Trắc nghiệm tiếng anh 7 ilearn smart world ngữ âm unit 1 có đáp án — Không quảng cáo

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 iLearn Smart World có đáp án Bài tập trắc nghiệm Unit 1 Free Time


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 1 Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

Đề bài

Câu 1 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    tr a in

  • B.

    pl a y

  • C.

    l a ke

  • D.

    d a nce

Câu 2 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    l a ne

  • B.

    st a y

  • C.

    tr a in

  • D.

    a nyone

Câu 3 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    r a ilway

  • B.

    s a il

  • C.

    m a ny

  • D.

    s a fe

Câu 4 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    st a rt

  • B.

    p a ve

  • C.

    st a tion

  • D.

    c a me

Câu 5 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    st a tion

  • B.

    mist a ke

  • C.

    l a ne

  • D.

    m a ny

Câu 6 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    r ea dy

  • B.

    br ea k

  • C.

    ah ea d

  • D.

    d ea d

Câu 7 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    s i gn

  • B.

    m i stake

  • C.

    tr i angle

  • D.

    dr i ve

Câu 8 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    tr a ffic

  • B.

    p a vement

  • C.

    pl a ne

  • D.

    st a tion

Câu 9 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    fr ei ght

  • B.

    v ei n

  • C.

    c ei ling

  • D.

    n ei ghbour

Câu 10 :

Put the words into two groups.

s a fety

intern e t

r e d

w a it

br ea k

w a y

/e/
/eɪ/
Câu 11 :

Put the words into two groups.

m e lody

l a ne

s ai l

h ea d

tr a ffic

r ai lway

/e/
/eɪ/

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    tr a in

  • B.

    pl a y

  • C.

    l a ke

  • D.

    d a nce

Đáp án : D

Phương pháp giải :

Kiến thức: Phát âm “-a”

Lời giải chi tiết :

train: /treɪn/

play: /pleɪ/

lake: /leɪk/

dance: /dɑːns/

Câu D phát âm là / ɑ/còn lại là /ei/

Câu 2 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    l a ne

  • B.

    st a y

  • C.

    tr a in

  • D.

    a nyone

Đáp án : D

Phương pháp giải :

Kiến thức: Phát âm “-a”

Lời giải chi tiết :

lane /l n/

stay /st /

train /tr n/

anyone /ˈ e niwʌn/

Câu D phát âm là /e/ còn lại là /eɪ/.

Câu 3 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    r a ilway

  • B.

    s a il

  • C.

    m a ny

  • D.

    s a fe

Đáp án : C

Phương pháp giải :

Kiến thức: Phát âm “-a”

Lời giải chi tiết :

railway: /ˈreɪlweɪ/

sail: /seɪl/

many: /ˈmeni/

safe: /seɪf/

Câu C phát âm /e/ còn lại là eɪ /

Câu 4 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    st a rt

  • B.

    p a ve

  • C.

    st a tion

  • D.

    c a me

Đáp án : A

Phương pháp giải :

Kiến thức: Phát âm “-a”

Lời giải chi tiết :

start: /stɑːt/

pave: /peɪv/

station: /ˈsteɪʃn/

came: /keɪm/

Câu A phát âm là / ɑ /còn lại là / eɪ/

Câu 5 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    st a tion

  • B.

    mist a ke

  • C.

    l a ne

  • D.

    m a ny

Đáp án : D

Phương pháp giải :

Kiến thức: Phát âm “-a”

Lời giải chi tiết :

station: /ˈsteɪʃn/

mistake: /mɪˈsteɪk/

lane: /leɪn/

many: /ˈmeni/

Câu D phát âm là /e/ còn lại là /eɪ/

Câu 6 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    r ea dy

  • B.

    br ea k

  • C.

    ah ea d

  • D.

    d ea d

Đáp án : B

Phương pháp giải :

Kiến thức: Phát âm “-ea”

Lời giải chi tiết :

ready: /ˈredi/

break: /breɪk/

ahead: /əˈhed/

dead: /ded/

Câu B phát âm là / eɪ/còn lại là /e/

Câu 7 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    s i gn

  • B.

    m i stake

  • C.

    tr i angle

  • D.

    dr i ve

Đáp án : B

Phương pháp giải :

Kiến thức: Phát âm “-i”

Lời giải chi tiết :

sign: /saɪn/

mistake: /mɪˈsteɪk/

triangle: /ˈtraɪæŋɡl/

drive: /draɪv/

Câu B phát âm là / ɪ/còn lại là / aɪ/

Câu 8 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    tr a ffic

  • B.

    p a vement

  • C.

    pl a ne

  • D.

    st a tion

Đáp án : A

Phương pháp giải :

Kiến thức: Phát âm “-a”

Lời giải chi tiết :

traffic: /ˈtræfɪk/

pavement: /ˈpeɪvmənt/

plane: /pleɪn/

station: /ˈsteɪʃn/

Câu A phát âm là / æ/còn lại là / eɪ/

Câu 9 :

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  • A.

    fr ei ght

  • B.

    v ei n

  • C.

    c ei ling

  • D.

    n ei ghbour

Đáp án : C

Phương pháp giải :

Kiến thức: Phát âm “-ei”

Lời giải chi tiết :

freight: /freɪt/

vein: /veɪn/

ceiling: /ˈsiːlɪŋ/

neighbour: /ˈneɪbə(r)/

Câu C phát âm là /i/ còn lại là / eɪ/

Câu 10 :

Put the words into two groups.

s a fety

intern e t

r e d

w a it

br ea k

w a y

/e/
/eɪ/
Đáp án
/e/

intern e t

r e d

/eɪ/

s a fety

w a it

br ea k

w a y

Phương pháp giải :

Kiến thức: Phát âm /e/ và / eɪ/

Lời giải chi tiết :

s a fety: /ˈseɪfti/

internet: /ˈɪntənet/

red: /red/

wait: /weɪt/

break: /breɪk/

way: /weɪ/

Câu 11 :

Put the words into two groups.

m e lody

l a ne

s ai l

h ea d

tr a ffic

r ai lway

/e/
/eɪ/
Đáp án
/e/

m e lody

h ea d

tr a ffic

/eɪ/

l a ne

s ai l

r ai lway

Phương pháp giải :

Kiến thức: Phát âm /e/ và / eɪ/

Lời giải chi tiết :

m e lody: /ˈmelədi/

lane: /leɪn/

sail: /seɪl/

head: /hed/

traffic: /ˈtræfɪk/

railway: /ˈreɪlweɪ/


Cùng chủ đề:

Trắc nghiệm tiếng anh 7 ilearn smart world ngữ âm /ɪ/ có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 7 ilearn smart world ngữ âm ơ có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 7 ilearn smart world ngữ âm phát âm đuôi ed có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 7 ilearn smart world ngữ âm trọng âm của danh từ 2 âm tiết có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 7 ilearn smart world ngữ âm trọng âm từ có đuôi - Ian có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 7 ilearn smart world ngữ âm unit 1 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 7 ilearn smart world ngữ âm unit 3 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 7 ilearn smart world ngữ âm unit 10 có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 7 ilearn smart world ngữ pháp (not) as. . . As. . . Có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 7 ilearn smart world ngữ pháp but & and có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 7 ilearn smart world ngữ pháp giới từ chỉ thời gian có đáp án