Trắc nghiệm tiếng anh 10 ilearn smart world ngữ âm phát âm đuôi ed có đáp án — Không quảng cáo

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10 iLearn Smart World có đáp án Bài tập trắc nghiệm Unit 2 Entertainment and Leisure


Trắc nghiệm Ngữ âm Phát âm đuôi -ed Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

Đề bài

Câu 1 :

Choose the word in each group that has the underlined part pronounced differently from the rest

Câu 1.1
  • A.

    arriv ed

  • B.

    believ ed

  • C.

    receiv ed

  • D.

    hop ed

Câu 1.2
  • A.

    open ed

  • B.

    knock ed

  • C.

    play ed

  • D.

    occurr ed

Câu 1.3
  • A.

    talk ed

  • B.

    paint ed

  • C.

    stopp ed

  • D.

    ask ed

Câu 1.4
  • A.

    wait ed

  • B.

    mend ed

  • C.

    pass ed

  • D.

    want ed

Câu 1.5
  • A.

    tipp ed

  • B.

    begg ed

  • C.

    quarrell ed

  • D.

    carri ed

Câu 1.6
  • A.

    tri ed

  • B.

    obey ed

  • C.

    clean ed

  • D.

    ask ed

Câu 1.7
  • A.

    pack ed

  • B.

    add ed

  • C.

    work ed

  • D.

    pronounc ed

Câu 1.8
  • A.

    watch ed

  • B.

    phon ed

  • C.

    referr ed

  • D.

    follow ed

Câu 1.9
  • A.

    agr eed

  • B.

    succeed ed

  • C.

    smil ed

  • D.

    lov ed

Câu 1.10
  • A.

    laugh ed

  • B.

    wash ed

  • C.

    help ed

  • D.

    weigh ed

Câu 1.11
  • A.

    mov ed

  • B.

    look ed

  • C.

    marri ed

  • D.

    liv ed

Câu 1.12
  • A.

    retir ed

  • B.

    evolv ed

  • C.

    fad ed

  • D.

    play ed

Câu 1.13
  • A.

    believ ed

  • B.

    ask ed

  • C.

    allow ed

  • D.

    di ed

Câu 1.14
  • A.

    call ed

  • B.

    phon ed

  • C.

    show ed

  • D.

    finish ed

Câu 1.15
  • A.

    fir ed

  • B.

    travel ed

  • C.

    enjoy ed

  • D.

    decid ed

Câu 1.16
  • A.

    hurri ed

  • B.

    studi ed

  • C.

    stay ed

  • D.

    start ed

Câu 1.17
  • A.

    watch ed

  • B.

    pass ed

  • C.

    nak ed

  • D.

    wash ed

Câu 1.18
  • A.

    mix ed

  • B.

    rais ed

  • C.

    sacrific ed

  • D.

    cough ed

Câu 1.19
  • A.

    suppos ed

  • B.

    collect ed

  • C.

    admir ed

  • D.

    pos ed

Câu 1.20
  • A.

    apologiz ed

  • B.

    confid ed

  • C.

    rain ed

  • D.

    wonder ed

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Choose the word in each group that has the underlined part pronounced differently from the rest

Câu 1.1
  • A.

    arriv ed

  • B.

    believ ed

  • C.

    receiv ed

  • D.

    hop ed

Đáp án: D

Lời giải chi tiết :

arriv ed / əˈraɪvd /

believ ed / bɪˈliːvd /

receiv ed / rɪˈsiːvd /

hop ed /həʊpt/

Câu D đuôi “ed” được phát âm là /t/, còn lại là /d/

Câu 1.2
  • A.

    open ed

  • B.

    knock ed

  • C.

    play ed

  • D.

    occurr ed

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

open ed /'əʊpənd/

knock ed / nɒkt /

play ed / pleɪd /

occurr ed / əˈkɜːr d

Câu B đuôi “ed” được phát âm là /t/, còn lại là /d/

Câu 1.3
  • A.

    talk ed

  • B.

    paint ed

  • C.

    stopp ed

  • D.

    ask ed

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

talk ed / tɔːk t/

paint ed / peɪntɪd /

stopp ed /stɒpt/

ask ed / ɑːsk t/

Câu B đuôi “ed” được phát âm là /ɪd/, còn lại là /t/

Câu 1.4
  • A.

    wait ed

  • B.

    mend ed

  • C.

    pass ed

  • D.

    want ed

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

wait ed /weɪtɪd/

mend ed /mendɪd/

pass ed / pɑːs t/

want ed /ˈwɒntɪd/

Câu C đuôi “ed” được phát âm là /t/, còn lại là /ɪd/

Câu 1.5
  • A.

    tipp ed

  • B.

    begg ed

  • C.

    quarrell ed

  • D.

    carri ed

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

tipp ed / tɪp t/

begg ed /begd/

quarrell ed /ˈkwɒr.əld/

carri ed / ˈkær.i d/

Câu A đuôi “ed” được phát âm là /t/, còn lại là /d/

Câu 1.6
  • A.

    tri ed

  • B.

    obey ed

  • C.

    clean ed

  • D.

    ask ed

Đáp án: D

Lời giải chi tiết :

tri ed / traɪ d/

obey ed / əʊˈbeɪ d/

clean ed /kli:nd/

ask ed /ɑ:skt/

Câu D đuôi “ed” được phát âm là /t/, còn lại là /d/

Câu 1.7
  • A.

    pack ed

  • B.

    add ed

  • C.

    work ed

  • D.

    pronounc ed

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

pack ed /pækt/

add ed /ædɪd/

work ed /wɜːkt/

pronounc ed /prəˈnaʊnst/

Câu B đuôi “ed” được phát âm là /ɪd/, còn lại là /t/

Câu 1.8
  • A.

