Unit 4. Spending time with family and friends - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
1. Unscramble the words and write. 2. Listen and tick (✔). 3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes. 4. Match and write about yourself.
Lesson 1 1
1. Unscramble the words and write.
(Sắp xếp lại các từ và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. parents |
b. interested |
c. bad |
d. grandparents |
e. afraid |
f. good |
g. bored |
parents (n): bố mẹ
interested (a): thú vị
bad (a): xấu
grandparents (n): ông bà
afraid (a): sợ
good (a): tốt
bored (a): chán
Lesson 1 2
2. Listen and tick ( ✔ ).
(Nghe và đánh dấu ( ✔ ).)
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 3
3. Look at the pictures. Read, circle and correct mistakes.
(Nhìn tranh. Đọc, khoanh tròn và sửa lỗi sai.)
Lời giải chi tiết:
Speak 🡪 speaking |
Sing 🡪 singing |
Play 🡪 playing |
Play 🡪 playing |
Read 🡪 reading |
a. May is afraid of speaking English.
(May sợ nói tiếng Anh.)
b. Hugo is good at singing .
( Hugo giỏi hát.)
c. Hà Linh's uncle is good at playing chess.
(Chú của Hà Linh giỏi chơi cờ.)
d. Ben is bored with playing games at home. He'd like to play outside with his friends.
( Ben chán nản với việc chơi điện tử ở nhà. Anh ấy thích ra ngoài chơi với bạn bè của anh ấy.)
e. Pat is interested in reading books.
(Pat thích thú với việc đọc sách.)
Lesson 1 4
4. Match and write about yourself.
(Nối và viết về chính bản thân bạn.)
Lời giải chi tiết:
a. good at
I’m good at singing.
(Tôi giỏi hát.)
b. bored with
I’m bored with playing video games.
(Tôi chán nản với việc chơi trò chơi điện tử.)
c. interested in
I’m interested in reading books.
(Tôi thích thú với việc đọc sách.)
d. bad at
I’m bad at studying maths.
(Tôi học toán rất kém.)
e. afraid of
I’m afraid of speaking with foreign people.
(Tôi lo sợ khi nói chuyện với người nước ngoài.)
Lesson 2 1
1. Find the words and write.
(Tìm từ và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. film |
b. decorate |
c. complete |
d. role – play |
e. teach |
film (v): quay phim
decorate (v): trang trí
complete (v): hoàn thành
role-play (v): đóng vai
teach (v): dạy, hướng dẫn
Lesson 2 2
2. Read and tick ( ✔ ) or cross ( 🗶 ).
(Đọc và đánh dấu ( ✔ ) hoặc gạch chéo ( 🗶 ).)
Phương pháp giải:
a. My mother is teaching me how to cook.
(Mẹ tôi đang dạy tôi cách để nấu ăn.)
b. The girl is decorating the room.
(Cô gái đang trang trí căn phòng.)
c. The children are role-playing on the stage.
(Những đứa trẻ đang đóng vai trên sân khấu.)
d. The kids are completing the painting.
(Những đứa trẻ đang hoàn thành bức tranh tô màu.)
e. The are practising for the school concert.
(Họ đang luyện tập cho buổi hòa nhạc của trường.)
Lời giải chi tiết:
a. ✔ |
b. 🗶 |
c. ✔ |
d. ✔ |
e. 🗶 |
Lesson 2 3
3. Listen and match.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Lesson 2 4
4. Make sentences from the given words.
(Hoàn thành câu với từ cho trước.)
Lời giải chi tiết:
a. My brother asks me to play basketball with him.
(Em trai của tôi bảo tôi chơi bóng rổ với anh ấy.)
b. Her sister wants her grandmother to tell a story.
(Em gái của cô ấy muốn bà của cô ấy kể chuyện.)
c. The teacher asks us to practice for the school concert.
(Cô giáo yêu cầu chúng tôi luyện tập cho buổi hòa nhạc của trường.)
d. My parents want me to do the homework every day.
(Bố mẹ của tôi muốn tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
e. Sue asks her aunt to teach her how to make a cake.
(Sue bảo dì của cô ấy dạy cô ấy cách làm bánh.)
Lesson 3 1
1. Put the apples into the correct baskets.
(Đặt quả táo vào đúng giỏ.)
Lời giải chi tiết:
Adjectives |
Adverbs |
Bad, good, quiet, loud, fast, hard, slow, careful |
Carefully, badly, quietly, loudly, slowly, hard, well |
Lesson 3 2
2. Read and complete the sentences.
(Đọc và hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
a. loudly |
b. slowly |
c. fast |
d. well |
e. hard |
f. carefully |
Tạm dịch:
a. The man is talking very loudly .
(Người đàn ông nói chuyện rất to.)
b. The old woman is walking slowly .
(Người phụ nữ lớn tuổi đang đi bộ rất chậm.)
c. Nick can run very fast .
(Nick có thể chạy rất nhanh.)
d. Tim plays basketball very well .
(Tim chơi bóng rổ rất giỏi.)
e. Emma is studying hard for the exam.
(Emma đang học chăm chỉ cho bài kiểm tra.)
f. They are carrying the mirror carefully .
(Họ đang bê tấm kính một cách cẩn thận.)
Lesson 3 3
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
a. May speaks English very fast .
(May nói tiếng Anh rất nhanh.)
b. Lucy’s brother rides a bike carefully .
(Em trai của Lucy đi xe đạp cẩn thận.)
c. Jack is playing the drums loudly .
(Jack đang chơi trống to.)
d. Rita is running very slowly .
(Rita đang chạy rất chậm.)
e. Nick plays basketball badly .
(Nick chơi bóng rổ rất tệ.)
f. Tommy sometimes plays the guitar quietly .
(Tommy thường chơi ghi-ta một cách lặng lẽ.)
Lesson 3 4
4. Look and write. How do you do it?
(Nhìn và viết. Bạn làm nó như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
a. I usually ride a bike carefully.
(Tôi thường đạp xe một cách cẩn thận.)
b. I play basketball very badly.
(Tôi chơi bóng rổ rất tệ.)
c. I can cook very well.
(Tôi có thể nấu ăn rất giỏi.)
d. I can speak English fluently.
(Tôi có thể nói tiếng Anh lưu loát.)
e. I can run very fast.
(Tôi có thể chạy rất nhanh.)
Phonics 1
1. Listen and circle the odd one out.
(Lắng nghe và khoanh tròn vào câu trả lời khác.)
Lời giải chi tiết:
Phonics 2
2. Read, complete and say.
(Đọc, hoàn thành và nói.)
Lời giải chi tiết:
a. clever |
b. club |
c. flowers |
d. flat |
e. classmate |
Tạm dịch:
a. I think he is very clever .
(Tôi nghĩ anh ấy rất thông minh.)
b. Would you like to join the art club .
(Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật không?)
c. There are a lot of flowers in my garden.
(Có rất nhiều hoa trong vườn.)
d. I live in a new flat in the city centre.
(Tôi sống ở một căn hộ mới trong trung tâm thành phố.)
e. This is my classmate . Her name is Sue.
(Đó là bạn của tôi. Tên của cô ấy là Sue.)
Learn more: How to be a kind person 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
1. Spend time with friends: dành thời gian cho bạn bè
2. Forgive someone for a mistake: tha thứ lỗi lầm cho ai đó
3. Write a kind letter: viết một lá thư tử tế
4. Offer a seat to the elderly: nhường ghế cho người cao tuổi
5. Hold the door open for the others: giữ cửa cho những người khác.
Lời giải chi tiết:
1. e |
2. d |
3. b |
4. c |
5. a |
Learn more: How to be a kind person 2
2. How do you grow kindness? Tick ( ✔ ) and write.
(Bạn nuôi dưỡng lòng tốt bằng cách nào? Đánh dấu ( ✔ ) và viết.)
Phương pháp giải:
help other friends with their homework: giúp đỡ những bạn khác làm bài tập về nhà của họ
hold the door open for others: giữ cửa cho những người khác
give school things to poor friends: tặng đồ dùng học tập cho những người bạn có hoàn cảnh khó khăn
talk with someone alone: nói chuyện riêng với ai đó
say kind words: nói những lời tử tế
Lời giải chi tiết:
I usually help other friends with their homework.
(Tôi thường giúp đỡ những bạn khác làm bài tập về nhà của họ.)
I usually hold the door open for others.
(Tôi thường giữ cửa cho những người khác.)
I usually give school things to poor friends.
(Tôi thường tặng đồ dùng học tập cho những người bạn có hoàn cảnh khó khăn.)
I usually talk with someone alone.
(Tôi thường nói chuyện riêng với ai đó.)
I usually say kind words.
(Tôi thường nói những lời tử tế.)