Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 1 Tiếng Anh 6 Friends Plus
Đề bài
-
A.
a ffect
-
B.
a bout
-
C.
a gain
-
D.
a rt
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
f a r
-
B.
f a ther
-
C.
c a r
-
D.
a larm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
breakf a st
-
B.
cl a ssroom
-
C.
regul a r
-
D.
physic a l
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
sup er
-
B.
er ror
-
C.
work er
-
D.
hott er
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
capit a l
-
B.
tr a ffic
-
C.
nation a l
-
D.
perm a nent
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
comfort a ble
-
B.
t a ble
-
C.
wom a n
-
D.
hospit a l
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
eld er
-
B.
tig er
-
C.
aft er
-
D.
p er fect
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
ov er
-
B.
numb er
-
C.
s er vice
-
D.
lett er
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
n er vous
-
B.
teach er
-
C.
pap er
-
D.
strang er
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
pref er
-
B.
clean er
-
C.
wat er
-
D.
tall er
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
p er son
-
B.
broth er
-
C.
aft er noon
-
D.
dang er ous
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
ent er
-
B.
riv er
-
C.
ev er y
-
D.
dinn er
Lời giải và đáp án
-
A.
a ffect
-
B.
a bout
-
C.
a gain
-
D.
a rt
Đáp án : D
A. a ffect/əˈfekt/
B. a bout/əˈbaʊt/
C. a gain/əˈgɛn/
D. a rt/ɑːt/
Đáp án D đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
f a r
-
B.
f a ther
-
C.
c a r
-
D.
a larm
Đáp án : D
A. f a r /fɑː/
B. f a ther/ˈfɑːðə/
C. c a r/kɑː/
D. a larm /əˈlɑːm/
Đáp án D đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /ɑː/Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
breakf a st
-
B.
cl a ssroom
-
C.
regul a r
-
D.
physic a l
Đáp án : B
A. breakfast/ˈbrɛkfəst/
B. classroom/ˈklɑːsrʊm/
C. regular/ˈrɛgjʊlə/
D. physical/ˈfɪzɪkəl/
Đáp án B đọc là /ɑː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
sup er
-
B.
er ror
-
C.
work er
-
D.
hott er
Đáp án : B
A. sup er /ˈsjuːpə/
B. er ror/ˈɛrə/
C. work er /ˈwɜːkə/
D. hott er /ˈhɒtə/
Đáp án B đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
capit a l
-
B.
tr a ffic
-
C.
nation a l
-
D.
perm a nent
Đáp án : B
A. capit a l/ˈkæpɪtl/
B. tr a ffic /ˈtræfɪk/
C. nation a l /ˈnæʃənl/
D. perm a nent/ˈpɜːmənənt/
Đáp án B đọc là /æ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
comfort a ble
-
B.
t a ble
-
C.
wom a n
-
D.
hospit a l
Đáp án : B
A. comfort a ble/ˈkʌmf(ə)təbl/
B. t a ble/ˈteɪbl/
C. wom a n/ˈwʊmən/
D. hospit a l/ˈhɒspɪtl/
Đáp án B đọc là /eɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
eld er
-
B.
tig er
-
C.
aft er
-
D.
p er fect
Đáp án : D
A. eld er /ˈɛldə/
B. tig er /ˈtaɪgə/
C. aft er /ˈɑːftə/
D. p er fect/ˈpɜːfɪkt/
Đáp án D đọc là /ɛ/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
ov er
-
B.
numb er
-
C.
s er vice
-
D.
lett er
Đáp án : C
A. ov er /ˈəʊvə/
B. numb er /ˈnʌmbə/
C. s er vice/ˈsɜːvɪs/
D. lett er /ˈlɛtə/
Đáp án C đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
n er vous
-
B.
teach er
-
C.
pap er
-
D.
strang er
Đáp án : A
A. n er vous/ˈnɜːvəs/
B. teach er /ˈtiːʧə/
C. pap er /ˈpeɪpə/
D. strang er /ˈstreɪnʤə/
Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
pref er
-
B.
clean er
-
C.
wat er
-
D.
tall er
Đáp án : A
A. pref er/ priˈfɜː/
B. clean er /ˈkliːnə/
C. wat er /ˈwɔːtə/
D. tall er /ˈtɔːlə/
Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
p er son
-
B.
broth er
-
C.
aft er noon
-
D.
dang er ous
Đáp án : A
A. p er son/ˈp ɜː sn/
B. broth er /ˈbrʌð ə /
C. aft er noon/ˈɑːft ə ˈnuːn/
D. dang er ous /ˈdeɪndʒ ə rəs/
Đáp án A đọc là /ɜː/, các đáp án còn lại đọc là /ə/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
-
A.
ent er
-
B.
riv er
-
C.
ev er y
-
D.
dinn er
Đáp án : C
A. ent er /ˈɛntə/
B. riv er /ˈrɪvə/
C. ev er y/ˈɛvri/
D. dinn er/ ˈdɪnə/
Đáp án C âm “er” câm, các đáp án còn lại đọc là /ə/