Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson 1 trang 80 Explore Our World
Look and listen. Repeat. Listen and point. Say. Count and write. Ask and answer. Write the number. Ask and answer.
Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
A duck (n): con vịt
A swan (n): con thiên nga
A chicken (n): con gà
A cat (n): con mèo
A cow (n): con bò
A goat (n): con dê
Bài 2
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
A duck (n): con vịt
A swan (n): con thiên nga
A chicken (n): con gà
A cat (n): con mèo
A cow (n): con bò
A goat (n): con dê
Bài 3
3. Count and write. Ask and answer.
(Đếm và viết. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
A: Are there any ducks on the farm? (Có con vịt nào ở trang trại không?)
B: Yes, there are. There are two ducks. (Có. Có hai con vịt.)
Lời giải chi tiết:
1. two ducks (hai con vịt.)
A: Are there any ducks on the farm? (Có con vịt nào ở trang trại không?)
B: Yes, there are. There are two ducks. (Có. Có hai con vịt.)
2. three chickens (ba con gà.)
A: Are there any chickens on the farm? (Có con gà nào ở trang trại không?)
B: Yes, there are. There are three chickens. (Có. Có ba con gà.)
3. four cats (bốn con mèo.)
A: Are there any cats on the farm? (Có con mèo nào ở trang trại không?)
B: Yes, there are. There are four cats. (Có. Có bốn con mèo.)
4. five swans (năm con thiên nga.)
A: Are there any swans on the farm? (Có con thiên nga nào ở trang trại không?)
B: Yes, there are. There are five swans. (Có. Có năm con thiên nga.)
5. six cows (sáu con bò.)
A: Are there any cows on the farm? (Có con bò nào ở trang trại không?)
B: Yes, there are. There are six cows. (Có. Có sáu con bò.)
6. seven goats (bảy con dê.)
A: Are there any goats on the farm? (Có con dê nào ở trang trại không?)
B: Yes, there are. There are seven goats. (Có. Có bảy con dê.)
Bài 4
4. Write the number. Ask and answer.
(Viết số. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
A: Are there any cows on your farm? ( Có con bò nào ở trang trại không?)
B: Yes, there are. There are three cows. (Có. Có ba con bò.)