Trắc nghiệm Unit 3 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success
Đề bài
Match.
1.
2.
3.
4.
5.
Ms Hoa
Linh
Mary
Ben
Mr Long
Put words in the suitable columns.
mo th er
th at
th ank you
th row
Read and match.
Choose the correct answers.
This ____ Mr Hung.
a. are
b. is
c. you
Choose the correct answer.
_____ Thao.
a. Thats
b. That
c. That’s
Look and match.
1.
2.
3.
4.
This is Luna.
That’s Jenny.
This is Matt.
That’s Jack
Lời giải và đáp án
Odd one out.
a.Mr Long
b. Ms Hoa
c. teacher
d. it
d. it
Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
a. Mr Long (thầy Long)
b. Ms Hoa (cô Hoa)
c. teacher (giáo viên)
d. it (nó)
Các phương án a, b, c đều chỉ người; phương án d thường được dùng để chỉ vật.
Odd one out.
a. Mr Long
b. that
c. it
d. this
a. Mr Long
Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
a. Mr Long (thầy Long)
b. that (kia)
c. it (nó)
d. this (đây)
Các phương án b, c, d đều không phải từ chỉ người; phương án a chỉ người.
Odd one out.
a. Ms hoa
b. Mr Long
c. teacher
d. friend
d. friend
Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
a. Ms Hoa (cô Hoa)
b. Mr Long (thầy Long)
c. teacher (giáo viên)
d. friend (bạn bè)
Các phương án a, b, c đều chỉ giáo viên; phương án d chỉ bạn bè.
Odd one out.
a. Lucy
b. Minh
c. Ben
d. Ms Hoa
d. Ms Hoa
Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
Các phương án a, b, c đều là tên các bạn học sinh; phương án d là tên giáo viên.
Match.
1.
2.
3.
4.
5.
Ms Hoa
Linh
Mary
Ben
Mr Long
1.
Ben
2.
Ms Hoa
3.
Mr Long
4.
Linh
5.
Mary
Circle the missing letter.
tea_her
a. c
b. t
c. k
a. c
teacher: giáo viên
Circle the missing letter.
th_t
a. u
b. e
c. a
c. a
that: kia, đó
Circle the missing letter.
t_is
a. h
b. k
c. l
a. h
this: đây
Circle the missing letter.
ye_
a. x
b. s
c. k
b. s
yes: được, có
Put words in the suitable columns.
mo th er
th at
th ank you
th row
mo th er
th at
th ank you
th row
Các con tra cách phát âm và kéo thả các từ vào cột phù hợp.
th is / ð ɪs /
th ree / θ riː /
th is / ð ɪs /: mo th er /ˈmʌ ð ə(r)/, th at / ð æt/
th ree / θ riː /: th ank you / θ æŋk ju/, throw / θ rəʊ/
Read and match.
No: không
Friends: bạn bè (số nhiều)
Teacher: giáo viên
Yes: có, được
1. You go to school, play, eat, study with these people. Friends
(Bạn đến trường, chơi đùa, ăn, học cùng những người này. Bạn bè )
2. This person teaches you lessons at school. Teacher
(Người này dạy bạn những bài học ở trường. Giáo viên )
3. When you don’t agree with a person, you say this. No
(Khi bạn không đồng ý với một người, bạn nói thế này. Không )
4. When you agree with a person, you say this. Yes
(Khi bạn đồng ý với một người, bạn nói thế này. Đúng vậy )
Choose the correct answers.
This ____ Mr Hung.
a. are
b. is
c. you
b. is
This is ____. (Đây là ____.)
This is Mr Hung. (Đây là thầy Hưng.)
Choose the correct answer.
_____ Thao.
a. Thats
b. That
c. That’s
c. That’s
That's _____. (Kia là ____.)
That’s Thao. (Kia là Thảo.)
Choose the correct answer.
____ Minh.
a. It’s
b. It
c. Its
a. It’s
It's _____. (Đó là _____.)
It’s Minh. (Đó là Minh.)
Look and match.
1.
2.
3.
4.
This is Luna.
That’s Jenny.
This is Matt.
That’s Jack
1.
This is Luna.
2.
That’s Jack
3.
That’s Jenny.
4.
This is Matt.
This is _____. (Đây là _____.)
That is _____. (Kia là _____.)
1. This is Luna. (Đây là Luna.)
2. That’s Jack . (Kia là Jack.)
3. That’s Jenny. (Kia là Jenny.)
4. This is Matt. (Đây là Matt.)