Từ vựng Unit 1 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
- Từ vựng về chủ đề chào theo các buổi, chúc ngủ ngon, về quê quán.
UNIT 1. NICE TO SEE YOU AGAIN
(Vui khi gặp lại bạn)
1.
morning
(n): buổi sáng
2.
afternoon
/ˌɑːftəˈnuːn/
(n): buổi chiều
3.
evening
/iːvniŋ/
(n): buổi tối
4.
night
/nait/
(n): đêm
5.
tomorrow
/təˈmɒrəʊ/
(n, adv): ngày mai
6.
meet
/miːt/
(v): gặp gỡ
7.
see
/siː/
(v): gặp, nhìn thấy
8.
later
/ˈleɪtə(r)/
(adv): sau này
9.
late
/leɪt/
(adv): trễ, muộn
10.
Viet Nam
(n): nước Việt Nam
11.
England
/ˈɪŋɡlənd/
(n): nước Anh
12.
America
/əˈmerɪkə/
(n): nước Mĩ
13.
new
/njuː/
(adj): mới
14.
pupil
/ˈpjuːpl/
(n): học sinh
15.
children
/ˈtʃɪldrən/
(n): trẻ em, trẻ con
16.
friend
/frend/
(n): bạn
17.
card
/kɑːd/
(n): thẻ
18.
hometown
/ˈhəʊmˈtaʊn/
(n): quê nhà
19.
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
(n): bạn cùng lớp
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 1 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1