Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 6 friends plus có đáp án — Không quảng cáo

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Friends Plus có đáp án Bài tập trắc nghiệm Unit 6 Learn


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 6 Tiếng Anh 8 Friends Plus

Đề bài

Câu 1 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Câu 1.1

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    fas t en

  • B.

    Chris t mas

  • C.

    whis t le

  • D.

    brigh t en

Câu 1.2

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    mus c le

  • B.

    s c atter

  • C.

    s c issors

  • D.

    as c ent

Câu 1.3

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    can d le

  • B.

    san d wich

  • C.

    We d nesday

  • D.

    han d some

Câu 1.4

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    K orea

  • B.

    k umquat

  • C.

    k nowledge

  • D.

    k angaroo

Câu 1.5

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    pe n cil

  • B.

    ki n der

  • C.

    autum n

  • D.

    sig n al

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Câu 1.1

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    fas t en

  • B.

    Chris t mas

  • C.

    whis t le

  • D.

    brigh t en

Đáp án: D

Lời giải chi tiết :

fasten /ˈfɑː.sən/ (v): buộc chặt, trói chặt

Christmas /ˈkrɪs.məs/ (n): giáng sinh

whistle /ˈwɪs.l̩/ (v): huýt sáo, thổi còi

brighten /ˈbraɪtn/ (v): làm sáng lên

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /t/, các phương án còn lại là âm câm (không được phát âm).

Câu 1.2

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    mus c le

  • B.

    s c atter

  • C.

    s c issors

  • D.

    as c ent

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

muscle /ˈmʌsl/ (n): cơ bắp

scatter /ˈskætə(r)/ (v): rải rác

scissors /ˈsɪzəz/ (n): cái kéo

ascent /əˈsent/ (n): sự đi lên

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /k/, các phương án còn lại là âm câm (không được phát âm).

Câu 1.3

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    can d le

  • B.

    san d wich

  • C.

    We d nesday

  • D.

    han d some

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

candle /ˈkændl/ (n): nến

sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ (n): bánh sandwich

Wednesday /ˈwenz.deɪ/ (n): Thứ Tư

handsome /ˈhæn.səm/ (adj): đẹp trai

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /d/, các phương án còn lại là âm câm (không được phát âm).

Câu 1.4

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    K orea

  • B.

    k umquat

  • C.

    k nowledge

  • D.

    k angaroo

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

Korea/kəˈriːə/ (n): nước Hàn Quốc

kumquat /ˈkʌmkwɒt/ (n): cây quất

knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/ (n): kiến thức

kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n): chuột túi

Phần được gạch chân ở phương án C là âm câm (không được phát âm), các phương án còn lại phát âm là /k/.

Câu 1.5

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    pe n cil

  • B.

    ki n der

  • C.

    autum n

  • D.

    sig n al

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

penci /ˈpensl/ (n): bút chì

kinder /ˈkɪndə(r)/ (n): trường mầm non

autumn /ˈɔː.təm/ (n): mùa thu

signal /ˈsɪɡnəl/ (n): dấu hiệu

Phần được gạch chân ở phương án C là âm câm (không được phát âm), các phương án còn lại phát âm là /n/.


Cùng chủ đề:

Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 2 Tiếng Anh 8 Friends Plus
Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 3 Tiếng Anh 8 Friends Plus
Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 4 Tiếng Anh 8 Friends Plus
Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 1 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 5 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 6 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 7 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 8 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 từ vựng và ngữ pháp unit 1 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 từ vựng và ngữ pháp unit 5 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 từ vựng và ngữ pháp unit 6 friends plus có đáp án