Unit 9: In the park - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
1. Complete the crossword.2. Read. Choose a word from the box and write. 1. Write. 2. Look at the pictures. Write.
Lesson One 1
1. Complete the crossword.
(Hoàn thành ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. park |
2. garbage can |
3. grass |
4. trees |
5. litter |
6. bushes |
7. flowers |
8. fountain |
Park (n): công viên
Garbage can (n): thùng rác
Grass (n): cỏ
Tree (n): cây
Litter (n): rác
Bush (n): bụi cây
Flower (n): hoa
Fountain (n): đài phun nước
Lesson One 2
2. Read. Choose a word from the box and write.
(Đọc. Chọn từ ở trong hộp và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. park |
2. path |
3. tree |
4. bushes |
5. litter |
6. garbage can |
7. fountain |
Tạm dịch:
Tên của tôi là Thu và tôi sống ở gần công viên. Đây là bức ảnh của tôi và bạn tôi Giang. Chúng tôi đang đi bộ trên con đường. Có một con mèo trên cây. Có một bức tường bao quanh công viên. Có những bụi cây phía sau bức tường. Chúng rất đẹp! Bạn có thể nhìn thấy chứ? Có ít rác cạnh bức tường. Bạn phải sử dụng thùng rác. Cũng có một con chó đang chơi đùa trên đài phun nước. Bạn không được để chó của bạn chơi ở trên đài phun nước.
Lesson Two 1
1. Write.
(Viết.)
Lời giải chi tiết:
1. quickly |
2. neatly |
3. quietly |
4. politely |
5. fast |
Tạm dịch:
1. Có một chiếc xe buýt! Đi nhanh lên, Minh.
2. Tôi luôn làm bài tập về nhà rất nhanh tay.
3. Chúng tôi nói nhỏ trong thư viện.
4. Tôi luôn nói một cách lễ phép với thầy giáo của tôi.
5. Max có thể chạy nhanh.
Lesson Two 2
2. Look at the pictures. Write.
(Nhìn vào các bức tranh. Viết.)
Lời giải chi tiết:
1. carefully |
2. quietly |
3. well |
4. politely |
Tạm dịch:
1. Bạn phải bơi cẩn thận.
2. Bạn phải chơi nhạc nhỏ thôi. Bà đang ngủ đấy.
3. Bạn phải làm bài tập về nhà thật tốt.
4. Bạn phải bước đi một cách lịch sự trên đường đi. Bạn không được vặt hoa.
Lesson Three 1
1. Listen and write the number.
(Nghe và viết số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Minh is running fast.
(Minh đang chạy nhanh.)
2. Lam is singing loudly.
(Lam đang hát to.)
3. Nam is writing neatly.
(Nam đang viết cẩn thận.)
4. Hoa is reading quietly.
(Hoa đang đọc thầm.)
5. Dang is swimming well.
(Đăng đang bơi rất giỏi.)
6. Linh is riding quickly.
(Linh đạp xe nhanh.)
Lời giải chi tiết:
1. E |
2. A |
3. D |
4. B |
5. F |
6. C |
Lesson Three 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. carefully |
2. neatly |
3. loudly |
4. slowly |
Tạm dịch:
Trong công viên
1. Đạp xe cẩn thận.
2. Để rác của bạn gọn gàng vào thùng rác.
3. Đừng hét quá to.
4. Đi bộ chậm rãi trên đường đi.
Lesson Three 3
3. Write rules for the swimming pool.
(Viết các quy tắc cho bể bơi.)
Lời giải chi tiết:
1. Walk by the pool, don't run. Wet floors can trip you up.
2. Only jump in where the water is tall enough over your head.
3. Never swim by yourself. Play with a buddy or grown-up.
4. Listen to the lifeguard or grown-up in charge. They keep everyone safe!
Tạm dịch:
1. Đi bộ bên hồ bơi, đừng chạy. Sàn nhà ướt có thể khiến bạn vấp ngã.
2. Chỉ nhảy ở nơi nước đủ cao qua đầu bạn.
3. Đừng bao giờ bơi một mình. Chơi với một người bạn hoặc người lớn.
4. Nghe lời nhân viên cứu hộ hoặc người phụ trách. Họ giữ cho mọi người an toàn!
Lesson Four 1
1. Draw dots.
(Vẽ chấm tròn.)
Lời giải chi tiết:
2. Swim qu ickly.
3. Run fast .
4. Talk quie tly.
5. Sing loud ly.
6. Eat po lit ely.
Lesson Four 2
2. Listen and underline the words that sound stronger.
(Lắng nghe và gạch chân dưới các từ có âm thanh mạnh hơn.)
Lời giải chi tiết:
Underlined words : Monkeys, quickly, loudly, Crocodiles, quietly, politely, loudly, SNAP
Lesson Four 3
3. Say the sentences. Underline the stronger sounds.
(Nói câu. Gạch chân dưới âm thanh mạnh hơn.)
