Unit 3. Fun at school - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Look at 2. Read and write. Look and write the numbers from 1. Look. Read and write. Look. Listen and check.
Bài 1
1. Look at 2. Read and write.
(Nhìn vào 2. Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. color: tô màu
2. count: đếm
3. cut: cắt
4. draw: vẽ
5. erase: tẩy
6. glue: dán
7. highlight: nhấn mạnh
8. paint: tô màu
9. stick: dán
10. use: dùng
11. turn on: bật
12. turn off: tắt
Bài 2
2. Look and write the numbers from 1.
(Nhìn và viết các số từ 1.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Can I use your crayons?
(Tôi có thể sử dụng bút màu của bạn được không?)
Sure. Here you are.
(Chắc chắn rồi. Của bạn đây.)
2. Can you turn on the computer?
(Bạn có thể bật máy tính lên được không?)
Yes, I can.
(Được, tôi có thể.)
3. Can you erase this tree?
(Bạn có thể xóa cái cây này được không?)
No, I can't.
(Không, tôi không thể.)
4. Can you draw a picture?
(Bạn có thể vẽ một bức tranh được không?)
No, I can't.
(Không, tôi không thể.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 4
4. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)
Bài 5
5. Listen again. Check.
(Nghe lại. Kiểm tra.)
Bài 6
6. Look and draw lines.
(Nhìn và vẽ đường.)
Phương pháp giải:
glue: keo dán
a globe: quả địa cầu
a pencil case: hộp bút
a pencil sharpener: gọt bút chì
Lời giải chi tiết:
Bài 7
7. Read and draw lines.
(Đọc và vẽ các đường.)
Lời giải chi tiết:
1. I am gluing a picture on the paper with glue.
(Tôi đang dán một bức tranh lên giấy bằng keo.)
2. I am writing on a board with a marker.
(Tôi đang viết lên bảng bằng bút dạ.)
3. I am cutting the paper with scissors.
(Tôi đang cắt giấy bằng kéo.)
4. I am painting the picture with a paintbrush.
(Tôi đang vẽ bức tranh bằng cọ vẽ.)
5. I am looking at my country, Việt Nam, on a globe.
(Tôi đang nhìn đất nước tôi, Việt Nam, trên quả địa cầu.)
Bài 8
8. Look. Read and match.
(Nhìn. Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
It’s next to the scissors.
(Nó ở cạnh cái kéo.)
It’s behind the pencil case.
(Nó ở đằng sau hộp bút chì.)
They’re in front of the calculator.
(Chúng đang ở phía trước của máy tính.)
Bài 9
9. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
Phương pháp giải:
opposite: đối diện
next to: bên cạnh
behind: ở phía sau
in front of: ở phía trước
Lời giải chi tiết:
1. The tape is next to the globe.
(Cuộn băng nằm cạnh quả địa cầu.)
2. The pencil sharpener is in front of the pencil case.
(Gọt bút chì ở phía trước hộp bút chì.)
3. The scissors are opposite the calculator.
(Chiếc kéo nằm đối diện với máy tính.)
4. The marker is behind the notebook.
(Bút đánh dấu ở phía sau cuốn sổ.)
Bài 10
10. Read. Look and color.
(Đọc. Nhìn và tô màu.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
c trong từ count = màu đỏ
cr trong từ crayon = màu vàng
oo trong book= màu xanh lá
st trong từ stiker = màu xanh dương
Lời giải chi tiết:
Bài 1
11. Connect all the words stressed on the first syllable. You can only move vertically or horizontally.
(Kết nối tất cả các từ có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Bạn chỉ có thể di chuyển theo chiều dọc hoặc chiều ngang.)
Lời giải chi tiết:
Bài 12
12. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Đây là hình ảnh nhóm của tôi. Có bốn người trong nhóm của tôi. Chúng tôi thích làm việc cùng nhau. Chúng ta có thể tạo ra một robot lớn. Lucy có thể vẽ những bức tranh. Jack có thể tô màu chúng. Sami có thể cắt hình. Tôi có thể dán chúng lên giấy. Chúng ta có thể giúp đỡ nhau và vui vẻ trong lớp.
Bài 13
13. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
1. There are five people in the group. (Có năm người trong nhóm.)
2. They can make a robot. (Họ có thể chế tạo robot.)
3. Sami can cut shapes. (Sami có thể cắt hình.)
4. Jack can glue pictures on the paper. (Jack có thể dán các hình ảnh lên giấy.)
Lời giải chi tiết:
1. False |
2. True |
3. True |
4. False |
Bài 14
14. Write about a group you make in class.
(Viết về một nhóm mà bạn làm ở trong lớp.)
Lời giải chi tiết:
There are three people in my group. We like working together. We can draw a picture. Ha can draw. I can color them. Sami can cut and glue them on the paper. We can have each other and have fun in class.
Tạm dịch:
Có ba người trong nhóm của tôi. Chúng tôi thích làm việc cùng nhau. Chúng ta có thể vẽ một bức tranh. Hà có thể vẽ. Tôi có thể tô màu chúng. Sami có thể cắt và dán chúng lên giấy. Chúng ta có thể có nhau và vui vẻ trong lớp.