Unit 2. School activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
1. Read and match the pictures to the correct words.2. Look and write. Then listen and check.3. Read and complete the sentences.
Lesson 1 1
1. Read and match the pictures to the correct words.
(Đọc và nối tranh với từ cho đúng.)
Lời giải chi tiết:
a. English festival |
b. Sports Day |
c. Teacher’s Day |
d. School concert |
e. Charity Day |
English festival (n): Lễ hội tiếng Anh
Sports Day (n): Ngày hội thể thao
Teacher’s Day (n): Ngày Nhà giáo
school concert (n): buổi hòa nhạc của trường
Charity Day (n): Ngày từ thiện
Lesson 1 2
2. Look and write. Then listen and check.
(Nhìn và viết. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
a. Teacher’s Day |
b. School concert |
c. English festival |
d. Charity Day |
e. Sports Day |
Lesson 1 3
3. Read and complete the sentences.
(Đọc và hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
a. always |
b. usually |
c. never |
d. often |
e. rarely |
f. rarely |
a. On Charity Day, I always collect toys and give them to poor children.
(Vào từ thiện, tôi luôn luôn thu gom đồ chơi và trao chúng cho những bạn nhỏ nghèo khó.)
b. I usually practice playing the piano at weekends, and I would like to play the piano in our school concert.
(Tôi thường xuyên luyên tập chơi đàn piano vào những ngày cuối tuần, và tôi muốn chơi đàn piano ở trong buổi hòa nhạc của trường.)
c. I often join Sports Day because I don't like sports.
(Tôi không bao giờ tham gia vào ngày hội thể thao của trường bởi vì tôi không thích thể thao.)
d. Students in Việt Nam sometimes give flowers and gifts to their teachers on Teacher's Day.
(Những học sinh ở Việt Nam thường tặng hoa và quà cho thầy cô giáo của họ vào ngày Nhà giáo.)
e. Tim and his friends rarely sing English songs at English festivals.
(Tim và những người bạn của anh ấy hiếm khi hát bài hát tiếng Anh trong ngày hội tiếng Anh.)
f. Rita doesn't like outdoor activities much, so she rarely plays sports.
(Rita không thích những hoạt động ngoài trời, vây nên cô ấy hiếm khi chơi thể thao.)
Lesson 1 4
4. Listen and correct.
(Nghe và sửa lại cho đúng.)
Lời giải chi tiết:
a. Kim and the boy often run on Sports Day.
(Kim và cậu bé thường chạy vào ngày hội thể thao.)
b. Hà Linh always sings in English festivals.
(Hà Linh luôn luôn hát vào lễ hội Tiếng Anh.)
c. David often plays the guitar for school concerts.
(David thường chơi ghi-ta vào buổi hòa nhạc của trường.)
d. The English festival is on May 2 nd . The girl often joins the “Spelling Bee”.
(Lễ hội Tiếng Anh vào ngày 2 tháng 5. Cô bé thường tham gia vào cuộc thi đánh vần.)
e. Tim sometimes sells drinks and gives money to his poor friends.
(Tim thường bán đồ uống và cho tiền những người bạn khó khăn.)
Lesson 2 1
1. Listen and number.
(Lắng nghe và điền số.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 2
2. Read and write. Look at (1), then match.
(Đọc và viết. Nhìn bài 1, sau đó làm cho phù hợp.)
Phương pháp giải:
IT (Information Technology) (n): Công nghệ thông tin
PE (Physical Education) (n): Giáo dục thể chất
maths (n): toán học
science (n): khoa học
history (n): lịch sử
geography (n): địa lý
art (n): nghệ thuật
Lời giải chi tiết:
a. She sometimes has history and geography at 8:45 a.m.
(Cô ấy thường có tiết lịch sử và địa lý vào lúc 8:45 a.m.)
b. She always has lunch at 11:00 a.m.
(Cô ấy luôn luôn ăn trưa vào 11 giờ sáng.)
c. She has English every day.
(Cô ấy có tiết tiếng Anh mỗi ngày.)
d. She has music at 9:45 a.m. twice a week.
(Cô ấy có tiết âm nhạc vào lúc 9:45 a.m. hai lần một tuần.)
e. She has maths at 1:15 p.m. three times a week.
(Cô ấy có tiết Toán vào lúc 1:15 chiều ba lần một tuần.)
f. She has dancing club at 2:00 p.m. on Fridays.
