Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 5 My hobbies Global Success có đáp án — Không quảng cáo

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 3 - Global Success có đáp án Bài tập trắc nghiệm Unit 5 My hobbies


Trắc nghiệm Unit 5 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success

Đề bài

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match.

1.

2.

3.

4.

5.

running

singing

swimming

dancing

cooking

Câu 2 : Con hãy lựa chọn đáp án Đúng hoặc Sai

Choose Đúng if the word is correct. Choose Sai if the word is incorrect.

swimming

Đúng
Sai
Câu 3 : Con hãy lựa chọn đáp án Đúng hoặc Sai

Choose Đúng if the word is correct. Choose Sai if the word is incorrect.

hobbi

Đúng
Sai
Câu 4 : Con hãy lựa chọn đáp án Đúng hoặc Sai

Choose Đúng if the word is correct. Choose Sai if the word is incorrect.

drauing

Đúng
Sai
Câu 5 : Con hãy lựa chọn đáp án Đúng hoặc Sai

Choose Đúng if the word is correct. Choose Sai if the word is incorrect.

painting

Đúng
Sai
Câu 6 : Con hãy lựa chọn đáp án Đúng hoặc Sai

Choose Đúng if the word is correct. Choose Sai if the word is incorrect.

wakking

Đúng
Sai
Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Odd one out.

a. teacher

b. Ms Hoa

c. running

d. friend

Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Odd one out.

a. cooking

b. swimming

c. hobby

d. dancing

Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Odd one out.

a. hand

b. mouth

c. ear

d. painting

Câu 10 : Con hãy kéo thả các từ (cụm từ); số/phân số; hình... vào cột thích hợp

Put words in the suitable column.

painting

rice

running

point

rich

p
r
Câu 11 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn

Read and match.

Hobby
Swimming
Painting
Cooking
Singing
1. You do this in the water. ..... 2. You use colours when you do this. ..... 3. You do this in the kitchen. ..... 4. This is what you like to do. ..... 5. You use a song when you do this. .....

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match.

1.

2.

3.

4.

5.

running

singing

swimming

dancing

cooking

Đáp án

1.

swimming

2.

cooking

3.

running

4.

singing

5.

dancing

Lời giải chi tiết :

1 - swimming (bơi lội)

2 - cooking (nấu ăn)

3 - running (chạy)

4 - singing (hát)

5 - dancing (nhảy)

Câu 2 : Con hãy lựa chọn đáp án Đúng hoặc Sai

Choose Đúng if the word is correct. Choose Sai if the word is incorrect.

swimming

Đúng
Sai
Đáp án
Đúng
Sai
Lời giải chi tiết :

swimming: bơi lội

Câu 3 : Con hãy lựa chọn đáp án Đúng hoặc Sai

Choose Đúng if the word is correct. Choose Sai if the word is incorrect.

hobbi

Đúng
Sai
Đáp án
Đúng
Sai
Lời giải chi tiết :

hobby: sở thích

Câu 4 : Con hãy lựa chọn đáp án Đúng hoặc Sai

Choose Đúng if the word is correct. Choose Sai if the word is incorrect.

drauing

Đúng
Sai
Đáp án
Đúng
Sai
Lời giải chi tiết :

Từ đúng phải là: drawing (vẽ)

Câu 5 : Con hãy lựa chọn đáp án Đúng hoặc Sai

Choose Đúng if the word is correct. Choose Sai if the word is incorrect.

painting

Đúng
Sai
Đáp án
Đúng
Sai
Lời giải chi tiết :

painting: tô màu, vẽ bằng cọ

Câu 6 : Con hãy lựa chọn đáp án Đúng hoặc Sai

Choose Đúng if the word is correct. Choose Sai if the word is incorrect.

wakking

Đúng
Sai
Đáp án
Đúng
Sai
Lời giải chi tiết :

walking: đi bộ

Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Odd one out.

a. teacher

b. Ms Hoa

c. running

d. friend

Đáp án

c. running

Phương pháp giải :

Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.

Lời giải chi tiết :

a. teacher (giáo viên)

b. Ms Hoa (cô Hoa)

c. running (chạy bộ)

d. friend (bạn bè)

Các phương án a, b, d đều là những từ chi người; phương án c là từ chỉ hoạt động.

Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Odd one out.

a. cooking

b. swimming

c. hobby

d. dancing

Đáp án

c. hobby

Phương pháp giải :

Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.

Lời giải chi tiết :

a. cooking (nấu ăn)

b. swimming (bơi lội)

c. hobby (sở thích)

d. dancing (nhảy)

Các phương án a, b, d đều là những từ chỉ những hoạt động cụ thể; đáp án c là danh từ chỉ chung các sở thích.

Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Odd one out.

a. hand

b. mouth

c. ear

d. painting

Đáp án

d. painting

Phương pháp giải :

Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.

Lời giải chi tiết :

a. hand (bàn tay)

b. mouth (cái miệng)

c. ear (cái tai)

d. painting (vẽ bằng cọ)

Các phương án a, b, c đều là những danh từ chỉ bộ phận trên cơ thể người; đáp án d là động từ chỉ hoạt động.

Câu 10 : Con hãy kéo thả các từ (cụm từ); số/phân số; hình... vào cột thích hợp

Put words in the suitable column.

painting

rice

running

point

rich

p
r
Đáp án
p

painting

point

r

rice

running

rich

Lời giải chi tiết :

Câu 11 : Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn

Read and match.

Hobby
Swimming
Painting
Cooking
Singing
1. You do this in the water. ..... 2. You use colours when you do this. ..... 3. You do this in the kitchen. ..... 4. This is what you like to do. ..... 5. You use a song when you do this. .....
Đáp án
Hobby
Swimming
Painting
Cooking
Singing
1. You do this in the water.
Swimming
2. You use colours when you do this.
Painting
3. You do this in the kitchen.
Cooking
4. This is what you like to do.
Hobby
5. You use a song when you do this.
Singing
Lời giải chi tiết :

Hobby: sở thích

Swimming: bơi lội

Painting: tô màu/vẽ bằng cọ

Cooking: nấu ăn

Singing: hát

1. You do this in the water. Swimming

(Bạn thực hiện điều này dưới nước. Bơi lội )

2. You use colors when you do this. Painting

(Bạn dùng đến màu sắc khi làm điều này. Vẽ bằng cọ )

3. You do this in the kitchen. Cooking

(Bạn làm điều này trong nhà bếp. Nấu ăn )

4. This is what you like to do. Hobby

(Đây là việc mà bạn thích làm. Sở thích )

5. You use a song when you do this. Singing

(Bạn sử dụng một bài hát khi bạn làm điều này. Hát )


Cùng chủ đề:

Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 2 Our names Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 3 Ngữ pháp Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 3 Our friends Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 4 Ngữ pháp Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 4 Our bodies Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 5 My hobbies Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 5 Ngữ pháp Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 6 My school Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 6 Ngữ pháp Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 7 Classroom instructions Global Success có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 3 Unit 7 Ngữ pháp Global Success có đáp án