Unit 8. health and safety - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
1. Match and write the words.2. Listen and number. 3. Reorder the sentences to make dialogues. 4. Find the people and write the sentences.
Lesson 1 1
1. Match and write the words.
(Nối và viết từ.)
Lời giải chi tiết:
a. sore throat |
b. backache |
c. have a cold |
d. shoulder pain |
e. sunburn |
f. stomachache |
g. neck pain |
sore throat (n): đau họng
backache (n): đau lưng
have a cold (n): cảm lạnh
shoulder pain (n): đau vai
sunburn (n): cháy nắng
stomachache (n): đau bụng
neck pain (n): đau cổ
Lesson 1 2
2. Listen and number.
(Lắng nghe và điền số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
- Where's Tom? He isn't here today.
(Tom đâu rồi? Hôm nay anh ấy không ở đây.)
-He's at home. He's got a sore throat.
(Anh ấy ở nhà. Anh ấy bị đau họng.)
- Did he talk a lot at the party yesterday?
(Anh ấy có nói nhiều ở bữa tiệc hôm qua không?)
- No, he didn't. He drank a lot of cold water at the party.
(Không, anh ấy không nói. Anh ấy đã uống rất nhiều nước lạnh ở bữa tiệc.)
2.
- Eva, your shoulder looks red. What's the matter with you?
(Eva, vai con đỏ kìa. Con bị sao vậy?)
- I have sunburn.
(Con bị cháy nắng.)
- Were you outside all day?
(Con ra ngoài cả ngày à?)
- Yes, I was. I played on the playground with my friends. It was really sunny.
(Có, con ra ngoài. Con chơi ở sân chơi với bạn bè. Trời nắng lắm.)
3.
- May, you have to dry the clothes today.
(May, hôm nay con phải phơi quần áo.)
- Sorry, dad. I'm tired now.
(Xin lỗi bố. Giờ con mệt rồi.)
- What's the matter with you?
(Con bị sao vậy?)
- I have a cold. I need to stay in bed.
(Con bị cảm. Con cần nằm trên giường.)
- Ok. Take a rest and take some medicine.
(Được rồi. Nghỉ ngơi và uống thuốc đi.)
- Yes, dad.
(Vâng, bố ạ.)
4.
-You look tired.
(Bạn trông mệt lắm.)
- Yes. My neck hurts.
(Vâng. Cổ tôi bị đau.)
- Did you fall?
(Bạn bị ngã à?)
- No, I didn't. I just used my phone too much. You know, I work on it.
(Không, tôi không ngã. Tôi chỉ dùng điện thoại quá nhiều thôi. Bạn biết đấy, tôi cần làm việc bằng nó mà.)
- Ah, I see. But you should sometimes go out and do exercise.
(À, tôi hiểu rồi. Nhưng đôi khi bạn nên ra ngoài và tập thể dục.)
Woman: You are right.
(Bạn nói đúng.)
5.
- Ouch, I have a pain in my back.
(Ái chà, tôi bị đau lưng.)
- Oh, no. Shall I help you sit down?
(Ồ, không. Tôi có nên giúp bạn ngồi xuống không?)
- Yes, please.
(Vâng, làm ơn.)
-You are carrying a lot of things. You should go to see a doctor.
(Bạn đang mang rất nhiều đồ. Bạn nên đi khám bác sĩ.)
- Yes. Can you take me there?
(Vâng. Bạn có thể đưa tôi đến đó không?)
- Sure.
(Tất nhiên rồi.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 3
3. Reorder the sentences to make dialogues.
(Sắp xếp câu thành đoạn văn.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
A.
1 - Did you have a great trip last weekend?
(Cuối tuần trước bạn có chuyến đi tuyệt vời không?)
2 - Yes, I did. It was very fun. But I had a sunburn.
(Vâng, tôi đã đi. Rất vui. Nhưng tôi bị cháy nắng.)
3 - Oh. Was it very sunny?
(- Ồ. Trời nắng lắm à?)
4 - Yes, it was.
(Vâng, tuyệt lắm.)
B.
1 - You look tired. What happened to you?
(Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Chuyện gì đã xảy ra với bạn?)
2 - I had a backache. I picked up a big bag.
(Tôi bị đau lưng. Tôi đã nhấc một chiếc túi lớn.)
3 - You should stay in bed.
(Bạn nên nằm trên giường.)
4 - I can work. I am good now.
(Tôi có thể làm việc. Bây giờ tôi ổn.)
C.
1 - The weather is nice today. Why don't you go out?
(Thời tiết hôm nay đẹp quá. Sao bạn không ra ngoài nhỉ?)
2 - I am ill, Lucy. I want to stay at home.
(Tôi bị ốm, Lucy. Tôi muốn ở nhà.)
3 - What happened to you?
(Chuyện gì xảy ra với bạn vậy?)
4 - I played hockey all day yesterday. I was tired.
(Tôi đã chơi khúc côn cầu cả ngày hôm qua. Tôi mệt lắm.)
5 - Ok. Take a rest.