(Cô ấy có câu lạc bộ nhảy vào lúc 2 giờ chiều thứ Sáu.)
Lesson 2 3
3. Listen and draw lines.
(Lắng nghe và vẽ đường.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 4
4. Complete the table. Then write the sentences.
(Hoàn thành bảng. Sau đó viết câu.)
Lời giải chi tiết:
How often do you have _____? |
On what day? |
|
a. music |
Twice a week |
Tuesday, Thursday |
b. math |
Forth a week |
Monday, Tuesday, Friday, Saturday |
c. PE |
Twice a week |
Friday, Saturday |
d. IT |
Once a week |
Tuesday |
e. science |
Twice a week |
Wednesday, Friday |
f. geography |
Twice a week |
Wednesday, Friday |
g. history |
Once a week |
Thursday |
a. I have music twice a week. It’s on Tuesday and Thursday.
(Tôi có tiết âm nhạc 2 lần một tuần. Nó vào ngày thứ Ba và thứ Năm.)
b. I have math forth a week. It’s on Monday, Tuesday, Friday and Saturday.
(Tôi có toán 4 lần một tuần. Nó vào ngày thứ Hai, thứ Ba, thứ Sáu và thứ Bảy.)
c. I have PE forth a week. It’s on Friday and Saturday.
(Tôi có tiết âm nhạc 4 lần một tuần. Nó vào ngày thứ Sáu và thứ Bảy.)
d. I have IT once a week. It’s on Tuesday.
(Tôi có tiết IT một lần một tuần. Nó vào ngày thứ Ba.)
e. I have science twice a week. It’s on Wednesday and Friday.
(Tôi có tiết IT một lần một tuần. Nó vào ngày thứ Tư và thứ Sáu.)
f. I have geography twice a week. It’s on Wednesday and Friday.
(Tôi có tiết IT một lần một tuần. Nó vào ngày thứ Tư và thứ Sáu.)
g. I have history once a week. It’s on Thursday.
(Tôi có tiết IT một lần một tuần. Nó vào ngày thứ Năm.)
Lesson 3 1
1. Look at the picture. Then circle the correct words.
(Nhìn vào bức tranh. Sau đó khoanh tròn vào từ đúng.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Sweep the floor: quét sàn nhà
Clean the board: lau bảng
Arrange the books: sắp xếp sách
Turn off the light: tắt đèn
Plant the trees: trồng cây
Carry the rubbish bags: xách túi rác
Clean the window: lau cửa sổ
Water the trees: tưới cây
Tidy up the classroom: dọn lớp học
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 2
2. Listen and write True or False.
(Nghe và viết Đúng hoặc Sai.)
a. He never plants the trees.
b. The girl tidies up her classroom once a week.
c. The boy sweeps the floor in the library.
d. Sam and Helen are cleaning the tables.
e. They shouldn't turn off the light now.
Phương pháp giải:
a. He never plants the trees.
(Anh ấy trồng cây)
b. The girl tidies up her classroom once a week.
(Cô bé dọn dẹp lớp học một lần một tuần.)
c. The boy sweeps the floor in the library.
(Cậu bé quét sàn nhà trong thư viện)
d. Sam and Helen are cleaning the tables.
(Sam và Helen đang dọn sạch bàn)
e. They shouldn't turn off the light now.
(Họ không nên tắt đèn bây giờ.)
Lời giải chi tiết:
a. False |
b. False |
c. True |
d. False |
e. True |
Lesson 3 3
3. Listen and number.
(Lắng nghe và đánh số.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 4
4. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1. d |
2. a |
3. e |
4. c |
5. b |
1. Shall I plant the trees? - Yes, please. I’m painting flowers.
(Tôi có nên trồng cây không? – Có, làm ơn. Tôi đang trồng hoa.)
2. Shall I carry the box for you? - Yes, please. Be careful. It’s heavy.
(Tôi có nên bê chiếc hộp này hộ bạn không? – Có, làm ơn. Hãy cẩn thận nhé. Nó nặng lắm đấy.)
3. Shall I get you that book? - No, thanks. I don’t want to read it now.
(Tôi có nên lấy cuốn sách đó giúp bạn không? – Không, cảm ơn nhé. Tôi không muốn đọc nó vào lúc này.)
4. Shall I turn off the light? - No, thanks. I should tidy up the classroom now.
(Tôi có nên bật đèn không? – Không, cảm ơn nhé. Bạn nên dọn dẹp lớp học.)