Lời giải chi tiết:
1. slow ly |
2. polite ly |
3. neat ly |
4. loud ly |
5. quiet ly |
6. quick ly |
Lesson Five 1
1. Complete the crossword.
(Hoàn thành ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. follow |
2. catch |
3. cross |
4. chase |
5. shout |
Follow (v): theo sau
Catch (v): bắt lấy
Cross (v): băng qua
Chase (v): đuổi theo
Shout (v): hét
Lesson Five 2
2. Read the text in the Student Book. Put the sentences in the correct order.
(Đọc đoạn văn trong sách giáo khoa. Sắp xếp các câu sao cho đúng yêu cầu.)
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. a |
3. b |
4. c |
5. f |
6. e |
7. i |
8. g |
9. h |
1. An old woman made a Gingerbread Man.
(Một bà lão đã làm một chiếc bánh gừng hình người.)
2. The old man wanted to eat the Gingerbread Man.
(Một ông lão muốn ăn bánh gừng hình người.)
3. The Gingerbread Man ran away fast.
(Chiếc bánh gừng hình người đang chạy nhanh.)
4. The old woman followed him quickly.
(Một bà lão đã nhanh chóng đi theo anh ấy.)
Lesson Six 1
1. Complete the story with the sentences.
(Hoàn thành câu chuyện với các câu.)
Lời giải chi tiết:
1. Once upon a time, a girl went to visit Grandma.
2. It walked quietly behind her.
3. “You mustn’t scream, Grandma. He’s my friend.”
4. They lived happily ever after.
Tạm dịch:
Ngày xửa ngày xưa, cô bé quàng khăn đỏ đến thăm bà. Cô ấy đi bộ chậm rãi dọc lối đi trong khu rừng. Một con sói đã nhìn thấy cô ấy. Nó bước đi lặng lẽ phía sau cô bé. Bà đã rất vui khi nhìn thấy cô bé quàng khăn đỏ, nhưng bà ấy đã hét lớn khi nhìn thấy con sói. Cô bé quàng khăn đỏ nói, “bà đừng sợ, thưa bà. Anh ấy là bạn của cháu.” Vậy nên bà đã làm bánh quy và họ ăn chúng dưới ánh mặt trời. Họ đã sống hạnh phúc mãi mãi về sau.
Lesson Six 2
2. Complete the notes.
(Hoàn thành ghi chú.)
Lời giải chi tiết:
Characters: Freddy, Terry (the frogs)
Beginning: Terry told Freddy about the vast world beyond
Middle: Freddy decided to leave the comfort of his well. The world outside was bigger, brighter, and filled with more wonders than he could imagine.
End: Freddy was now a frog with a world to explore.
Tạm dịch:
Nhân vật: Freddy, Terry (những chú ếch)
Mở đầu: Terry kể cho Freddy nghe về thế giới rộng lớn bên ngoài
Giữa: Freddy quyết định rời bỏ cái giếng thoải mái của mình. Thế giới bên ngoài rộng lớn hơn, sáng sủa hơn và chứa đựng nhiều điều kỳ diệu hơn cậu có thể tưởng tượng.
Kết thúc: Freddy bây giờ là một chú ếch có cả thế giới để khám phá.
Lesson Six 3
3. Write a story. Use the notes to help you.
(Viết một câu chuyện. Sử dụng ghi chú để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
The Frog in the Well
Freddy the frog lived happily in his well, believing it was the whole world. The sky above was his only ceiling, and the cool water was his entire universe. One day, a wise old turtle named Terry visited the well for a drink. Terry told Freddy about the vast world beyond, of rivers, lakes, and oceans. Intrigued, Freddy decided to leave the comfort of his well. It was scary, but with a deep breath, he climbed out. The world was bigger, brighter, and filled with more wonders than he could imagine. Freddy, once a well-bound frog, was now a frog with a world to explore.
Tạm dịch:
Con Ếch trong giếng
Freddy, một chú ếch sống hạnh phúc trong giếng của mình, tin rằng đó là cả thế giới. Bầu trời phía trên là trần nhà duy nhất của chú, và dòng nước mát lạnh là toàn bộ vũ trụ của chú. Một ngày nọ, một chú rùa già thông thái tên là Terry đã đến giếng để uống nước. Terry kể cho Freddy nghe về thế giới rộng lớn bên ngoài, với những con sông, hồ và đại dương. Cảm thấy tò mò, Freddy quyết định rời khỏi sự thoải mái của giếng. Thật đáng sợ, nhưng với một hơi thở sâu, chú trèo ra ngoài. Thế giới rộng lớn hơn, tươi sáng hơn và chứa đựng nhiều điều kỳ diệu hơn những gì chú có thể tưởng tượng. Freddy, từng là một chú ếch bị trói chặt, giờ đã là một chú ếch có cả một thế giới để khám phá.