Trắc nghiệm tiếng anh 6 english discovery từ vựng thời tiết có đáp án — Không quảng cáo

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 English Discovery có đáp án Bài tập trắc nghiệm Unit 9 Getting around


Trắc nghiệm Từ vựng Thời tiết Tiếng Anh 6 English Discovery

Đề bài

Câu 1 :

Choose the best answer

The weather is .............

  • A.

    nice

  • B.

    warm

  • C.

    windy

  • D.

    freezing

Câu 2 :

Choose the best answer

It is ...... Let's go to the playground.

  • A.

    sunny

  • B.

    cloudy

  • C.

    rainy

  • D.

    windy

Câu 3 :

Choose the best answer

The weather is very ........ .

  • A.

    cold

  • B.

    wet

  • C.

    hot

  • D.

    snowy

Câu 4 :

Choose the best answer

Let's make a snowman. It is .........

  • A.

    snowy

  • B.

    wet

  • C.

    sunny

  • D.

    windy

Câu 5 :

Choose the best answer

Take your umbrella. The weather is ......

  • A.

    hot

  • B.

    freezing

  • C.

    nice

  • D.

    rainy

Câu 6 :

Choose the best answer

It's .......

  • A.

    sunny

  • B.

    freezing

  • C.

    cloudy

  • D.

    windy

Câu 7 :

Choose the best answer

Gogo: What's the weather like today?

Batman: It's ...........

  • A.

    nice

  • B.

    hot

  • C.

    windy

  • D.

    cold

Câu 8 :

Choose the best answer

Let's go for a picnic. The weather is ......

  • A.

    nice

  • B.

    cold

  • C.

    rainy

  • D.

    windy

Câu 9 :

Choose the best answer

Gogo: What's the weather like?

Hayri: It's ...........

  • A.

    sunny

  • B.

    warm

  • C.

    hot

  • D.

    cold

Câu 10 :

Choose the best answer

Gogo: ...................?

Tony: It is rainy.

  • A.

    What's your name?

  • B.

    What's the weather like?

  • C.

    How old are you?

  • D.

    How are you?

Câu 11 :

Choose the best answer

is / like / What / weather / the / ? /

  • A.

    What like is the weather?

  • B.

    What is the weather like?

  • C.

    What the weather is like?

  • D.

    What the weather  like is?

Câu 12 :

Choose the best answer

Today is_________.

  • A.

    sunny and hot

  • B.

    sunny and cold

  • C.

    hot and cloudy

  • D.

    hot and cold

Câu 13 :

Choose the best answer

Today is_________.

  • A.

    sunny and hot

  • B.

    sunny and cold

  • C.

    windy and cold

  • D.

    windy and hot

Câu 14 :

Choose the best answer

According to this weather forecast, what days will be windy?

  • A.

    Monday

  • B.

    Wednesday

  • C.

    Friday

  • D.

    Saturday

Câu 15 :

Choose the best answer

When we see many _________ it is possible that rain appears!!!

  • A.

    trees

  • B.

    lights

  • C.

    sun

  • D.

    clouds

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Choose the best answer

The weather is .............

  • A.

    nice

  • B.

    warm

  • C.

    windy

  • D.

    freezing

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

nice (adj) đẹp

warm (adj) ấm

windy (adj) có gió

freezing (adj) lạnh buốt

=> The weather is freezing .

Tạm dịch: Thời tiết lạnh cóng.

Câu 2 :

Choose the best answer

It is ...... Let's go to the playground.

  • A.

    sunny

  • B.

    cloudy

  • C.

    rainy

  • D.

    windy

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

sunny (adj) có nắng

cloudy (adj) có mây

rainy (adj) có mưa

windy (adj) có gió

=> It is sunny . Let's go to the playground.

Tạm dịch: Trời nắng. Hãy ra sân chơi.

Câu 3 :

Choose the best answer

The weather is very ........ .

  • A.

    cold

  • B.

    wet

  • C.

    hot

  • D.

    snowy

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

cold (adj) lạnh

wet (adj) ẩm ướt

hot (adj) nóng

snowy (adj) có tuyết

=> The weather is very hot .

Tạm dịch: Thời tiết thật nóng bức.

Câu 4 :

Choose the best answer

Let's make a snowman. It is .........

  • A.

    snowy

  • B.

    wet

  • C.

    sunny

  • D.

    windy

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

snowy (adj) có tuyết

wet (adj) ẩm ướt

sunny (adj) có nắng

windy (adj) có gió

=> Let's make a snowman. It is snowy .

Tạm dịch: Chúng ta hãy làm một người tuyết. Trời phủ đầy tuyết.

Câu 5 :

Choose the best answer

Take your umbrella. The weather is ......

  • A.

    hot

  • B.

    freezing

  • C.

    nice

  • D.

    rainy

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

hot (adj) nóng

freezing (adj) lạnh buốt

nice (adj) đẹp

rainy (adj) có mưa

=> Take your umbrella. The weather is rainy .

Tạm dịch: Lấy chiếc ô của bạn. Trời đang mưa.

