Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 lesson 3 trang 118, 119 Phonics Smart — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 4, Giải tiếng Anh lớp 4 Phonics Smart Unit 13: Animals


Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 lesson 3 trang 118, 119 Phonics Smart

Listen and repeat. Let’s play:Find the oppsite words. Listen and write. Match. Listen and read. Read and complete. Let's play.

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Strong (adj): khỏe

Fast (adj): nhanh

Light (adj): nhẹ

Weak (adj): yếu

Slow (adj): chậm

In the forest, the animals are having a competition.

( Ở trong rừng, các loài vật đang có 1 cuộc thi.)

Bài 2

2. Let’s play: Find the oppsite words.

(Hãy chơi trò: Tìm từ trái nghĩa.)

Phương pháp giải:

fast - slow (nhanh - chậm)

strong - weak (mạnh - yếu)

light - heavy (nhẹ - nặng)

Bài 3

3. Listen and write. Match

(Nghe và viết. Nối.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. It is fast. I has a long body. It hasn’t got any legs.

b. It is tall. It has got a long neck.

c. It has got four legs. It is short and slow.

d. It is light. It can fly.

e. It is big and strong. It eats meat.

Tạm dịch:

a. Nó di chuyển nhanh. Nó có 1 cơ thể dài. Nó không có cái chân nào.

b. Nó cao. Nó có 1 cái cổ dài.

c. Nó có 4 cái chân. Nó ngắn và chậm chạp.

d. Nó rất nhẹ. Nó có thể bay.

e. Nó rất to và khỏe. Nó ăn thịt.

Lời giải chi tiết:

Bài 4

4. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Which is lighter, a crocodile or a lizard?

A lizard is lighter than a crocodile.

Tạm dịch:

Con nào nhẹ hơn, con cá sấu hay con thằn lằn?

Con thằn lằn nhẹ hơn con cá sấu.

Bài 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thiện.)

Lời giải chi tiết:

a. taller - shorter

b. slower – Tiger is faster

c. weaker – Crocodile is tronger

d. longer – Fly is shorter

Tạm dịch:

a. Con ngựa cao hơn con chó.

Con ngựa thấp hơn con hươu cao cổ.

b. Con cừu chậm hơn con hổ.

Con hổ nhanh hơn con mèo.

c. Con thằn lằn yếu hơn con khỉ.

Con cá sấu khỏe hơn con khỉ.

d. Con rắn dài hơn con ruồi.

Con ruồi ngắn hơn con chim.

Bài 6

6. Let’s play.

(Hãy chơi.)

Phương pháp giải:

Hỏi và so sánh giữ các loài vật.

Ví dụ:

Which is faster, a sheep or a tiger?

(Con vật nào nhanh hơn, con cừu hay con hổ?)

A tiger is fater than a sheep.

(Con hổ nhanh hơn con cừu.)

Lời giải chi tiết:

Which is bigger, a fly or a lizard? (Con nào to hơn, con ruồi hay con thằn lằn?)

A lizard is bigger than a fly. (Con thằn lằn to hơn con ruồi.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson 3 trang 108, 109 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 Learn more trang 121 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 Phonics trang 120 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 lesson 1 trang 114, 115 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 lesson 2 trang 116, 117 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 lesson 3 trang 118, 119 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 4 Unit 14 Phonics trang 128 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 4 Unit 14 learn more trang 129 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 4 Unit 14 lesson 1 trang 122, 123 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 4 Unit 14 lesson 2 trang 124, 125 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 4 Unit 14 lesson 3 trang 126, 127 Phonics Smart