(Được thôi. Nghỉ ngơi đi.)
D.
1 - I didn't see you on Sports Day. What happened to you?
(Tôi không thấy bạn vào Ngày thể thao. Chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy?)
2 - I had a pain in my neck. I couldn't play football.
(Tôi bị đau cổ. Tôi không thể chơi bóng đá.)
3 - Oh, poor you.
(Ôi, tội nghiệp bạn quá.)
4 - You should be more careful next time.
(Lần sau bạn nên cẩn thận hơn.)
5 - Yes.
(Vâng.)
Lesson 1 4
4. Find the people and write the sentences.
(Tìm người và viết câu.)
Lời giải chi tiết:
a. Paul and Helen had toothache.
(Paul và Helen bị đau răng.)
b. May had a sore throat.
(May bị đau họng.)
c. Pat had a stomach ache.
(Pat bị đau bụng.)
d. Peter had shoulder pain.
(Peter bị đau lưng.)
e. Nam and Hà Linh had a cold.
(Nam và Hà Linh bị cảm lạnh.)
Lesson 2 1
1. Listen and number. Then write.
(Lắng nghe và điền số. Sau đó viết.)
Lời giải chi tiết:
1. protect her skin |
2. drink enough water |
4. get enough sleep |
3. do exercise regularly |
6. have a health check-up |
5. eat vegetables |
Protect her skin: bảo vệ da của cô ấy
drink enough water: uống đủ nước
do exercise regularly: tập thể dục thường xuyên
get enough sleep: ngủ đủ giấc
eat vegetables: ăn rau củ
have a health check-up: đi kiểm tra sức khỏe
Lesson 2 2
2. Look at the table. Write the sentences.
(Nhìn vào bảng. Viết câu.)
Lời giải chi tiết:
a. Anna didn’t get enough sleep last night.
(Anna không ngủ đủ giấc vào tối ngày hôm qua.)
b. Emma doesn’t drink enough water every day.
(Emma không uống đủ nước mỗi ngày.)
c. Ben and Rita do exercise every morning.
(Ben và Rita tập thể dục mỗi buổi sáng.)
d. Tommy likes eating vegetables .
(Tommy thích ăn rau củ.)
e. Jane protects her skin all the time.
(Jane luôn bảo vệ da của cô ấy.)
f. Nick didn’t have a health check-up yesterday.
(Nick không đi kiểm tra sức khỏe ngày hôm qua.)
Lesson 2 3
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
1. What should I do to have good health? (Tôi nên làm gì để có sức khỏe tốt?) 2. What should I do to protect my skin? (Tôi nên làm gì để bảo vệ làn da của mình?) 3. Why was Tim's mother tired? (Tại sao mẹ của Tim lại mệt mỏi?) 4. Should we do exercise regularly to keep in good health? (Chúng ta có nên tập thể dục thường xuyên để giữ gìn sức khỏe không?) 5. How often do we need to have a health check-up? (Chúng ta cần kiểm tra sức khỏe bao lâu một lần?) 6. What happened to Lucy yesterday? (Chuyện gì đã xảy ra với Lucy ngày hôm qua?) |
A. You should put on sun cream before going outside. (Bạn nên thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.) B. She had a sore throat because she didn't drink enough water. (Cô ấy bị đau họng vì không uống đủ nước.) C. We should have a health check-up twice a year. (Chúng ta nên kiểm tra sức khỏe hai lần một năm.) D. You should sleep from 7 to 8 hours a day. (Bạn nên ngủ từ 7 đến 8 tiếng một ngày.) E. Because she didn't get enough sleep last night. (Vì cô ấy không ngủ đủ giấc đêm qua.) F. Yes, we should. We do exercise regularly to have a strong body. (Có, chúng ta nên làm vậy. Chúng ta tập thể dục thường xuyên để có một cơ thể khỏe mạnh.) |
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 4
4. Write 5 things you should do to have good health.
(Viết 5 điều bạn nên làm để có sức khỏe tốt.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
I should eat lots of fruits and vegetables.
( Tôi nên ăn nhiều trái cây và rau.)
I should exercise every day.
( Tôi nên tập thể dục mỗi ngày.)
I should get enough sleep.
(Tôi nên ngủ đủ giấc.)
I should try to relax and manage stress.
(Tôi nên cố gắng thư giãn và kiểm soát căng thẳng.)
I should go to the doctor for regular check-ups.
(Tôi nên đến bác sĩ để kiểm tra sức khỏe định kỳ.)
Lesson 3 1
1. Look and complete.
(Nhìn và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
a. get a burn : bị bỏng
b. break his arm : gãy tay
c. ride too fast : đạp xe quá nhanh
d. cut his finger : cắt vào ngón tay
e. play with fire : chơi đùa với lửa
f. fall off his bike : ngã xe đạp
g. wear a helmet : đội mũ bảo hiểm
h. play with the knife : chơi đùa với dao
Lesson 3 2
2. Listen and tick ( ✔ ).
(Lắng nghe và đánh dấu ( ✔ ).)
