Unit 0. Getting Started - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Read. Listen and draw lines. Read and write. Look and write. Use the words in the box. Look at the picture in 3. Complete the sentences. Use the words in the box.
Bài 1
1. Read. Listen and draw lines.
(Đọc. Nghe và vẽ các đường nối.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 2
2. Read and write.
(Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Andy: My name’s Andy. I'm 10 years old. I’m in grade 5.
(Tên tôi là Andy. Tôi 10 tuổi. Tôi đang học lớp 5.)
2. Jane: My name’s Jane. I'm 8 years old. I’m in grade 3C.
(Tên tôi là Jane. Tôi 8 tuổi. Tôi đang học lớp 3C.)
3. Trung: My name’s Trung. I'm 6 years old. I’m in grade 1.
(Tên tôi là Trung. Tôi 6 tuổi. Tôi đang học lớp 1.)
4. Hoa: My name’s Hoa. I'm 9 years old. I’m in grade 4E.
(Tên tôi là Hoa. Tôi 9 tuổi. Tôi đang học lớp 4E.)
Bài 3
3. Look and write. Use the words in the box.
(Nhìn và viết. Sử dụng các từ trong hộp.)
Phương pháp giải:
mom: mẹ
dad: bố
brother: anh trai
me: tôi
cousin: em họ
aunt: dì
uncle: cậu
grandma: bà
grandpa: ông
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 4
4. Look at the picture in 3. Complete the sentences. Use the words in the box.
(Nhìn vào bức tranh ở phần 3. Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ trong ô.)
Phương pháp giải:
tall (adj): cao
short (adj): thâos
long hair: tóc dài
old (adj): già
young (adj): trẻ
small (adj): nhỏ
short hair: tóc ngắn
Lời giải chi tiết:
1. This is the uncle. He’s tall. He has short hair.
(Đây là chú. Chú ấy cao. Chú ấy có mái tóc ngắn.)
2. This is the cousin. She has long hair.
(Đây là em họ. Em ấy có mái tóc dài.)
3. These are the grandparents. They’re old.
(Đây là ông bà. Họ già rồi.)
Bài 5
5. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài 6
6. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. twenty-one books (hai mươi mốt cuốn sách)
2. twenty-six crayons (hai mươi sáu cây bút chì màu)
3. twenty-nine erasers (hai mươi chín cục tẩy)
4. thirty rulers (ba mươi cây thước)
Bài 7
7. Read and write. Draw lines.
(Đọc và viết. Vẽ các đường.)
Lời giải chi tiết:
1. thirty: 30
2. forty: 40
3. fifty: 50
4. sixty: 60
5. seventy: 70
6. eighty: 80
7. ninety: 90
8. one hundred: 100
Bài 8
8. Look. Listen and draw lines.
(Nhìn. Nghe và vẽ các đường nối.)
Bài 9
9. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. 10 + 20 = 30
ten + twenty = thirty
2. 20 + 70 = 90
twenty + seventy = ninety.
3. 20 + 40 = 60
twenty + forty = sixty.
Bài 10
10. Look and find. Circle.
(Nhìn và tìm. Khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
playground: sân chơi
canteen: căng-tin
sports hall: trung tâm thể thao
library: thư viện
computer room: phòng máy tính
Lời giải chi tiết:
Bài 11
11. Look. Listen and draw lines.
(Nhìn. Nghe và vẽ đường thẳng.)
Bài 12
12. Look. Listen and number.
(Nhìn. Nghe và viết số.)
Bài 13
13. Read and write.
(Đọc và viết.)
quite hand Work Don’t board
1. _____Work____ in a group.
2. Be _________.
3. Raise your __________.
4. Go to the _________.
5. _________ forget your book.
Lời giải chi tiết:
1. Work |
2. quiet |
3. hand |
4. board |
5. Don’t |
1. Work in a group.
(Làm việc theo nhóm.)
2. Be quiet .
(Yên lặng.)
3. Raise your hand .
(Giơ tay lên.)
4. Go to the board .
(Đi lên bảng.)
5. Don't forget your book.
(Đừng quên sách của em nhé.)
Bài 14
14. Look. Read and draw lines.
(Nhìn. Đọc và vẽ các đường.)
Phương pháp giải:
1. Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước.)
2. On the left. (Ở bên trái.)
3. Turn right. (Rẽ phải.)
4. Go past. (Đi qua.)
5. On the right. (Ở bên phải.)
6. Turn left. (Rẽ trái.)
Lời giải chi tiết:
1 – f |
2 – d |
3 – a |
4 – e |
5 – c |
6 – b |
Bài 15
15. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
1.
Jane: How can I get to the library? (Làm thế nào tôi có thể đến thư viện?)
You: Go past the canteen. The library is on the right .
(Đi qua căng tin đi. Thư viện ở bên phải.)
2.
Jack: How can I get to the computer room?
(Làm sao tôi có thể tới phòng máy tính?)
You: Go past the library. Turn left.
(Đi ngang qua thư viện. Rẽ trái.)
Go straight ahead. The computer room is on the right.
(Đi thẳng. Phòng máy tính ở bên phải.)