Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 2 Tiếng Anh 8 Friends Plus — Không quảng cáo

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Friends Plus có đáp án Bài tập trắc nghiệm Unit 2 Sensations


Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 2 Tiếng Anh 8 Friends Plus

Đề bài

Câu 1 :

I ______ (live) in this city for five years.

  • A.

    had lived

  • B.

    lived

  • C.

    live

  • D.

    have lived

Câu 2 :

An ______ is someone who works actively to bring about social or political change.

  • A.

    activist

  • B.

    anosmic

  • C.

    alpaca

  • D.

    blind

Câu 3 :

Supply the correct form of the word given the brackets

I couldn't

to the Wi-Fi network. (connection)

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

I ______ (live) in this city for five years.

  • A.

    had lived

  • B.

    lived

  • C.

    live

  • D.

    have lived

Đáp án : D

Lời giải chi tiết :

For + khoảng thời gian là một dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, nên câu này cần được chia ở thì hiện tại hoàn thành.

Công thức thì hiện tại hoàn thành ở thể khẳng định:

S + have/has + Vpp.

I have lived in this city for five years.

(Tôi đã sống ở thành phố này được 5 năm.)

Câu 2 :

An ______ is someone who works actively to bring about social or political change.

  • A.

    activist

  • B.

    anosmic

  • C.

    alpaca

  • D.

    blind

Đáp án : A

Lời giải chi tiết :

activist (n): nhà hoạt động chính trị

anosmic (adj): mất khứu giác

alpaca (n): lạc đà apaca

blind (adj): bị mù

An activist is someone who works actively to bring about social or political change.

(Một nhà hoạt động chính trị là một người tích cực tạo ra những thay đổi về xã hội hoặc chính trị.)

Câu 3 :

Supply the correct form of the word given the brackets

I couldn't

to the Wi-Fi network. (connection)

Đáp án

I couldn't

to the Wi-Fi network. (connection)

Lời giải chi tiết :

Giải thích: Vị trí từ cần điền đứng sau động từ khuyết thiếu nên ta cần một dộng từ ở đây.

I couldn't connect to the Wi-Fi network.

(Tôi không thể kết nối với mạng wifi.)


Cùng chủ đề:

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Friends Plus có đáp án
Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 2 Tiếng Anh 8 Friends Plus
Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 3 Tiếng Anh 8 Friends Plus
Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 4 Tiếng Anh 8 Friends Plus
Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 2 Tiếng Anh 8 Friends Plus
Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 3 Tiếng Anh 8 Friends Plus
Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 4 Tiếng Anh 8 Friends Plus
Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 1 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 5 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 6 friends plus có đáp án