally, she visited the iconic Dragon Bridge, marveling at its grandeur and the vibrant spectacle it offered, especially during the evening with its illuminated display.

Overall, Quynh's travel experience in Da Nang was a perfect blend of relaxation, adventure, and exploration, leaving her with cherished memories.

Tạm dịch:

Mùa hè năm ngoái, Quỳnh bắt đầu chuyến du lịch Đà Nẵng đáng nhớ.

Cô tự mình tham gia một chuyến du lịch, lên kế hoạch tỉ mỉ cho hành trình đến thăm những địa điểm mà cô yêu thích nhất. Cô bay đến Đà Nẵng, tận dụng các chuyến bay thẳng từ thành phố của mình. Trong thời gian ở Đà Nẵng, Quỳnh đã chọn khách sạn gần bãi biển Mỹ Khê làm chỗ ở vì vừa thoải mái, vừa thuận tiện cho chuyến khám phá của mình.

Những ngày của cô tràn ngập sự kết hợp giữa thư giãn và phiêu lưu. Cô tận hưởng bờ biển đầy nắng của bãi biển Mỹ Khê, đắm mình trong sự ấm áp và yên tĩnh của khung cảnh xung quanh, đồng thời cô cũng có cơ hội trải nghiệm môn nhảy dù đầy phấn khích. Cô cũng khám phá những kỳ quan văn hóa và thiên nhiên của Đà Nẵng như Ngũ Hành Sơn, với những hang động và chùa chi tiết ẩn mình trong các khối đá vôi. Ngoài ra, cô còn đến thăm Cầu Rồng mang tính biểu tượng, ngạc nhiên trước sự hùng vĩ và cảnh tượng rực rỡ mà nó mang lại, đặc biệt là vào buổi tối với màn trình diễn được chiếu sáng.

Nhìn chung, trải nghiệm du lịch Đà Nẵng của Quỳnh là sự kết hợp hoàn hảo giữa nghỉ dưỡng, phiêu lưu và khám phá, để lại cho cô những kỷ niệm đáng nhớ.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Unit 8 A Closer Look 2
Tiếng Anh 9 Unit 8 Communication
Tiếng Anh 9 Unit 8 Getting Started
Tiếng Anh 9 Unit 8 Looking back
Tiếng Anh 9 Unit 8 Project
Tiếng Anh 9 Unit 8 Skills 1
Tiếng Anh 9 Unit 8 Skills 2
Tiếng Anh 9 Unit 9 A Closer Look 1
Tiếng Anh 9 Unit 9 A Closer Look 2
Tiếng Anh 9 Unit 9 Communication
Tiếng Anh 9 Unit 9 Getting Started