Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 2 trang 71 iLearn Smart Start
A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play the Pretend game. B. 1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant D. 1. Look and listen. 2. Listen and draw lines. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Write about you. Then, ask your friends and complete the table.
Bài A 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. hitting : đánh
2. kicking : đá
3. catching : bắt, chụp
4. throwing: ném
Bài A 2
2. Play the Pretend game.
(Trò chơi Giả vờ.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Một bạn sẽ dùng hành động để diễn tả, các bạn dưới lớp sẽ nhìn và cố gắng đoán bạn đó đang làm gì.
Ví dụ:
Một bạn sẽ dùng hành động để diễn tả bạn đang ném một vật gì đó, các bạn dưới lớp sẽ đoán: “hitting” hoặc “throwing”. Nếu đúng, người diễn tả sẽ nói “Yes.”, sai thì nói “No.”
Bài B 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
What are you good at? ( Bạn giỏi về cái gì?)
I’m good at kicking . ( Tôi giỏi về đá (bóng).)
Bài B 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Phương pháp giải:
What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
I’m good at ___. (Tôi giỏi về ___.)
Lời giải chi tiết:
1. good |
2. What |
3. throwing |
4. I’m |
1. What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
2. What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
3. I’m good at throwing . (Tôi giỏi về ném (bóng).)
4. I’m good at catching. ( Tôi giỏi về bắt (bóng).)
Bài C 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
th rowing, th ree
throwing (ném)
three (số 3)
Bài C 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài D 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1.
James: What are you good at, Mai? (Em giỏi về gì, Mai?)
Mai: I'm good at kicking . (Em giỏi đá bóng ạ.)
James: Good. You can play with the soccer team. (Tốt. Em có thể chơi cùng đội bóng đá.)
2.
James: What are you good at, Tom? (Em giỏi về gì, Tom?)
Tom: I'm good at catching. (Em giỏi bắt bóng ạ.)
James: OK basketball for you. (Được, bóng chày hợp với em.)
3.
James: What about you, Lucy? (Em thì sao hả Lucy?)
Lucy: I'm good at hitting. See? (Em giỏi đánh bóng ạ. Nhìn này.)
James: Lucy, the volleyball team. (Lucy, đội bóng chuyền.)
4.
James: Alfie, what are you good at? (Alfie, em giỏi về gì?)
Alfie: I'm good at throwing balls. (Em giỏi ném bóng ạ.)
James: Good. Basketball team. OK, Grandma? What are you good at? (Tốt. Đội bóng chày. OK, bà ơi? Bà giỏi về gì ạ?)
Grandma: I'm good at doing this! Kiai! (Ta giỏi cái này này!)
Children: Wow!
Bài D 2
2. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ các đường.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
James: What are you good at, Mai? (Em giỏi về gì, Mai?)
Mai: I'm good at kicking . (Em giỏi đá bóng ạ.)
James: Good. You can play with the soccer team. (Tốt. Em có thể chơi cùng đội bóng đá.)
2.
James: What are you good at, Tom? (Em giỏi về gì, Tom?)
Tom: I'm good at catching . (Em giỏi bắt bóng ạ.)
James: OK basketball for you. (Được, bóng rổ hợp với em.)
3.
James: What about you, Lucy? (Em thì sao hả Lucy?)
Lucy: I'm good at hitting . See? (Em giỏi đập bóng ạ. Nhìn này.)
James: Lucy, the volleyball team. (Lucy, đội bóng chuyền.)
4.
James: Alfie, what are you good at? (Alfie, em giỏi về gì?)
Alfie: I'm good at throwing balls. (Em giỏi ném bóng ạ.)
James: Good. Basketball team. OK, Grandma? What are you good at? (Tốt. Đội bóng chuyền. OK, bà ơi? Bà giỏi về gì ạ?)
Grandma: I'm good at doing this! Kiai! (Ta giỏi cái này này!)
Children: Wow!
Lời giải chi tiết:
Bài D 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi, và trả lời.)
Phương pháp giải:
What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
I’m good at ___. (Tôi giỏi về ___.)
Lời giải chi tiết:
1. What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
I’m good at kicking. (Tôi giỏi về đá (bóng).)
2. What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
I’m good at painting. (Tôi giỏi về vẽ bằng cọ.)
3. What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
I’m good at singing. (Tôi giỏi về ca hát.)
4. What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
I’m good at catching. (Tôi giỏi về bắt (bóng.)
5. What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
I’m good at drawing. (Tôi giỏi về vẽ.)
6. What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
I’m good at dancing. (Tôi giỏi về nhảy.)
7. What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
I’m good at throwing. ( Tôi giỏi về ca hát.)
8. What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
I’m good at hitting. (Tôi giỏi về đánh (bóng.).)
Bài F
F. Write about you. Then, ask your friends and complete the table.
(Viết về bạn. Sau đó, hỏi những người bạn của bạn và hoàn thành bảng.)
Lời giải chi tiết: