Trắc nghiệm Unit 18: Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 4 Global Success
Đề bài
Lời giải và đáp án
Choose the missing letter.
opposi_e
t
p
d
t
opposi t e (prep.): đối diện
Choose the missing letter.
be_ind
k
h
p
h
be h ind (prep.): phía sau
Choose the missing letter.
bet_een
g
d
w
w
bet w een (prep.): ở giữa
Choose the missing letter.
nea_
d
s
r
r
nea r (prep.): ở gần
Choose the missing letter.
T-sh_rt
a
i
o
i
T-sh i rt (n): áo phông
Choose the missing letter.
s_irt
g
k
l
k
s k irt (n): chân váy
Choose the missing letter.
thou_and
d
s
z
s
thou s and: nghìn, ngàn
Choose the missing letter.
gi_t shop
f
t
p
f
gi f t shop (n): cửa hàng quà tặng