Câu 6 :

Choose the best answer

It's .......

  • A.

    sunny

  • B.

    freezing

  • C.

    cloudy

  • D.

    windy

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

sunny (adj) có nắng

freezing (adj) lạnh buốt

cloudy (adj) có mây

windy (adj) có gió

=> It's cloudy .

Tạm dịch: Trời nhiều mây.

Câu 7 :

Choose the best answer

Gogo: What's the weather like today?

Batman: It's ...........

  • A.

    nice

  • B.

    hot

  • C.

    windy

  • D.

    cold

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

nice (adj) đẹp

hot (adj) nóng

windy (adj) có gió

cold (adj) lạnh

=> Gogo: What's the weather like today? - Batman: It's windy .

Tạm dịch: Gogo: Thời tiết hôm nay thế nào? - Người dơi: Trời có gió.

Câu 8 :

Choose the best answer

Let's go for a picnic. The weather is ......

  • A.

    nice

  • B.

    cold

  • C.

    rainy

  • D.

    windy

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

nice (adj) đẹp

cold (adj) lạnh

rainy (adj) có mưa

windy (adj) có gió

=> Let's go for a picnic. The weather is nice .

Tạm dịch: Hãy đi dã ngoại. Thời tiết đẹp.

Câu 9 :

Choose the best answer

Gogo: What's the weather like?

Hayri: It's ...........

  • A.

    sunny

  • B.

    warm

  • C.

    hot

  • D.

    cold

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

sunny (adj) có nắng

warm (adj) ấm

hot (adj) nóng

cold (adj) lạnh

=> Gogo: What's the weather like? - Hayri: It's cold .

Tạm dịch: Gogo: Thời tiết như thế nào? - Hayri: Lạnh quá.

Câu 10 :

Choose the best answer

Gogo: ...................?

Tony: It is rainy.

  • A.

    What's your name?

  • B.

    What's the weather like?

  • C.

    How old are you?

  • D.

    How are you?

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

A. Tên bạn là gì?

B. Thời tiết như thế nào?

C. Bạn bao nhiêu tuổi?

D. Bạn khỏe không?

Dựa vào ngữ cảnh giao tiếp, đáp án B phù hợp nhất.

Câu 11 :

Choose the best answer

is / like / What / weather / the / ? /

  • A.

    What like is the weather?

  • B.

    What is the weather like?

  • C.

    What the weather is like?

  • D.

    What the weather  like is?

Đáp án : B

Lời giải chi tiết :

Câu hỏi về thời tiết: What is the weather like?

Tạm dịch: Thời tiết như thế nào?

Câu 12 :

Choose the best answer

Today is_________.

  • A.

    sunny and hot

  • B.

    sunny and cold

  • C.

    hot and cloudy

  • D.

    hot and cold

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

sunny (adj) nắng

hot (adj) nóng

cold (adj) lạnh

cloudy (adj) có mây

A. nắng và nóng

B. nắng và lạnh

C. nóng và nhiều mây

D. nóng và lạnh

Câu 13 :

Choose the best answer

Today is_________.

  • A.

    sunny and hot

  • B.

    sunny and cold

  • C.

    windy and cold

  • D.

    windy and hot

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

sunny (adj) nắng

hot (adj) nóng

cold (adj) lạnh

windy (adj) có gió

A. nắng và nóng

B. nắng và lạnh

C. gió và lạnh

D. gió và nóng

Câu 14 :

Choose the best answer

According to this weather forecast, what days will be windy?

  • A.

    Monday

  • B.

    Wednesday

  • C.

    Friday

  • D.

    Saturday

Đáp án : C

Lời giải chi tiết :

Theo dự báo thời tiết này những ngày nào sẽ có gió?

A. Thứ hai

B. Thứ tư

C. Thứ sáu

D. Thứ bảy

Dựa vào hình ảnh dự báo thời tiết, ta thấy chỉ có thứ 6 trời có gió

Câu 15 :

Choose the best answer

When we see many _________ it is possible that rain appears!!!

  • A.

    trees

  • B.

    lights

  • C.

    sun

  • D.

    clouds

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

trees (n) cây

lights (n) đèn

sun (n) mặt trời

clouds (n) mây

=> When we see many clouds it is possible that rain appears!!!

Tạm dịch: Khi chúng ta thấy nhiều mây thì rất có thể mưa đã xuất hiện !!!


Cùng chủ đề:

Trắc nghiệm tiếng anh 6 english discovery từ vựng nhạc cụ và thể loại âm nhạc có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 english discovery từ vựng phương tiện giao thông có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 english discovery từ vựng quốc gia và quốc tịch có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 english discovery từ vựng thành viên trong gia đình có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 english discovery từ vựng thói quen sinh hoạt có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 english discovery từ vựng thời tiết có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 english discovery từ vựng trang phục và phụ kiện có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 english discovery từ vựng địa điểm trong thành phố có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 english discovery từ vựng đồ ăn và đồ uống có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 english discovery từ vựng đồ dùng học tập có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 6 english discovery đọc hiểu unit 1 có đáp án