Unit 12: Something new to watch! - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends — Không quảng cáo

Học kì 2


Unit 12: Something new to watch! - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends

1. Write the words. 2. Write. Use the words above. 1. Match. 2. Listen and write the number.

Lesson One 1

1. Write the words.

(Viết từ.)

Lời giải chi tiết:

1. shows

2. tablet

3. video

4. singer

5. star

6. smartphone

7. control

8. DVD

Tạm dịch:

1. Khi bạn bật ti vi lên, bạn có thể thấy rất nhiều những chương trình truyền hình khác nhau.

2. Tôi thích đọc sách bằng máy tính bảng.

3. Rất nhiều trẻ em thích chơi trò chơi điện tử.

4. Một vài người hát trước một khán giả là một ca sĩ.

5. Một diễn viên trong những bộ phim là ngôi sao điện ảnh.

6. Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của bạn khi bạn đang ở bên ngoài.

7. Để chuyển một kênh trên ti vi, bạn có thể sử dụng điều khiển từ xa.

8. Bạn có thể xem phim trên DVD.

Lesson One 2

2. Write. Use the words above.

(Viết. Sử dụng những từ phía trên.)

Lời giải chi tiết:

1. shows

2. star

3. control

4. singer

5. tablet

6. smartphone

7. game

8. DVD

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Yesterday, we watched some different TV shows. First my sister and I watched a movie with our favorite movie star. Then Mom picked up the control and she watched her favorite singer. like the music, so I read a book on my tablet. • My dad was out, but he phoned from his smartphone to say hi. When Dad got home, he played a video game. After dinner we all watched a DVD of our family vacation.

Tạm dịch:

Ngày hôm qua, chúng tôi đã em một vài chương trình truyền hình khác nhau. Đầu tiên, chị gái của tôi và tôi xem một bộ phim có ngôi sao điện ảnh mà chúng tôi yêu thích. Sau đó, mẹ cầm điều khiển từ xa lên và cô ấy xem ca sĩ yêu thích của cô ấy. Tôi không thích âm nhạc, vậy nên tôi đọc sách trên máy tính bảng. Bố của tôi đang ở ngoài, nhưng anh ấy gọi từ chiếc điện thoại thông minh của anh ấy và nói lời chào. Khi bố tôi về nhà, anh ấy chơi một trò chơi điện tử. Sau bữa tối, chúng tôi đều xem DVD về kỳ nghỉ của gia đình mình.

Lesson Two 1

1. Match.

(Nối.)

Lời giải chi tiết:

1. e

2. c

3. a

4. b

5. d

Tạm dịch:

1 - e. Bạn sẽ làm gì vào tối nay?

Tôi sẽ đọc sách trên máy tính bảng của tôi.

2 - c. Lam sẽ làm gì vào cuối tuần?

Anh ấy sẽ đi đá bóng với các bạn của anh ấy.

3 - a.  Mẹ sẽ nấu bữa trưa chứ?

Không. Bố sẽ nấu.

4 - b. Kim và Joe sẽ làm gì vào thứ Bảy?

Họ sẽ đi thăm bảo tàng.

5 - d. Bạn sẽ làm bài tập về nhà chứ?

Có chứ.

Lesson Two 2

2. Listen and write the number.

(Lắng nghe và viết số.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. What are you going to do this evening, Zoey?

(Bạn sẽ làm gì vào tối nay, Zoey?)

I’m going to watch a TV show about space.

(Tôi sẽ xem chương trình truyền hình về không gian.)

2. What are you and your sister going to do on Friday?

(Bạn và chị gái của bạn sẽ làm gì vào thứ Sáu?)

We’re going to cook dinner.

(Chúng tôi sẽ định nấu bữa tối.)

3. What are Lily and David going to do on Saturday?

(Lily và David sẽ làm gì vào ngày thứ Bảy?)

They’re going to ride their bikes in the park.

(Họ sẽ đi xe đạp trong công viên.)

4. What’s your Mom going to do on the weekend?

(Mẹ của bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?)

She’s going to work at home.

(Cô ấy sẽ làm việc ở nhà.)

5. What’s Dad going to do tomorrow?

(Bố của bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)

He’s going to go to the supermarket.

(Anh ấy sẽ đi siêu thị.)

6. What’s Filip going to do?

(Filip sẽ làm gì?)

He’s going to look for the remote control.

(Anh ấy sẽ tìm điều khiển từ xa.)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. e

3. c

4. d

5. f

6. a

Lesson Two 3

3. Look at the picture in exercise 2. Write short answers.

(Nhìn bức tranh trong bài tập 2. Viết câu trả lời ngắn.)

