Unit 13. My house - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức) Học kì 2


Unit 13. My house - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success

Complete and say. Do the puzzle. Read and match. Look, read and match. Make sentences. Ask and answer. Read and complete. Look and answers. Look and write.

A Bài 1

1. Complete and say.

(Hoàn thành và nói.)

Lời giải chi tiết:

a. H ou se (ngôi nhà)

b. Br ow n (màu nâu)

A Bài 2

2. Do the puzzle.

(Giải ô chữ.)

Lời giải chi tiết:

  1. table (cái bàn)

  2. kitchen (nhà bếp)

  3. chair (cái ghế)

  4. house (ngôi nhà)

  5. bathroom (phòng tắm)

  6. bedroom (phòng ngủ)

A Bài 3

3. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1 – b

2 – d

3 – a

4 – f

5 – c

6 – e

2 - d. bathroom (phòng tắm)

3 - a. chairs (những chiếc ghế)

4 - f. living room (phòng khách)

5 - c. kitchen (phòng bếp)

6 - e. lamp (đèn bàn)

B Bài 1

1. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1 – d

2 – c

3 – a

4 – b

1 - d. Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu?)

2 - c. It’s here. (Nó ở đây.)

3 - a. Where are the chairs? (Những chiếc ghế ở đâu?)

4 - b. They’re in the kitchen? (Chúng ở trong phòng bếp.)

B Bài 2

2. Look, read and match.

(Nhìn đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1 – b

2 – d

3 – a

4 – c

1 - b

A: Where’s the robot? (Con rô-bốt ở đâu?)

B: It’s on the bed. (Nó ở trên giường.)

2 - d

A: Where’s the table? (Chiếc bàn ở đâu?)

B: It’s in the bedroom. (Nó ở trong phòng ngủ.)

3 - a

A: Where are the chairs? (Những chiếc ghế ở đâu?)

B: They’re at the table. (Chúng ở cạnh cái bàn.)

4 - c

A:Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)

B: They’re on the table. (Chúng ở trên bàn.)

B Bài 3

3. Make sentences

(Đặt câu.)

Lời giải chi tiết:

1. The bedroom is here. (Phòng ngủ ở đây.)

2. Where are the chairs? (Những chiếc ghế ở đâu?)

3. The lamps are on the table. (Những chiếc đèn ở trên bàn.)

4. Where is the living room? (Phòng khách ở đâu?)

C

Ask and answer .

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

- Where is the + danh từ số ít? (Cái ____ ở đâu?)

It's ____. (Nó ở ____.)

- Wherre are the + danh từ số nhiều? (Những cái ____ ở đâu?)

They're ____. (Chúng ở ____.)

Lời giải chi tiết:

a. A: Where is the kitchen? (Phòng bếp ở đâu?)

B: It’s here. (Nó ở đây.)

b. A: Where’s the table? (Chiếc bàn ở đâu?)

B: It’s in the living room . (Nó ở phòng khách.)

c. A: Where are the books? (Những quyển sách ở đâu?)

B:  They’re on the table . (Chúng ở trên bàn.)

d. A: Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)

B: They’re in the bathroom . (Chúng ở trong phòng tắm.)

D Bài 1

1. Read and match .

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1 – c

2 – f

3 – e

4 – a

5 – b

6 – d

1 - c. This is my house. (Đây là nhà của tôi.)

2 - f. The living room is here. (Phòng khách ở đây.)

3 - e. The kitchen and the bathroom are there.

(Phòng bếp và nhà tắm ở đó.)

4 - a. This is my bedroom.

(Đây là phòng ngủ của tôi.)

5 - b. Look at the table and two chairs in my bedroom.

(Hãy nhìn vào cái bàn và 2 cái ghế ở trong phòng ngủ của tôi.)

6 - d. My school bag and toys are on the table.

(Cặp sách và đồ chơi của tôi ở trên giường.)

D Bài 2

2. Read and complete .

(Đọc và hoàn thiện.)

Phương pháp giải:

Bedroom (Phòng ngủ)

in (bên trong)

lamps (những chiếc đèn )

on (bên trên)

there (ở đó)

Lời giải chi tiết:

1. bedroom

2. in

3. there

4. lamps

5. on

This is my bedroom . Come in , please! The desk and the chairs are there . My school things and the lamps are on the table.

(Đây là phòng ngủ của tôi. Mời vào! Chiếc bàn và những chiếc ghế ở kia. Đồ dùng học tập và những chiếc đèn ở trên bàn.)

E Bài 1

1. Look and answers.

(Nhìn và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Where is the living room? (Phòng khách ở đâu?)

B: It’s here. (Nó ở đây.)

2. A: Where is the kitchen? (Phòng bếp ở đâu?)

B: It’s there. (Nó ở kia.)

3. A: Where’s the table? (Chiếc bàn ở đâu?)

B: It’s in the bedroom. (Nó ở trong phòng ngủ.)

4. A: Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)

B: They're in the bathroom. (Nó ở trong phòng tắm.)

E Bài 2

2. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. bedroom

2. here

3. there

4. on

This is my bedroom . Look! The table is here . The bed is t here . The doll is on the bed. My school bag and the lamps are on the table .

(Đây là phòng ngủ của tôi. Nhìn này! Chiếc bàn ở đó. Chiếc giường ở đó. Con búp bê thì ở trên giường. Chiếc cặp sách và những chiếc đèn ở trên bàn.)


Cùng chủ đề:

Unit 8. My school things - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 9. Colours - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 10. Break time activities - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 11. My family - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 12. Jobs - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 13. My house - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 14. My bedroom - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 15. At the dinning table - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 16. My pets - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 17. Our toys - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 18. Playing and doing - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success