Tiếng Anh 9 Unit 9 A Closer Look 2
Defining relative clauses 1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 2. Underline the relative clause in each sentence. Decide if the relative pronoun is the subject (S) or object (O) of the relative clause and if we can or cannot omit it. 3. Are these sentences right or wrong? Correct them if necessary. 4. Combine the two sentences into one, using a relative pronoun. 5. GAME. Clues for you Work in two teams. A student from each team gives clues about an object or a pe
Bài 1
Grammar
Defining relative clauses
(Xác định mệnh đề quan hệ)
1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. English is the language _______ is known as a global language.
A. who
B. which
C. whose
D. what
2. People _______ speak English well can find jobs in international companies more easily.
A. who
B. which
C. whose
D. why
3. People from countries _______ do not share a common language use English to work together effectively.
A. who
B. which
C. whose
D. where
4. The woman _______ son won the English speaking contest felt very proud.
A. who
B. which
C. whose
D. when
5. I met a man _______ first language is Arabic at the conference.
A. who
B. which
C. what
D. whose
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!)
A relative clause tells us more about people and things. It usually starts with a relative pronoun.
(Mệnh đề quan hệ cho chúng ta biết thêm về người và sự vật. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ.)
Defining relative clauses give us essential information. Without this information, people are not clear which person(s) or thing(s) we are talking about.
(Việc xác định mệnh đề quan hệ cung cấp cho chúng ta những thông tin cần thiết. Nếu không có thông tin này, mọi người sẽ không rõ chúng ta đang nói đến (những) người hoặc vật nào.)
Example: (Ví dụ)
- The teacher who taught me my first words in English is Mr Vinh.
(Thầy dạy tôi những từ đầu tiên bằng tiếng Anh là thầy Vinh.)
- He gave me the dictionary which you suggested.
(Anh ấy đưa cho tôi cuốn từ điển mà bạn gợi ý.)
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. D |
4. C |
5. D |
1. B
Phía trước có danh từ chỉ vật “the language: ngôn ngữ”, phía sau có động từ “is” => vị trí còn trống cần điền đại từ quan hệ “ which ” thay thế cho “the language”.
English is the language which is known as a global language.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ được mệnh danh là ngôn ngữ toàn cầu.)
A. who: chỉ người (+ V/clause)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
D. what: điều mà, cái mà… (có chức năng như “danh từ + đại từ quan hệ”)
2. A
Phía trước có danh từ chỉ người “people: mọi người”, phía sau có động từ “speak” => vị trí còn trống cần điền đại từ quan hệ “ who ” thay thế cho “people”.
People who speak English well can find jobs in international companies more easily.
(Những người nói tiếng Anh tốt có thể tìm được việc làm ở các công ty quốc tế dễ dàng hơn.)
A. who: chỉ người (+ V/clause)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
D. why: lý do, tại sao
3. D
Phía trước có “from countries” => vị trí còn trống cần một đại từ quan hệ chỉ nơi chốn “ where ”.
People from countries where do not share a common language use English to work together effectively.
(Mọi người từ những quốc gia không có chung ngôn ngữ đều sử dụng tiếng Anh để làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.)
A. who: chỉ người (+ V/clause)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
D. where = at/on/in + which: chỉ nơi chốn
4. C
Phía sau có danh từ “son: con trai” => vị trí còn trống cần điền đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu “ whose ” (whose son = her son).
The woman whose son won the English speaking contest felt very proud.
(Người phụ nữ có con trai đoạt giải cuộc thi nói tiếng Anh cảm thấy rất tự hào.)
A. who: chỉ người (+ V/clause)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
D. when = at/on/in + which: chỉ thời gian
5. D
Phía sau có danh từ “first language: ngôn ngữ thứ nhất” => vị trí còn trống cần điền đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu “ whose ” (whose first language = his first language).
I met a man whose first language is Arabic at the conference.
(Tôi đã gặp một người đàn ông có ngôn ngữ đầu tiên là tiếng Ả Rập tại hội nghị.)
A. who: chỉ người (+ V)
B. which: chỉ vật (+ V/clause)
C. what: điều mà, cái mà… (có chức năng như “danh từ + đại từ quan hệ”)
D. whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N)
Bài 2
2. Underline the relative clause in each sentence. Decide if the relative pronoun is the subject (S) or object (O) of the relative clause and if we can or cannot omit it.
(Gạch chân mệnh đề quan hệ trong mỗi câu. Quyết định xem đại từ quan hệ là chủ ngữ (S) hay tân ngữ (O) của mệnh đề quan hệ và liệu chúng ta có thể hoặc không thể bỏ qua nó.)