Lời giải chi tiết:

1. Yes, she is

2. Yes, they are

3. No, they aren’t

4. No, she isn’t

5. Yes, he is

6. No, he isn’t

Tạm dịch:

1. Sally sẽ xem chương trình ti vi yêu thích của cô ấy về không gian chứ? Có, cô ấy có.

2. Họ sẽ nấu bữa tối chứ? Có, họ có.

3. Họ sẽ đi bộ trong công viên chứ? Không, họ không.

4. Mẹ sẽ đọc sách trên máy tính bảng chứ? Không, họ không.

5. Bố sẽ đi siêu thị chứ? Có, anh ấy có.

6. Filip sẽ chơi trò chơi điện từ chứ? Không, anh ấy không.

Lesson Three 1

1. Read and write.

(Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. do

2. going

3. Are

4. not

5. is

6. watch

7. to

8. they

Tạm dịch:

1. A: Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?

B: Tôi sẽ đi Campuchia vào kỳ nghỉ.

2. A: Bạn sẽ học vào tối nay à?

B: Không, tôi không.

3. Mẹ sẽ xem gì à?

B: Bà ấy sẽ xem chương trình truyền hình yêu thích của bà ấy.

4. A: Họ sẽ chơi bóng đá vào thứ Bảy à?

B: Có, họ có.

Lesson Three 2

2. Look, read, and write.

(Nhìn, đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. I’m going to watch TV.

(Tôi sẽ xem ti vi.)

2. I’m not going to do my homework.

(Tôi sẽ không làm bài tập về nhà.)

3. I’m not going to go to school.

(Tôi sẽ không đi học.)

4. I’m going to play outside.

(Tôi sẽ không ra ngoài chơi.)

5. I’m going to ride my bike.

(Tôi sẽ đạp xe đạp.)

Lesson Three 3

3. Read and write answers for you.

(Đọc và viết câu trả lời về bạn.)

1. What are you going to do this summer?

2. Are you going to watch a movie on the weekend?

3. What are your parents going to do on Saturday?

4. Are your parents going to play video games tomorrow?

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?

2. Bạn định đi xem phim vào cuối tuần không?

3. Bố mẹ bạn sẽ làm gì vào thứ Bảy?

34. Bố mẹ bạn định chơi trò chơ điện tử vào ngày mai không?

Lời giải chi tiết:

1. I’m going to go to the beach.

(Tôi sẽ đi biển.)

2. Yes, I am.

(Có, tôi có.)

3. My parents are going to visit my grandparents.

(Bố mẹ của tôi sẽ đi thăm ông bà.)

4. No, they aren’t.

(Không, họ không.)

Lesson Four 1

1. Match the sentences with the same pattern.

(Nối các câu có cùng mẫu.)

Lời giải chi tiết:

- Cùng là câu hỏi WH:

What are you going to do?

Where are they going to go?

(Bạn định làm gì?

Họ định đi đâu?)

- Cùng là câu hỏi YesNo:

Are you going to play?

Are you going to go?

(Bạn định chơi à?

Bạn định đi à?)

- Cùng là câu khẳng định:

I'm going to go to the park.

I'm going to play in the sun.

(Tôi định đi công viên.

Tôi định chơi dưới nắng.)

Lesson Four 2

2. Listen to the chant and underline the words that are stronger.

(Lắng nghe bài hát và gạch chân dưới những từ có âm mạnh hơn.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bạn sẽ đi những đâu?

Bạn sẽ chơi những gì?

Bạn sẽ thấy những gì?

Bạn sẽ nói về những điều gì?

Bạn sẽ đi bơi chứ?

Bạn sẽ nhảy múa chứ?

Bạn sẽ chạy chứ?

Bạn sẽ nhảy lên chứ?

Bạn sẽ có rất nhiều niềm vui đúng không?

Lời giải chi tiết:

Underlined words: Where, going, go, What, going, play, What, going, see, What, going, say, Are, going, swim, Arem going, dance, Are, going, run, Are, going, jump, Are, going, run

Lesson Four 3

3. Order the words. Say the sentences.

(Sắp xếp từ. Nói các câu.)

Lời giải chi tiết:

1. Where is she going to go?

(Cô ấy sẽ đi những đâu?)

2. Are you going to watch TV?

(Bạn sẽ xem ti vi chứ?)

3. What are they going to eat?

(Họ sẽ ăn những gì?)

4. Is he going to play soccer?

(Anh ấy sẽ chơi đá bóng chứ?)

Lesson Five 1

1. Match the words with the pictures.

(Nối từ với bức tranh.)

Phương pháp giải:

Cartoon (n): phim hoạt hình

Channel (n): kênh

Team (n): đội

Stadium (n): sân vận động

Quiz program (n): chương trình đố vui

Lời giải chi tiết:

1. c

2. e

3. a

4. d

5. b

Lesson Five 2

2. Read the text in the Student Book. Write some words to complete the sentences.

(Đọc đoạn văn trong sách giáo khoa. Viết từ để hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

1. take the moon

2. three little girls

3. chasing a mouse called Jerry

4. chase Jerry up a tree

5. the My Dinh National Stadium

6. very clever

Tạm dịch:

1. Gru muốn lấy mặt trăng.

2. Cuộc sống của Gru bị thay đổi bởi vì ba cô bé nhỏ.

3. Tom thích bắt con chuột tên là Jerry.

4. Tom sẽ bắt Jerry ở trên cây.

5. Tối nay, Việt Nam và Thái Lan sẽ chơi tại sân vận động quốc gia Mỹ Đình.

6. Để chiến thắng chương trình đố vui, bạn phải rất thông minh.

