Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 10 trang 98 Phonics Smart
1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Ask and answer.4. Read and draw lines.5. Listen and complete. 6. Write about things in your classroom. ( 10 – 15 words.)
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
poster : áp phích
board : cái bảng
ruler : thước kẻ
mouse : chuột máy tính
keyboard : bàn phím
next to : bên cạnh
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
What do you see in the classroom? (Các bạn thấy gì trong lớp học?)
I see the mouse next to the keyboard. (Tôi thấy con chuột máy tính ở bên cạnh bàn phím.)
I see many posters on the cupboard. (Tôi thấy mấy tấm áp phích ở trên tủ đựng đồ.)
Bài 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)
I see ___ in/on/next to ___. (Tôi thấy ___.)
in: ở trong, bên trong
on: ở trên
next to: bên cạnh
Lời giải chi tiết:
a. What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)
I see the cupboard next to the board. (Tôi thấy có tủ đựng đồ ở bên cạnh cái bảng.)
b. What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)
I see many books in the bookcase. (Tôi thấy có nhiều sách ở trong tủ sách.)
c. What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)
I see many rulers on the table. (Tôi thấy có nhiều cây thước kẻ ở trên bàn.)
d. What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)
I see the poster on the wall. (Tôi thấy có tấm áp phích ở trên tường.)
Bài 4
4. Read and draw lines.
(Đọc và vẽ đường thẳng.)
Phương pháp giải:
a. I see a pencil next to the book.
(Tôi thấy một cây bút chì ở bên cạnh quyển sách.)
b. I see many rulers on the bookcase.
(Tôi thấy có nhiều cây thước kẻ ở trên tủ sách.)
c. I see a poster next to the board.
(Tôi thấy có một tấm áp phích ở bên cạnh cái bảng.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
5. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. What do you see in the classroom, May? (Cậu nhìn thấy gì trong lớp, May?)
I see many books on the desk. (Tớ thấy nhiều sách trên bàn.)
b. What do you see in the classroom, Tommy? (Cậu nhìn thấy gì trong lớp, Tommy?)
I see a rubber next to the keyboard. (Tớ thấy một cục tẩy cạnh bàn phím.)
c. What do you see in the classroom, Alex? (Cậu nhìn thấy gì trong lớp, Alex?)
I see a poster next to the picture. (Tớ thấy một tấm áp phích cạnh bức tranh.)
d. What do you see in the classroom, Rita? (Cậu nhìn thấy gì trong lớp, Rita?)
I see many pencils in the cupboard. (Tớ thấy nhiều bút chì ở trong tủ.)
Lời giải chi tiết:
a. books |
b. keyboard |
c. poster |
d. many |
Bài 6
6. Write about things in your classroom. (10 – 15 words.)
(Viết về những vật có trong lớp học của bạn.) (Viết 10 – 15 từ)
Lời giải chi tiết:
I see the board on the wall. I see many desks and chairs in the classroom.
(Tôi thấy bảng ở trên tường. Tôi thấy có nhiều bàn và ghế ở trong lớp học.)