5. Shall I sweep the floor? - No, thanks. I want to do the cleaning. You can arrange the books.
(Tôi có nên quét sàn nhà không? – Không, cảm ơn nhé. Tôi muốn lau dọn. Bạn có thể sắp xếp những quyển sách.)
Phonics 1
1. Circle the words with the /st/ sound. Underline the words with the /sk/ sound.
(Khoanh tròn các từ có âm /st/. Gạch chân các từ có âm /sk/.)
a. Shall I collect stamps after school this evening?
b. What's wrong with you? - I've got a stomach ache .
c. At singing contests , I often sing songs of my favourite singer.
d. I enjoy basketball and skateboarding in my free time.
e. Before the new school year, my mother usually buys me a new scarf and a vest .
f. I'm reading a story about a rabbit and a tiger. The tiger is scary .
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
a. Shall I collect stamps after school this evening?
(Tối nay sau giờ học mình có đi thu tem không?)
b. What's wrong with you? - I've got a stomach ache.
(Bạn bị sao vậy? - Mình bị đau bụng.)
c. At singing contests, I often sing songs of my favourite singer.
(Trong các cuộc thi ca hát, mình thường hát những bài hát của ca sĩ mình yêu thích.)
d. I enjoy basketball and skateboarding in my free time.
(Mình thích chơi bóng rổ và trượt ván vào thời gian rảnh rỗi.)
e. Before the new school year, my mother usually buys me a new scarf and a vest.
(Trước năm học mới, mẹ mình thường mua cho mình một chiếc khăn quàng cổ và một chiếc áo vest mới.)
f. I'm reading a story about a rabbit and a tiger. The tiger is scary.
(Mình đang đọc một câu chuyện về một chú thỏ và một chú hổ. Con hổ thật đáng sợ.)
Phonics 2
2. Listen and put the words in the correct columns.
(Lắng nghe và xếp các từ vào trong cột cho đúng.)
Lời giải chi tiết:
/st/ |
/sk/ |
Story First Contest Stamp Stand Fast Study Vest Straight |
Scarf Ask Scary Skip Skateboarding Skirt Sky School Basketball |
Tạm dịch:
/st/ |
/sk/ |
Câu chuyện Đầu tiên Cuộc thi Con dấu Đứng Nhanh Học tập Áo vest Thẳng |
Khăn quàng Hỏi Đáng sợ Bỏ qua Trượt ván Váy Bầu trời Trường học Bóng rổ |
Learn more: My favourite subjects at school 1
1. Write the answers.
(Viết câu trả lời.)
Lời giải chi tiết:
a. I think it’s difficult but exciting.
(Tôi nghĩ nó khó nhưng rất thú vị.)
b. I think it's about understanding how technology works and how to use it effectively.
(Tôi nghĩ đó là hiểu cách công nghệ hoạt động và cách sử dụng nó hiệu quả.)
c. I think it explores everything from the physical features of our planet to the cultural and economic landscapes of different regions.
(Tôi nghĩ nó khám phá mọi thứ từ đặc điểm vật lý của hành tinh chúng ta đến bối cảnh văn hóa và kinh tế của các khu vực khác nhau.)
d. I think it is full of inspiring stories of individuals who have made a positive impact on the world.
(Tôi nghĩ nó chứa đầy những câu chuyện truyền cảm hứng về những cá nhân có tác động tích cực đến thế giới.)
e. I think it is essential for effective communication with people from different backgrounds.
(Tôi nghĩ điều này rất cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả với những người có xuất thân khác nhau.)
Learn more: My favourite subjects at school 2
2. Read and circle. Then complete the sentences.
(Đọc và khoanh tròn. Sau đó hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
a. Maths |
b. PE |
c. English |
d. Biology |
e. History |
a. Maths helps us solve problems.
(Môn Toán giúp chúng ta giải quyết vấn đề.)
b. PE helps us stay strong and healthy.
(Môn thể dục giúp chúng ta sống khỏe và lành mạnh.)
c. English helps us speak to foreign people.
(Môn tiếng Anh giúp chúng ta nói chuyện với người nước ngoài.)
d. Biology helps us know about the world around us.
(Môn Sinh học giúp chúng ta hiểu về thế giới xung quanh chúng ta.)
e. History helps us respect the past.
(Môn Lịch sử giúp chúng ta tôn trọng quá khứ.)