Unit 10. May I take a photo? SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Học kì 2


Unit 10. May I take a photo? SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends

Look at the picture. Fill in the correct circle. Look and match. Look and write. Say and write the words. Read and circle the correct answer. Read and complete. Draw and write about a museum. Tell your friend about what you may do in the museum.

Lesson One Bài 1

1. Look at the picture. Fill in the correct circle.

( Nhìn vào bức tranh. Tô kín ô chứa đáp án đúng.)

Phương pháp giải:

1.

A)   Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

B)   Draw a picture . (Vẽ một bức tranh.)

C)   Take a photo . (Chụp một bức ảnh.)

2.

A)   Listen to an audio guide. (Nghe hướng dẫn bằng âm thanh.)

B)   Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)

C)   Take a photo. (Chụp một bức ảnh.)

3.

A)   Listen to an audio guide. (Nghe hướng dẫn bằng âm thanh.)

B)   Take a photo. (Chụp một bức ảnh.)

C)   Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

4.

A)   Take a photo. (Chụp một bức ảnh.)

B)   Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)

C)   Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

Lời giải chi tiết:

1. C

2. B

3. A

4. C

Lesson One Bài 2

2. Match and write the word.

(Nối và viết các từ.)

Lời giải chi tiết:

  1. Listen
2. Draw 3. Visit 4. Take

1. Listen to an audio guide. (Nghe băng hướng dẫn.)

2. Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)

3. Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

4. Take a photo. (Chụp một bức ảnh.)

Lesson Two Bài 1

1. Look and match

( Nhìn và nối.)

Phương pháp giải:

May I have the pen, please? (Có thể cho tớ mượn cái bút được không?)

May I have the pencil, please? (Có thể cho tớ mượn cái bút chì được không?)

May I have the book, please? (Có thể cho tớ mượn quyển sách được không?)

May I have the eraser, please? (Có thể cho tớ mượn cái tẩy được không?)

Lời giải chi tiết:

Lesson Two Bài 2

2. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

May I _________? (Tôi có thể _________ không?)

Yes, you may. (Được, bạn có thể.)

No, you may not. (Không, bạn không thể.)

Lời giải chi tiết:

1. May I visit the gift shop? (Con có thể ghé thăm cửa hàng quà tặng không ạ?)

Yes, you may. (Được, con có thể.)

2. May I play soccer? (Con có thể chơi bóng đá không ạ?)

Yes, you may. (Được, con có thể.)

3. May I draw a picture? (Con có thể vẽ một bức tranh không ạ?)

No, you may not. (Không, con không thể.)

4. May I take a photo? (Con có thể chụp một bức hình không ạ?)

No, you may not. (Không, con không thể.)

Lesson Three Bài 1

1. Listen and color.

(Nghe và tô màu.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. What color is the old teddy bear?

The old teddy bear is blue.

(Con gấu bông cũ có màu gì vậy?

Con gấu bông cũ có màu xanh da trời.)

2. What color are your new jeans?

My new jeans are black.

(Những chiếc quần bò mới của bạn có màu gì ?

Những chiếc quần bò mới của tôi có màu đen.)

3. What color is your kite?

It’s green and orange. It's a great kite.

(Con diều của bạn có màu gì?

Nó có màu xanh lá và màu cam. Nó là một con diều tuyệt vời.)

* Các con tô màu theo thông tin trong bài nghe.

Lesson Three Bài 2

2. Look and write

( Nhìn và viết.)

Phương pháp giải:

Great. (Tuyệt vời.)

Old. (Cũ.)

New. (Mới.)

Lời giải chi tiết:

1. It’s great. (Nó thật tuyệt vời.)

2. It’s new. (Nó mới.)

3. It’s old. (Nó cũ.)

Lesson Four Bài 1

1. Say and write the words.

(Nói và viết các từ.)

Lời giải chi tiết:

Boat. (Con thuyền.)

Goat. (Con dê.)

Boy. (Cậu bé.)

Toy. (Đồ chơi.)

Lesson Four Bài 2

2. Match the words to the letters.

(Nối các từ với các chữ cái tương ứng.)

Phương pháp giải:

1. Toy. (Đồ chơi.)

2. Goat. (Con dê.)

3. Boat. (Con thuyền.)

4. Boy. (Cậu bé.)

Lời giải chi tiết:

Lesson Four Bài 3

3. Write.

(Viết.)

Lời giải chi tiết:

Tom is a boy . (Tom là một cậu bé.)

