Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 lesson 2 trang 116, 117 Phonics Smart
Listen and repeat. Listen and tick. Unscramble the sentences. Listen and read. Read and circle. Ask and answer.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Funny (adj): vui vẻ
Scary (adj): đáng sợ
Silly (adj): ngớ ngẩn
Dirty (adj): bẩn
Ugly (adj): xấu xí
Fly (n): ruồi
Spider (n): nhện
I don't like you. Fly away.
(Tao không thích mày tí nào. Hãy bay đi đi.)
Bài 2
2. Listen and circle T(True) or F(False).
(Nghe và khoanh T hoặc F )
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
Have you got a dog, Emma?
No, I haven’t. I’ve got a lizard.
b.
Look! There is the horse over there.
It’s dirty.
That’s right. It’s so dirty.
c.
There is the tiger next to the giraffe.
The giraffe is funny but the tiger is scary.
Right. I like the giraffe.
d.
What are you doing?
I’m watching TV.
What do you think about the sheep?
I think it is silly.
e.
There is a fly on the bag, Lucy.
No, it’s spider.
Oh, it’s ugly.
Tạm dịch:
a.
Bạn có nuôi chó không, Emma?
Không, tớ không có. Tớ có 1 con thằn lằn.
b.
Nhìn kìa! Đằng kia có con ngựa.
Nó thật bẩn.
Đúng vậy. Nó rất bẩn.
c.
Có một con hổ đứng cạnh con hươu cao cổ.
Con hươu cao cổ trông thật vui nhộn nhưng con hổ trông thật đáng sợ.
Đúng vậy, Tớ thích hươu cao cổ
d.
Bạn đang làm gì thế?
Tớ đang xem TV.
Bạn nghĩ gì về con cừu?
Tớ nghĩ nó thật ngớ ngẩn.
e.
Có con ruồi ở trên cặp bạn, Lucy.
Không, đó là con nhện.
Ồ, nó thật xấu xí.
Lời giải chi tiết:
a. T |
b. F |
c. T |
d. T |
e. F |
a. Emma has got a lizard. (Emma có một con thằn lằn.)
=> T
b. The horse in the zoo is nice. (Con ngựa trong sở thú rất đẹp.)
=> F
c. The tiger is scary. (Con hổ trông đáng sợ.)
=> T
d. The sheep in TV is silly. (Con cừu trên TV trông ngốc ngếch.)
=> T
e. There's a fly on Lucy's bag. (Có một con rười trên cặp của Lucy.)
=> F
Bài 3
3. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại các câu.)
Lời giải chi tiết:
a. Don’t play with the dirty cats. ( Đừng chơi với những con mèo bẩn.)
b. This spider has got eight legs. ( Con nhện này có 8 chân.)
c. Two funny dogs are running in the garden. (Hai chú chó vui nhộn đang chạy trong vườn.)
d. There is an ugly lizard on the tree. ( Có 1 con thằn lằn xấu xí ở trên cây.)
Bài 4
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
I like giraffes because they are friendly.
Right. They are cute, too.
Do you want to see the crocodiles over there?
No. I don’t like crocodiles because they are scary.
Tạm dịch:
Tớ thích hươu cao cổ bởi vì chúng rất thân thiện.
Đúng vậy. Chúng còn đáng yêu nữa.
Bạn có muốn xem cá sấu đằng kia không?
Không. Tớ không thích cá sấu bởi vì chúng thật đáng sợ.
Bài 5
5. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
a. they |
b. live |
c. on |
d. are |
e. too |
f. because |
Tạm dịch đoạn văn:
Con vật này có 8 chân. Chúng không phải côn trùng bởi vì côn trùng có 6 chân. Chúng có thể sống ở trong rừng và nông trại. Chúng tôi có thể thấy chúng trên bức tường ở nhà chúng tôi nữa. Chúng có màu nâu, xám và đen nhưng một vài con có màu đỏ, cam, xanh lá và vàng.
Con vật này ăn thịt. Chúng thường ăn côn trùng, như là ruồi và muỗi. Một số con ăn cá, rắn, thằn lằn và ếch nữa. Những con vật này trông xấu xí và đáng sợ nhưng một số người thích chúng bởi vì chúng không thường làm hại con người.
- What are they?- They are spiders. (Chúng là gì? - Chúng là những con nhện.)
- Answer the questions.
a. How many legs have animals got? (Loài động vật này có mấy chân?)
Eight. (8 chân.)
b. Do we see them in our house? (Chúng ta có nhìn thấy chúng trong nhà mình không?)
Yes, we do. (Chúng ta thấy.)
c. What colour are they? ( Chúng có màu gì?)
Brown, grey and black, but some of them are red, orange, green and yellow.
( Nâu, xám và đen nhưng một số có màu đỏ, cam, xanh lá và vàng.)
d. What do they eat? (Chúng ăn gì?)
Insects such as flies and mosquitoes, some eat fish, snakes, lizards and frogs.
(Côn trùng như ruồi, muỗi, một số con ăn cá, rắn, thằn lằn và ếch.)
e. Does Lucy like these animals? (Lucy có thích những con vật này hay không?)
No. Because they are ugly and scary. (Không. Bởi vì chúng xấu xí và đáng sợ.)
Bài 6
6. Talk about animals you like and don’t like.
(Nói về những con vật bạn thích và không thích.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi thích mèo vì chúng nice and friendly.
Tôi không thích những con ruồi vì chúng xấu xí và bẩn thỉu.
Lời giải chi tiết:
I like dogs because they are funny and friendly.
(Tôi thích cún vì chúng vui nhộn và thân thiện.)
I don't like tigers because they are scary.
(Tôi không thích hổ vì chúng trông đáng sợ.)