Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng chủ đề tiệc tùng.
UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY
(Bữa tiệc sinh nhật của tôi)
1.
January
/ˈʤænjʊəri/
(n): tháng 1
2.
February
/ˈfɛbrʊəri/
(n): tháng 2
3.
March
/mɑːʧ/
(n): tháng 3
4.
April
/ˈeɪprəl/
(n): tháng 4
5.
birthday
/ˈbɜːθdeɪ/
(n): sinh nhật
6.
chips
/tʃɪps/
(n): khaoi tây chiên
7.
grapes
/ɡreɪps/
(n): nho (số nhiều)
8.
jam
/dʒæm/
(n): mứt
9.
juice
/dʒuːs/
(n): nước ép
10.
lemonade
/ˌleməˈneɪd/
(n): nước chanh
11.
party
/ˈpɑːti/
(n): bữa tiệc
12.
water
/ˈwɔːtə(r)/
(n): nước
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 4 Global Success