    watch ed

  • B.

    phon ed

  • C.

    referr ed

  • D.

    follow ed

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

watch ed /wɒtʃt/

phon ed / fəʊn d/

referr ed /rɪˈfɜːd/

follow ed /ˈfɒl.əʊd/

Câu A đuôi “ed” được phát âm là /t/, còn lại là /d/

Câu 1.9
  • A.

    agr eed

  • B.

    succeed ed

  • C.

    smil ed

  • D.

    lov ed

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

agr eed /ə'gri:d/

succeed ed / səkˈsiːdɪd /

smil ed / smaɪl d/

lov ed /lʌvd/

Câu B đuôi “ed” được phát âm là / ɪd /, còn lại là /d/

Câu 1.10
  • A.

    laugh ed

  • B.

    wash ed

  • C.

    help ed

  • D.

    weigh ed

Đáp án: D

Lời giải chi tiết :

laugh ed /lɑ:ft/

wash ed /wɒʃt/

help ed /helpt/

weigh ed /weɪd/

Câu D đuôi “ed” được phát âm là /d/, còn lại là /t/

Câu 1.11
  • A.

    mov ed

  • B.

    look ed

  • C.

    marri ed

  • D.

    liv ed

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

mov ed /mu:vd/

look ed /lʊkt/

marri ed / ˈmær.id /

liv ed /lɪvd/

Câu B đuôi “ed” được phát âm là /t/, còn lại là /d/

Câu 1.12
  • A.

    retir ed

  • B.

    evolv ed

  • C.

    fad ed

  • D.

    play ed

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

retir ed / rɪˈtaɪəd /

evolv ed /ɪˈvɒlvd/

fad ed /ˈfeɪ.dɪd/

play ed /pleɪd/

Câu C đuôi “ed” được phát âm là /ɪd/, còn lại là /d/

Câu 1.13
  • A.

    believ ed

  • B.

    ask ed

  • C.

    allow ed

  • D.

    di ed

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

believ ed / bɪˈliːv d/

ask ed /ɑ:skt/

allow ed /əˈlaʊd/

di ed /daɪd/

Câu B đuôi “ed” được phát âm là /t/, còn lại là /d/

Câu 1.14
  • A.

    call ed

  • B.

    phon ed

  • C.

    show ed

  • D.

    finish ed

Đáp án: D

Lời giải chi tiết :

call ed /kɔːld/

phon ed /fəʊnd/

show ed /ʃəʊd/

finish ed /ˈfɪn.ɪʃt/

Câu D đuôi “ed” được phát âm là /t/, còn lại là /d/

Câu 1.15
  • A.

    fir ed

  • B.

    travel ed

  • C.

    enjoy ed

  • D.

    decid ed

Đáp án: D

Lời giải chi tiết :

fir ed /faɪərd/

travel ed /ˈtræv.əld/

enjoy ed /ɪnˈdʒɔɪd/

decid ed /dɪˈsaɪ.dɪd/

Câu D đuôi “ed” được phát âm là /ɪd/, còn lại là /d/

Câu 1.16
  • A.

    hurri ed

  • B.

    studi ed

  • C.

    stay ed

  • D.

    start ed

Đáp án: D

Lời giải chi tiết :

hurri ed /ˈhʌr.id/

studi ed / ˈstʌd.id /

stay ed /steɪd/

started  /stɑːtɪd/

Câu D đuôi “ed” được phát âm là /ɪd/, còn lại là /d/

Câu 1.17
  • A.

    watch ed

  • B.

    pass ed

  • C.

    nak ed

  • D.

    wash ed

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

watch ed /wɒtʃt/

pass ed /pɑ:st/

nak ed /ˈneɪ.kɪd/

wash ed /wɒʃt/

Câu C đuôi “ed” được phát âm là /ɪd/, còn lại là /t/

Câu 1.18
  • A.

    mix ed

  • B.

    rais ed

  • C.

    sacrific ed

  • D.

    cough ed

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

mix ed /mɪkst/

rais ed /reɪzd/

sacrific ed /ˈsæk.rɪ.faɪst/

coughed /kɒft/

Câu B đuôi “ed” được phát âm là /d/, còn lại là /t/

Câu 1.19
  • A.

    suppos ed

  • B.

    collect ed

  • C.

    admir ed

  • D.

    pos ed

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

suppos ed /səˈpəʊzd/

collect ed / kəˈlek.tɪd /

admir ed /ədˈmaɪərd/

pos ed /pəʊzd/

Câu B đuôi “ed” được phát âm là / ɪd /, còn lại là /d/

Câu 1.20
  • A.

    apologiz ed

  • B.

    confid ed

  • C.

    rain ed

  • D.

    wonder ed

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

apologiz ed /əˈpɒl.ə.dʒaɪz d /

confid ed / kənˈfaɪd ɪd /

rain ed /reɪn d /

wonder ed /ˈwʌn.dər d /

Câu B đuôi “ed” được phát âm là /ɪd/, còn lại là /d/.


Cùng chủ đề:

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10 iLearn Smart World có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 10 ilearn smart wolrd ngữ pháp liên từ so/ because có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 10 ilearn smart world ngữ âm phát âm đuôi ed có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 10 ilearn smart world ngữ âm phụ âm kép có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 10 ilearn smart world ngữ âm trọng âm của danh từ có 2 âm tiết có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 10 ilearn smart world ngữ âm trọng âm của danh từ ghép có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 10 ilearn smart world ngữ âm trọng âm của động từ có 2 âm tiết có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 10 ilearn smart world ngữ âm trọng âm từ có đuôi ion có đáp án