Từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng về chủ đề thời tiết và các địa điểm.
UNIT 16. WEATHER
(Thời tiết)
1.
cloudy
/ˈklaʊdi/
(adj): có mây
2.
rainy
/ˈreɪni/
(adj): trời mưa
3.
sunny
/ˈsʌni/
(adj): trời nắng
4.
windy
/ˈwɪndi/
(adj): trời gió
5.
weather
/ˈweðə(r)/
(n): thời tiết
6.
bakery
/ˈbeɪkəri/
(n): tiệm bánh
7.
bookshop
/ˈbʊkʃɒp/
(n): hiệu sách
8.
food stall
/fuːd stɔːl/
(n): gian hàng thực phẩm
9.
water park
/ˈwɔːtə pɑːk/
(n): công viên nước
10.
lovely
/ˈlʌvli/
(adj): đáng yêu, vui vẻ
11.
happy
/ˈhæpi/
(adj): vui vẻ, hạnh phúc
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 4 Global Success