Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng chủ đề về các tháng trong năm.
UNIT 8: OUR SPORT DAYS
(Ngày hội thể thao của chúng mình)
1.
May
/meɪ/
(n): tháng Năm
2.
June
/ʤuːn/
(n): tháng sáu
3.
July
/ʤu(ː)ˈlaɪ/
(n): tháng Bảy
4.
August
/ˈɔːgəst/
(n): tháng Tám
5.
September
/sɛpˈtɛmbə/
(n): tháng Chín
6.
October
/ɒkˈtəʊbə/
(n): tháng Mười
7.
November
/nəʊˈvembə(r)/
(n): tháng Mười một
8.
December
/dɪˈsɛmbə/
(n): tháng Mười hai
9.
sports day
/spɔːts/ /deɪ/
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 4 Global Success