Trắc nghiệm Ngữ pháp Danh từ đếm được và không đếm được Tiếng Anh 8 Global Success
Đề bài
Put the words into the correct column.
beef
banana
pepper
bread
apple
Put the words into the correct column.
money
information
egg
tea
sugar
Put the words into the correct column.
food
sandwich
artist
chocolate
salt
Lời giải và đáp án
Put the words into the correct column.
beef
banana
pepper
bread
apple
banana
apple
beef
pepper
bread
banana (chuối) và apple (táo) là danh từ có thể dùng được với số đếm => là danh từ đếm được
beef (thịt bò), bread (bánh mì) => là danh từ không đếm được
pepper (hạt tiêu) là hạt nhỏ không đếm dược => là danh từ không đếm được
Put the words into the correct column.
money
information
egg
tea
sugar
egg
money
information
tea
sugar
egg (trứng) là danh từ có thể dùng được với số đếm => là danh từ đếm được
money (tiền), information (thông tin) là những danh từ trừu tượng => là danh từ không đếm được
tea (trà) là chất lỏng => danh từ không đếm được
sugar (đường) là hạt nhỏ không đếm được => là danh từ không đếm được
Put the words into the correct column.
food
sandwich
artist
chocolate
salt
sandwich
artist
food
chocolate
salt
Sandwich (bánh mì kẹp), artist (nghệ sĩ) là danh từ có thể dùng được với số đếm => là danh từ đếm được
Food (thức ăn) là danh từ trừu tượng => là danh từ không đếm được
chocolate (sô cô la) => là chất nhão, chất sệt => danh từ không đếm được
salt (muối) là hạt nhỏ không đếm được => là danh từ không đếm được