Từ vựng Unit 17 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng về các biển báo trên đường và hương hướng.
UNIT 17. IN THE CITY
(Trong thành phố)
1.
get
/ɡet/
(v): lấy, đi
2.
go straight
/gəʊ/ /streɪt/
(v phr.): đi thẳng
3.
left
/left/
(adj/adv/n): bên trái
4.
right
/raɪt/
(adj/adv/n): bên phải
5.
stop
/stɒp/
(v): dừng lại
6.
turn
/tɜːn/
(v): rẽ, quay lại
7.
turn left
/tɜːn/ /lɛft/
(v phr.): rẽ trái
8.
turn right
/tɜːn/ /raɪt/
(v phr.): rẽ phải
9.
turn round
/tɜːn raʊnd/
(v phr.): quay lại
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 17 Tiếng Anh 4 Global Success