Từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 4 Global Success — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 4, Giải tiếng Anh lớp 4 Global Success hay nhất Unit 18: At the shopping centre


Từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 4 Global Success

Từ vựng về chủ đề giới từ chỉ địa điểm và các địa điểm mua bán.

UNIT 15: AT THE SHOPPING CENTRE

(Ở trung tâm mua sắm)

1.

behind /bɪˈhaɪnd/
(prep): ở đằng sau

2.

between /bɪˈtwiːn/
(prep): ở giữa (2 vật/người)

3.

near /nɪə(r)/
(prep): ở gần

4.

opposite /ˈɒpəzɪt/
(prep): ở đối diện

5.

gift shop /ˈɡɪft ˌʃɒp/
(n): cửa hàng quà tặng

6.

skirt /skɜːt/
(n): chân váy

7.

T-shirt /ti-ʃɜːt/
(n): áo phông

8.

dong /dong/
Đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)

9.

thousand /ˈθaʊznd/
Nghìn (ngàn)

10.

buy /baɪ/
(v): mua

11.

shoe shop /ʃuː ʃɒp/
(n): cửa hàng giày

12.

toy shop /tɔɪ/ /ʃɒp/
(n): cửa hàng đồ chơi

13.

clothes shop /kləʊðz/ /ʃɒp/
(n): cửa hàng quần áo


Cùng chủ đề:

Từ vựng Unit 13 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 14 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 15 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 17 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 19 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 20 Tiếng Anh 4 Global Success