Trắc nghiệm Từ vựng Công nghệ Tiếng Anh 6 English Discovery
Đề bài
A.
B.
C.
A.
B.
C.
A.
B.
C.
A. alarm clock
B. smart phone
C. MP3 player
D. charger
A. watch
B. share
C. check
I use You tube to
A. toaster
B. light
C. electric kettle
D. radio
A. charger
B. MP3 player
C. game console
D. computer
Choose the best answer
He uses his phone to
the internet.
Choose the best answer
My mother
twice a week.
How many music tracks do you have on your phone or
?
You need a
to video call with your family.
Do you listen to music with
? What colour are they?
Fill in the blank with one suitable word
I love my
. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.
Do you have a
? What's your favourite game?
Lời giải và đáp án
A.
B.
C.
B.
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để làm sạch răng của bạn.
A. kettle (n) ấm nước
B. toothbrush (n) bàn chải đánh răng
C. washing machine (n) máy giặt
Chọn B
A.
B.
C.
C.
Dịch câu hỏi : Bạn sử dụng nó để nấu thức ăn.
A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức
B. radio (n) đài
C. cooker (n) nồi cơm
Chọn C
A.
B.
C.
B.
Dịch câu hỏi: Bạn xem các chương trình khác nhau trên đó.
A. fridge (n) tủ lạnh
B. TV
C. oven (n) bếp lò
Chọn B
A. alarm clock
B. smart phone
C. MP3 player
D. charger
B. smart phone
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để nói chuyện với bạn bè của bạn.
A. alarm clock (n) đồng hồ báo thức
B. smart phone (n) điện thoại thông minh
C. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động
D. charger (n) sạc
Chọn B
A. watch
B. share
C. check
B. share
A. watch (v) xem
B. share (v) chia sẻ
C. check (v) kiểm tra
=> I can share photos on social networking sites like Facebook, Instagram,…
Tạm dịch: Tôi có thể chia sẻ ảnh trên các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram,…
Chọn B
I use You tube to
I use You tube to
watch videos: xem video
see pictures: ngắm tranh
surf the internet: lướt mạng
=> I use You tube to watch videos .
Tạm dịch: Tôi sử dụng You tube để xem video.
Chọn A
A. toaster
B. light
C. electric kettle
D. radio
C. electric kettle
Dịch câu hỏi: You use it to boil water.
A. toaster (n) lò nướng
B. light (n) đèn
C. electric kettle (n) ấm điện
D. radio (n) đài
Chọn C
A. charger
B. MP3 player
C. game console
D. computer
A. charger
Dịch câu hỏi: Bạn sử dụng nó để sạc pin điện thoại di động của bạn.
A. charger (n) sạc
B. MP3 player (n) máy nghe nhạc di động
C. game console (n) tay cầm chơi game
D. computer (n) máy tính
Chọn A
Choose the best answer
He uses his phone to
the internet.
He uses his phone to
the internet.
surf (v): lướt
see (v): nhìn
watch (v): xem
Cụm từ: surf the Internet: lướt mạng
=> He uses his phone to surf the internet.
Tạm dịch: Anh ấy sử dụng điện thoại của mình để lướt internet.
Chọn A
Choose the best answer
My mother
twice a week.
My mother
twice a week.
sends messages: gửi tin nhắn
chats: nói chuyện (trực tiếp)
makes phone calls: gọi điện
Dựa vào hình gợi ý, đáp án C phù hợp nhất
=> My mother makes phone calls twice a week.
Tạm dịch: Mẹ tôi gọi điện hai lần một tuần.
Chọn C
How many music tracks do you have on your phone or
?
How many music tracks do you have on your phone or
?
Trong hình là hình ảnh máy nghe nhạc dinh động
Ta có: MP3 player (n) máy nghe nhạc di động
=> How many music tracks do you have on your phone or MP3 player ?
Đáp án: MP3 player
You need a
to video call with your family.
You need a
to video call with your family.
Ta có: webcam (n) camera trực tuyến
=> You need a webcam to video call with your family.
Tạm dịch: Bạn cần một webcam để gọi điện video với gia đình.
Đáp án: webcam
Do you listen to music with
? What colour are they?
Do you listen to music with
? What colour are they?
Ta có: earphones (n) tai nghe
=> Do you listen to music with earphones? What colour are they?
Tạm dịch: Bạn có nghe nhạc bằng tai nghe không? Chúng có màu gì?
Đáp án: earphones
Fill in the blank with one suitable word
I love my
. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.
I love my
. Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.
Ta có: ringtone (n) nhạc chuông, nhạc chờ
=> I love my ringtone . Whenever somebody calls me, my cell phone plays it.
Tạm dịch: Tôi yêu thích nhạc chuông của tôi. Bất cứ khi nào ai đó gọi cho tôi, điện thoại di động của tôi sẽ phát nó.
Đáp án: ringtone
Do you have a
? What's your favourite game?
Do you have a
? What's your favourite game?
Ta có: game console (n) tay cầm chơi game
=> Do you have a game console? What's your favourite game?
Đáp án: game console