Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 8 friends plus có đáp án — Không quảng cáo

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Friends Plus có đáp án Bài tập trắc nghiệm Unit 8 On screen


Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 8 Tiếng Anh 8 Friends Plus

Đề bài

Câu 1 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Câu 1.1

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    g eneral

  • B.

    g ambling

  • C.

    g eography

  • D.

    gor g erous

Câu 1.2

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    massa ge

  • B.

    mana ge

  • C.

    colle ge

  • D.

    stora ge

Câu 1.3

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    ver d ure

  • B.

    sol d ier

  • C.

    sche d ule

  • D.

    en d ure

Câu 1.4

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    en d anger

  • B.

    deman d ing

  • C.

    proce d ure

  • D.

    me d icine

Câu 2 :

Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others?

Câu 2.1
  • A.

    g uess

  • B.

    man g a

  • C.

    g enerosity

  • D.

    g ame

Câu 2.2
  • A.

    lar g est

  • B.

    g ather

  • C.

    ori g inal

  • D.

    intelli g ent

Lời giải và đáp án

Câu 1 :

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

Câu 1.1

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    g eneral

  • B.

    g ambling

  • C.

    g eography

  • D.

    gor g erous

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

g eneral /ˈdʒenrəl/ (adj): chung, toàn thể

gambling /ˈɡæmblɪŋ/ (n): sự cờ bạc

geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n): địa lý

gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/ (adj): xinh đẹp

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /ɡ/, các phương án còn lại phát âm là /dʒ/.

Câu 1.2

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    massa ge

  • B.

    mana ge

  • C.

    colle ge

  • D.

    stora ge

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

massage /ˈmæsɑːʒ/ (v): mát xa

mana ge /ˈmænɪdʒ/ (v): quản lý

colle ge /ˈkɒlɪdʒ/ (n): đại học

stora ge /ˈstɔːrɪdʒ/ (n): sự lưu trũ

Phần được gạch chân ở phương án A là được phát âm /ʒ/, các phương án còn lại phát âm là /dʒ/.

Câu 1.3

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    ver d ure

  • B.

    sol d ier

  • C.

    sche d ule

  • D.

    en d ure

Đáp án: D

Lời giải chi tiết :

verdure /ˈvɜːrdʒər/ (n): bụi cỏ xanh tươi

soldier /ˈsəʊldʒər/ (n): người chiến sĩ, binh lính

schedule /ˈskedʒuːl/ (n): lịch trình

endure /ɪnˈdjʊə(r)/ (v): chịu đựng

Phần được gạch chân ở phương án D là được phát âm /d/, các phương án còn lại phát âm là /dʒ/.

Câu 1.4

Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

  • A.

    en d anger

  • B.

    deman d ing

  • C.

    proce d ure

  • D.

    me d icine

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

endanger /ɪnˈdeɪndʒə(r)/ (v): gây nguy hiểm

demanding (adj): đòi hỏi cao

procedure /prəˈsiːdʒə(r)/ (n): thủ tục

medicine /ˈmedsn/ (n): thuốc tây

Phần được gạch chân ở phương án C là được phát âm /dʒ/, các phương án còn lại phát âm là /d/.

Câu 2 :

Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others?

Câu 2.1
  • A.

    g uess

  • B.

    man g a

  • C.

    g enerosity

  • D.

    g ame

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

g uess /ɡes/

man g a /ˈmæŋɡə/

g enerosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/

g ame /ɡeɪm/

Phần được gạch chân ở phương án C được pháp âm /dʒ/, các phương án còn lại được phát âm /ɡ/.

Câu 2.2
  • A.

    lar g est

  • B.

    g ather

  • C.

    ori g inal

  • D.

    intelli g ent

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

lar g est /lɑːdʒɪst/

g ather /ˈɡæðə(r)/

ori g inal /əˈrɪdʒənl/

intelli g ent /ɪnˈtelɪdʒənt/

Phần được gạch chân ở phương án B được pháp âm /ɡ/, các phương án còn lại được phát âm /dʒ/.


Cùng chủ đề:

Trắc nghiệm Từ vựng & Ngữ pháp Unit 4 Tiếng Anh 8 Friends Plus
Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 1 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 5 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 6 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 7 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 ngữ ân unit 8 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 từ vựng và ngữ pháp unit 1 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 từ vựng và ngữ pháp unit 5 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 từ vựng và ngữ pháp unit 6 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 từ vựng và ngữ pháp unit 7 friends plus có đáp án
Trắc nghiệm tiếng anh 8 từ vựng và ngữ pháp unit 8 friends plus có đáp án