Từ vựng Unit 13 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng chủ đề miêu tả ngoại hình.
UNIT 13: APPEARNCE
(Ngoại hình)
1.
big
/bɪɡ/
(adj): to, lớn
2.
short
/ʃɔːt/
(adj): thấp, ngắn
3.
slim
/slɪm/
(adj): gầy
4.
small
/smɔːl/
(adj): nhỏ
5.
eyes
/aɪz/
(n): đôi mắt
6.
face
/feɪs/
(n): khuôn mặt
7.
hair
/heə(r)/
(n): tóc
8.
long
/lɒŋ/
(adj): dài
9.
round
/raʊnd/
(adj): tròn
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 13 Tiếng Anh 4 Global Success