He has a toy . (Anh ấy có một món đồ chơi.)

This is a goat . (Đó là một con dê.)

It’s on a boat . (Nó ở trên con thuyền.)

Lesson Five Bài 1

1. Read and circle the correct answer.

(Đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng.)

The Museum

This is a new museum. You may look at paintings, but you may not take photos. This painting is old.

You may listen to an audio guide and visit the gift shop, too.

It’s great!

by Nhung, 8

1. May I look at paintings? Yes, you may. / No, you may not.

2. May I take photos?                       Yes, you may./ No, you may not.

3. May I listen to an audio guide?      Yes, you may./ No, you may not.

4. May I vist the gift shop?                Yes, you may./ No, you may not.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Đây là một bảo tàng mới. Bạn có thể nhìn ở bức tranh, nhưng bạn không thể chụp ảnh. Bức tranh này đã cũ.

Bạn cũng có thể nghe hướng dẫn bằng âm thanh và ghé thăm cửa hàng quà tặng.

Nó thật tuyệt vời!

Viết bởi Nhung, 8 tuổi

1. May I look at paintings? (Tôi có thể nhìn các bức tranh không?)

2. May I take photos? (Tôi có thể chụp một vài tấm hình không?)

3. May I listen to an audio guide? (Tôi có thể nghe hướng dẫn bằng âm thanh không?)

4. May I visit the gift shop? (Tôi có thể ghé thăm cửa hàng quà tặng không?)

Lời giải chi tiết:

1. Yes, you may.

2. No, you may not.

3. Yes, you may .

4. Yes, you may.

Lesson Five Bài 2

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

1. The painting is old . (Bức tranh đã cũ.)

2. The gift shop is great! (Cửa hàng đồ tặng thật tuyệt!)

Lesson Six Bài 1

1. Write.

(Viết.)

Listen   Visit    Look     Draw

1. Visit the gift shop.

2. ___ at paintings.

3. ___ a picture.

4. ___ to an audio guide.

Phương pháp giải:

Listen. (Nghe.)

Visit. (Ghé thăm.)

Look. (Nhìn.)

Draw. (Vẽ.)

Lời giải chi tiết:

1. Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

2. Look at paintings. (Nhìn vào những bức tranh.)

3. Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)

4. Listen to an audio guide. (Nghe hướng dẫn bằng âm thanh.)

Lesson Six Bài 2

2. Draw and write about a museum.

(Vẽ và viết về một bảo tàng.)

Phương pháp giải:

This is a museum in my town.

(Đây là một bảo tàng trong khu phố của tôi.)

In the museum you may …

(Ở trong bảo tàng này bạn có thể…)

✓_________________________

✓_________________________

✓_________________________

In the museum you may not …

(Ở trong bảo tàng này bạn không thể…)

✗_________________________

✗_________________________

✗_________________________

Lời giải chi tiết:

This is a museum in my town. (Đây là một bảo tàng trong khu phố của tôi.)

In the museum you may … ( Ở trong bảo tàng này bạn có thể…)

✓Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

✓Listen to an audio guide. ( Nghe băng hướng dẫn.)

✓Look at paintings. (Nhìn các bức tranh.)

In the museum you may not … (Ở trong bảo tàng này bạn không thể…)

✗Take photos. (Chụp các bức ảnh.)

✗Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)

✗Play soccer. (Chơi bóng đá.)

Lesson Six Bài 3

3. Tell your friend about what you may do in the museum.

(Nói với bạn bè của bạn về những việc bạn có thể làm trong bảo tàng.)

Lời giải chi tiết:

This is a museum in my town. (Đây là một bảo tàng trong khu phố của tôi.)

In the museum you may … (Ở trong bảo tàng này bạn có thể…)

✓Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

✓Listen to an audio guide. (Nghe băng hướng dẫn.)

✓Look at paintings. (Nhìn các bức tranh.)

In the museum you may not … (Ở trong bảo tàng này bạn không thể…)

✗Take photos. (Chụp các bức ảnh.)

✗Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)

✗Play soccer. (Chơi bóng đá.)


Cùng chủ đề:

Unit 5. Do you like yogurt? - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Unit 6. I have a new friend. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Unit 7. I'm wearing a blue skirt - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Unit 8. I’m dancing with Dad. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Unit 9. He can run! - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Unit 10. May I take a photo? SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Unit 11. There is a doll on the rug. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Unit 12. Those are our computers. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Unit Starter. Hello - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends