Từ vựng Unit 15 Tiếng Anh 4 Global Success — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 4, Giải tiếng Anh lớp 4 Global Success hay nhất Unit 15: My family's weekends


Từ vựng Unit 15 Tiếng Anh 4 Global Success

Từ vựng về các địa điểm và các hoạt động.

UNIT 15: OUR FAMILY'S WEEKEND

(Cuối tuần của gia đình mình)

1.

cinema /ˈsɪnəmə/
(n): rạp chiếu phim

2.

shopping centre /ˈʃɑː.pɪŋ ˌsen.t̬ɚ/
(n): trung tâm mua sắm

3.

sports centre /spɔːts ˈsɛntə /
(n): trung tâm thể thao

4.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n): bể bơi

5.

cook meals /kʊk miːlz/
(v phr.): nấu ăn

6.

play tennis /pleɪ ˈten.ɪs /
(v phr.): chơi quần vợt

7.

do yoga /duːˈjoʊgə /
(v phr.): tập yoga

8.

watch films /wɒʧ fɪlmz/
(v phr.): xem phim

9.

stay at home /steɪ æt həʊm/
(v phr.): ở nhà

10.

a lot of /ə lɒt əv /
nhiều


Cùng chủ đề:

Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 13 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 14 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 15 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 16 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 17 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 18 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 19 Tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng Unit 20 Tiếng Anh 4 Global Success