Từ vựng Unit 20 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng chủ đề đi cắm trại.
UNIT 20: AT SUMMER CAMP
(Ở khu cắm trại)
1.
building a campfire
/ˈbɪldɪŋ ə ˈkæmpˌfaɪə/
(v phr.) Đốt lửa trại
2.
dancing around the campfire
/ˈdɑːnsɪŋ əˈraʊnd ðə ˈkæmpˌfaɪə/
Nhảy múa xung quanh lửa trại
3.
playing card games
/ˈpleɪɪŋ kɑːd ɡeɪmz/
chơi bài
4.
playing tug of war
/ˈpleɪɪŋ tʌɡ ɒv wɔː/
chơi kéo co
5.
putting up a tent
/ˈpʊtɪŋ ʌp ə tɛnt/
dựng lều
6.
singing songs
/ˈsɪŋɪŋ sɒŋz/
hát
7.
taking a photo
/ˈteɪkɪŋ ə ˈfəʊtəʊ/
chụp ảnh
8.
telling a story
/ˈtɛlɪŋ ə ˈstɔːri/
kể chuyện
9.
visit
/ˈvɪzɪt/
(v): thăm
10.
email
/ˈiːmeɪl/
(v) : gửi thư điện tử
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 20 Tiếng Anh 4 Global Success