Lesson Five 3

3. Read the text in the Student Book. Answer the questions.

(Đọc đoạn văn trong sách giáo khoa. Trả lời câu hỏi.)

Lời giải chi tiết:

1. Which two shows start at the same time?

(Hai chương trình nào bắt đầu cùng một thời điểm?)

The soccer game and the quiz program.

(Trận đấu bóng đá và chương trình đố vui.)

2. What color are Gru’s little friends?

(Những người bạn nhỏ của Gru có màu gì?)

They’re yellow.

(Họ có màu vàng.)

3. Who is going to catch a mouse?

(Ai sẽ bắt chuột?)

Tom

4. Where is the soccer game tonight?

(Trận đấu bóng đá tối nay diễn ra ở đâu?)

It’s at the My Dinh National Stadium.

(Nó diễn ra ở sân vận động quốc gia Mỹ Đình.)

5. Which two teams are going to play soccer?

(Những đội nào sẽ chơi bóng đá với nhau?)

Viet Nam and Thailand

(Việt Nam và Thái Lan)

6. Who is in the quiz program?

(Ai sẽ ở trong chương trình đố vui?)

Children

(Trẻ em)

Lesson Six 1

1. Write and , or , so , or but .

(Viết và, hoặc, vậy nên, hoặc nhưng.)

Lời giải chi tiết:

1. so

2. or

3. and

4. so

5. but

Tạm dịch:

1. Jerry rất thông minh, vậy nên Tom có thể sẽ không bao giờ bắt được cậu ấy.

2. Họ sẽ chiến thắng một kỳ nghỉ dưỡng hoặc một chiếc xe hơi đúng không?

3. Gru gặp ba cô gái nhỏ và cuộc đời anh ấy thay đổi.

4. Những câu hỏi rất khó, vậy nên bạn cần phải rất thông minh thì mới giành chiến thắng.

5. Tôi muốn xem trận đấu, những nó không chiếu trên ti vi.

Lesson Six 2

2. Complete the notes.

(Hoàn thành ghi chú.)

Lời giải chi tiết:

My favorite TV show

What show is it?: Tom and Jerry

When’s it on?: It’s on TV at 8 p.m. everyday

What channel?: Cartoon Network

What kind of TV show is it?: Cartoon

What’s it about?: It's a cartoon show with a cat and a mouse. Tom is the cat and Jerry is the mouse. They always play tricks on each other. Tom wants to catch Jerry, but Jerry is really smart.

What do you like about it?: I love watching them chase each other and laugh at their silly jokes.

Tạm dịch:

Chương trình truyền hình yêu thích của tôi

Đó là chương trình gì?: Tom và Jerry

Khi nào phát sóng?: Phát sóng trên TV lúc 8 giờ tối hàng ngày

Kênh nào?: Cartoon Network

Đó là chương trình truyền hình loại gì?: Hoạt hình

Nội dung: Đó là một chương trình hoạt hình với một chú mèo và một chú chuột. Tom là mèo và Jerry là chuột. Chúng luôn chơi khăm nhau. Tom muốn bắt Jerry, nhưng Jerry thực sự rất thông minh.

Bạn thích điều gì ở chương trình này?: Tôi thích xem chúng đuổi bắt nhau và cười với những trò đùa ngớ ngẩn của chúng.

Lesson Six 3

3. Write about a TV show. Use your notes to help you.

(Viết về một chương trình truyền hình. Sử dụng ghi chú để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

My favorite TV show is Tom and Jerry. It's on Cartoon Network every day at 8 p.m. It's a funny cartoon about a cat and a mouse who are always trying to trick each other. Tom is the cat and Jerry is the mouse. Tom wants to catch Jerry, but Jerry is super smart. They're always running around and playing jokes. I love it when Jerry laughs at Tom because Tom looks so silly. Sometimes, Tom gets really mad, but Jerry just keeps laughing. It's the best show ever!

Tạm dịch:

Chương trình truyền hình yêu thích của tôi là Tom và Jerry. Phim được chiếu trên Cartoon Network vào lúc 8 giờ tối hàng ngày. Đây là phim hoạt hình vui nhộn về một chú mèo và một chú chuột luôn cố gắng lừa nhau. Tom là mèo và Jerry là chuột. Tom muốn bắt Jerry, nhưng Jerry cực kỳ thông minh. Chúng luôn chạy quanh và đùa giỡn. Tôi thích khi Jerry cười Tom vì Tom trông thật ngớ ngẩn. Đôi khi, Tom thực sự tức giận, nhưng Jerry vẫn cứ cười. Đây là chương trình tuyệt vời nhất từ trước đến nay!


Cùng chủ đề:

Unit 7: The dinosaur museum - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Unit 8: Mountains high, ocean deep - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Unit 9: In the park - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Unit 10: What's the matter? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Unit 11: Will it really happen? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Unit 12: Something new to watch! - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends