Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Review and Practice trang 64 iLearn Smart Start — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 3, Giải tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start Unit 4: Home


Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Review and Practice trang 64 iLearn Smart Start

A. Listen and(√) the box. B. Look and read. Put a (√) or a (X). C. Play Connect three.

Bài A

A. Listen and(√) the box.

(Nghe và đánh dấu √ vào hộp.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

- Dad? Dad? Hey Lucy, where’s dad? (Bố ơi? Bố? Lucy này, bố đâu rồi?)

- He’s in the kitchen. (Bố ở trong bếp ấy.)

- In the kitchen? Ok. Thanks. (Trong bếp hả? Được rồi cám ơn nhe.)

2.

- Where’s James? (James đâu rồi?)

- He’s in the yard. (Anh ấy ở ngoài sân.)

- What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)

- He’s playing. (Anh ấy đang chơi.)

3.

- Is the picture in the living room, dad? (Bức tranh có ở trong phòng khách không bố ơi?)

- No. it isn’t. (Không con ạ.)

- Is it in the bed room? (Thế nó có ở trong phòng ngủ không ạ?)

- Yes, it is. (Có đấy.)

4.

- Where’s grandma? Is she in the living room? (Bà đâu rồi? Bà có ở trong phòng khách không?)

- No. (Không đâu.)

- Oh, there she is! She’s in the kitchen . (À bà đây rồi? Bà đang ở trong bếp.)

5.

- Let’s play in the yard! (Hãy cùng ra sân chơi nào!)

- OK. Where’s Ben? (Được thôi. Ben đâu rồi?)

- He’s in the bathroom. (Cậu ấy ở trong phòng tắm ấy.)

- What’s he doing? (Cậu ấy đang làm gì vậy?)

- He’s cleaning. (Cậu ấy đang lau dọn.)

Lời giải chi tiết:

1. C

2. A

3. B

4. C

5. C

Bài B

B. Look and read. Put a (√) or a (X).

(Nhìn vào đọc. Đặt dấu (√) hoặc (X).)

Lời giải chi tiết:

1.  She’s playing. (X) ( Cô ấy đang chơi. (X) )

2. He’s cleaning. (√) ( Anh ấy đang lau dọn. (√) )

3. She’s sleeping. (√) ( Cô ấy đang ngủ. (√) )

4. He’s eating. (X) ( Anh ấy đang ăn. (X) )

Bài C

C. Play Connect three.

(Trò chơi Connect three.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Mỗi bạn sẽ luân phiên nhau lắc xí ngầu, di chuyển vào ô nào thì xem kí hiệu và hình ảnh trong ô để làm theo chỉ dẫn sau.

Di chuyển vào ô có biểu tượng này thì hỏi và trả lời người đó đang ở đâu.

Ví dụ:

A: Where’s Mom?

B: She’s in the kitchen.

Di chuyển vào ô có biểu tượng này thì hỏi câu hỏi Yes-No về đồ vật có trong những căn phòng đó. (Chú ý dấu  (√) hoặc (X) để trả lời Yes hay No.

Ví dụ:

A: Is the mirror in the living room?

B: Yes, it is.

Di chuyển vào ô có biểu tượng này thì hỏi và trả lời người đó đang làm.

Ví dụ:

A: What’s she doing?

B: She’s sleeping.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Review and Practice trang 50 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Culture trang 61 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 1 trang 52 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 2 trang 55 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 58 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Review and Practice trang 64 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 1 trang 68 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 2 trang 71 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 3 trang 74 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 P. E. Trang 77 iLearn Smart Start
Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Review and Practice trang 80 iLearn Smart Start