1. The new vocabulary items which we learnt yesterday are difficult to remember.
2. I don't like the grammar exercises which are in this book.
3. The man who translated this novel into Vietnamese must be proficient in English.
4. The students who love languages can join our Reading Club.
5. The teacher who we admire can speak three languages.
Phương pháp giải:
Remember! (Ghi nhớ!) The relative pronoun who or which can be the subject or the object of the relative clause. We must use it when it is the subject of the relative clause. We can omit it if it is the object. (Đại từ quan hệ who hoặc which có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta phải sử dụng nó khi nó là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Chúng ta có thể bỏ qua nó nếu nó là tân ngữ.) Example: (Ví dụ) - The man who is talking to the girl is bilingual in English and French. S (Người đàn ông đang nói chuyện với cô gái là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.) → must use who (phải dùng who) - The man who you met this morning is bilingual in English and French. O (Người đàn ông mà bạn gặp sáng nay là người song ngữ tiếng Anh và tiếng Pháp.) → can omit who (có thể lược bỏ who) |
Lời giải chi tiết:
1. The new vocabulary items which we learnt yesterday are difficult to remember.
(Những từ vựng mới chúng ta học hôm qua rất khó nhớ.)
- Đại từ quan hệ “which” thay thế cho cụm “the new vocabulary items" (những từ vựng mới) – đóng vai trò là chủ ngữ trong câu => không thể lược bỏ.
2. I don't like the grammar exercises which are in this book .
(Tôi không thích các bài tập ngữ pháp trong cuốn sách này.)
- Đại từ quan hệ “which” thay thế cho cụm “the grammar exercises" (bài tập ngữ pháp) – đóng vai trò là tân ngữ trong câu => có thể lược bỏ.
3. The man who translated this novel into Vietnamese must be proficient in English.
(Người dịch cuốn tiểu thuyết này sang tiếng Việt phải thông thạo tiếng Anh.)
- Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ chỉ người “the man" (người đàn ông) – đóng vai trò là chủ ngữ trong câu => không thể lược bỏ.
4. The students who love languages can join our Reading Club.
(Những học sinh yêu thích ngôn ngữ có thể tham gia Câu lạc bộ Đọc sách của chúng tôi.)
- Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ chỉ người “the students" (học sinh) – đóng vai trò là chủ ngữ trong câu => không thể lược bỏ.
5. The teacher who we admire can speak three languages.
(Người giáo viên mà chúng ta ngưỡng mộ có thể nói được ba thứ tiếng.)
- Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ chỉ người “the teacher" (giáo viên) – đóng vai trò là chủ ngữ trong câu => không thể lược bỏ.
Bài 3
3. Are these sentences right or wrong? Correct them if necessary.
(Những câu này đúng hay sai? Sửa chúng nếu cần thiết.)
1. My sister doesn't like films have unhappy endings.
2. What is the name of the man who is the director of the language centre?
3. One of the four official languages people use in Singapore is English.
4. I like the English lesson which Ms Oanh taught yesterday.
5. Students who grades are high can compete in this contest.
Lời giải chi tiết:
1. SAI. Câu còn thiếu đại từ quan hệ thay thế cho danh từ “films”. Danh từ “films: bộ phim” là danh từ chỉ vật => bổ sung đại từ quan hệ “which”.
My sister doesn't like films which have unhappy endings.
(Chị tôi không thích những bộ phim có kết thúc không vui.)
2. ĐÚNG . Mệnh đề quan hệ trong câu nhằm bổ nghĩa cho danh từ “the man”. Danh từ “the man: người đàn ông” là danh từ chỉ người nên ta dùng đại từ quan hệ “who”.
What is the name of the man who is the director of the language centre?
(Người đàn ông là giám đốc trung tâm ngoại ngữ tên là gì?)
3. SAI. Câu còn thiếu đại từ quan hệ thay thế cho chủ ngữ chỉ vật “one of the four official languages” => bổ sung đại từ quan hệ “which”.
One of the four official languages which people use in Singapore is English.
(Một trong bốn ngôn ngữ chính thức được người dân Singapore sử dụng là tiếng Anh.)
4. ĐÚNG . Mệnh đề quan hệ trong câu nhằm bổ nghĩa cho danh từ “the English lesson”. Danh từ “the English lesson: tiết học tiếng Anh” là danh từ chỉ vật nên ta dùng đại từ quan hệ “which”.
I like the English lesson which Ms Oanh taught yesterday.
(Tôi thích bài học tiếng Anh mà cô Oanh dạy ngày hôm qua.)
5. SAI . Mệnh đề quan hệ trong câu nhằm chỉ sự sở hữu của chủ ngữ “students: học sinh” => sửa đại từ quan hệ “who” thành “whose”. (whose grades = students’ grades: điểm của học sinh”)
Students whose grades are high can compete in this contest.
(Những học sinh có điểm cao có thể tham gia cuộc thi này.)
Bài 4
4. Combine the two sentences into one, using a relative pronoun.
(Kết hợp hai câu thành một, sử dụng đại từ quan hệ.)
1. I met a woman. Her husband is a famous linguist.
(Tôi đã gặp một người phụ nữ. Chồng cô là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng.)
2. My friend's father gave us the tickets. He owns a travel agency.
(Bố của bạn tôi đã cho chúng tôi vé. Anh ấy sở hữu một công ty du lịch.)
3. The grammar exercise was very complicated. Nobody could do it.
(Bài tập ngữ pháp rất phức tạp. Không ai có thể làm được điều đó.)
4. I study English in a language school. It is in the centre of the city.
(Tôi học tiếng Anh ở trường ngoại ngữ. Nó nằm ở trung tâm thành phố.)
5. The student completed the quiz the fastest. The teacher praised him.
(Học sinh hoàn thành bài kiểm tra nhanh nhất. Thầy khen ngợi anh.)
Phương pháp giải:
Đại từ quan hệ
- who: thay thế cho người (+ V / clause).
- which: thay thế cho vật (+ V / clause).
- whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N + V…).
Lời giải chi tiết:
1. I met a woman whose husband is a famous linguist.
(Tôi gặp một người phụ nữ có chồng là nhà ngôn ngữ học nổi tiếng.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “whose” thay thế cho tính từ sở hữu “her” (whose husband = her husband: chồng của cô ấy ).
2. My friend's father, who owns a travel agency, gave us the tickets.
(Bố của bạn tôi, chủ một công ty du lịch, đã đưa vé cho chúng tôi.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “who” thay thế cho chủ ngữ chỉ người “my friend's father" (bố của bạn tôi) .
3. The grammar exercise which nobody could do was very complicated.
(Bài tập ngữ pháp mà không ai có thể làm được rất phức tạp.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho chủ ngữ chỉ vật “the grammar exercise" (bài tập ngữ pháp) .
4. I study English in a language school which is in the center of the city.
(Tôi học tiếng Anh ở một trường ngoại ngữ ở trung tâm thành phố.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho tân ngữ chỉ vật “a language school" (một trường ngoại ngữ) .
5. The student who the teacher praised completed the quiz the fastest.
(Học sinh được giáo viên khen hoàn thành bài kiểm tra nhanh nhất.)
Giải thích: dùng đại từ quan hệ “who” thay thế cho chủ ngữ chỉ người “the student" (học sinh ).
Bài 5
5. GAME. Clues for you
(TRÒ CHƠI. Gợi ý cho bạn)
Work in two teams. A student from each team gives clues about an object or a person in class, using a relative clause. Students from the other team guess which object or person it is.
(Làm việc theo hai đội. Một học sinh của mỗi đội đưa ra manh mối về một đồ vật hoặc một người trong lớp bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ. Học sinh của đội kia đoán đó là đồ vật hoặc người nào.)
Example: (Ví dụ)
- This is something which we write with.
(Đây là thứ mà chúng tôi viết bằng.)
- Is it a pen?
(Nó là một cây bút?)
- Yes, it is.
(Vâng, đúng vậy.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: This is an object which we use to cut paper.
(Đây là vật mà chúng ta dùng để cắt giấy.)
B: Are they scissors?
(Có phải cái kéo không?)
A: Correct!
(Chính xác!)
2.
A: This is a place where we can borrow books.
(Đây là nơi chúng ta có thể mượn sách.)
B: Is it a library?
(Có phải là thư viện không?)
A: That's right!
(Đúng vậy!)
3.
B: This is a person who is bilingual in Vietnamese and Korean in our class.
(Đây là bạn học song ngữ tiếng Việt và tiếng Hàn trong lớp chúng ta.)
A: Is it Lan?
(Có phải Lan không?)
B: Correct!
(Chính xác!)
4.
B: This is someone in our class who won the chess competition.
(Đây là một người trong lớp chúng ta đã thắng cuộc thi cờ vua.)
A: Is it Nam?
(Nam phải không?)
B: Yes, that’s right!
(Đúng vậy!)