Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng về những hoạt động thường ngày.
UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES
(Thời gian và những thói quen hằng ngày)
1.
get up
/gɛt ʌp/
(v phr.): thức dậy
2.
go to bed
/gəʊ/ /tuː/ /bɛd/
(v phr.); đi ngủ
3.
go to school
/ɡəʊ tuː skuːl /
(v phr.): Đi học
4.
have breakfast
/hæv/ /ˈbrɛkfəst/
(v phr.): Ăn sáng
5.
have lunch
/hæv/ /lʌnʧ/
(v phr.): ăn trưa
6.
have dinner
/hæv/ /ˈdɪnə/
(v phr.): ăn tối
7.
at
/ət/
(prep.): ở, tại, vào lúc, đang lúc, khi
8.
pupil
/ˈpjuːpl/
(n): học sinh
9.
go out
/gəʊ aʊt/
(v phr.): đi ra ngoài
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 4 Global Success