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 3
3. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
Phương pháp giải:
Sam: When I cut vegetables for dinner last night, I cut my finger because I didn't look at them for a minute.
(Sam: Khi tôi cắt rau để ăn tối tối qua, tôi đã cắt vào ngón tay mình vì tôi không nhìn chúng một phút nào.)
Emma: I didn't get enough sleep last night. Now I feel tired.
(Emma: Tôi đã không ngủ đủ giấc tối qua. Bây giờ tôi cảm thấy mệt mỏi.)
Tom: My weekends were bad. On Sunday, I rode my bike too fast and fell off my bike. My legs hurt a lot.
(Tom: Cuối tuần của tôi thật tệ. Vào Chủ Nhật, tôi đã đạp xe quá nhanh và ngã xe. Chân tôi đau rất nhiều.)
Matt: I had sunburn because I didn't put on sun cream. I didn't feel good.
(Matt: Tôi bị cháy nắng vì tôi không thoa kem chống nắng. Tôi cảm thấy không khỏe.)
Bill: I rode my bike too fast and fell off my bike. My face and my legs hurt for a week.
(Bill: Tôi đã đạp xe quá nhanh và ngã xe. Mặt và chân tôi đau trong một tuần.)
Rita: I played in the sun all morning. I had sunburn. I feel hurt now.
(Rita: Tôi đã chơi dưới nắng cả buổi sáng. Tôi đã bị cháy nắng. Bây giờ tôi cảm thấy đau.)
a. Why did Sam cut his finger?
(Tại sao Sam lại cắt vào ngón tay mình?)
b. Why is Emma tired?
(Tại sao Emma lại mệt mỏi?)
c. Why did Tom and Bill’s leg hurt?
(Tại sao chân của Tom và Bill lại bị đau?)
d. Why didn’t Matt and Rita feel good?
(Tại sao Matt và Rita không cảm thấy khỏe?)
Lời giải chi tiết:
a. Because he didn’t look at the vegetables for a minute.
(Bởi vì anh ấy không hề nhìn vào đĩa rau một phút nào.)
b. Because she didn’t get enough sleep last night.
(Bởi vì cô ấy không ngủ đủ giấc tối hôm qua.)
c. Because they rode too fast and fell off their bike.
(Bởi vì họ đạp xe rất nhanh và bị ngã xe.)
d. Because they had sunburn.
(Bởi vì họ bị cháy nắng.)
Lesson 3 4
4. Look at (3) and write.
(Nhìn vào bài 3 và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. Sam should be more careful next time .
(Sam nên cẩn thận hơn vào lần sau)
b. Emma should get enough sleep .
(Emma nên ngủ đủ giấc.)
c. Tom and Bill shouldn’t ride too fast anymore .
(Tom và Bill không nên đi quá nhanh nữa.)
d. Matt and Rita should protect their skin every day .
(Matt và Rita nên bảo vệ làn da của mình mỗi ngày.)
Phonics 1
1. Draw the stress mark. Listen and check.
(Vẽ dấu nhấn âm. Nghe và kiểm tra lại.)
Lời giải chi tiết:
a. I had a cold yesterday.
(Tôi bị cảm lạnh ngày hôm qua.)
b. I rode too fast and fell off my bike.
(Tôi đạp xe quá nhanh và bị ngã.)
c. I didn't get enough sleep last night.
(Tôi không ngủ đủ giấc đêm qua.)
d. You shouldn't play with fire.
(Bạn không nên chơi với lửa.)
e. You shouldn't climb trees and high walls.
(Bạn không nên trèo cây và tường cao.)
f. Anna should protect her skin all the time.
(Anna nên bảo vệ làn da của mình mọi lúc.)
Phonics 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. A |
3. B |
4. B |
Tạm dịch:
1. She didn't get a burn yesterday.
(Cô ấy không bị bỏng vào ngày hôm qua.)
B. I don't put on sun cream every day.
(Tôi không bôi kem chống nắng mỗi ngày.)
2. A. I don't play with the knife.
(Tôi không chơi với dao.)
B. You should get enough sleep.
(Bạn nên ngủ đủ giấc.)
3. A. I have a health check-up twice a year.
(Bạn cần đi kiểm tra sức khỏe hai lần một năm.)
B. My dad wants me to protect my head.
(Bố của tôi muốn tôi bảo vệ đầu của mình.)
4. A. She wants to exercise regularly.
(Cô ấy muốn tôi tập thể dục thường xuyên.)
B. My brother didn't take out the rubbish.
(Em trai của tôi không đổ rác.)
Learn more: Fire safety 1
1. Unscramble words from letters.
(Sắp xếp lại các từ trong các chữ cái.)
Lời giải chi tiết:
a. crawl |
b. lighter |
c. wires |
d. candle |
e. smoke alarm |
Crawl (v): bò, trườn
Lighter (n): cái bật lửa
Wire (n): dây điện
Candle (n): nến
Smoke alarm (n): chuông báo khói
Learn more: Fire safety 2
2. Read and put a tick ( ✔ ) or cross ( 🗶 ). Then complete.
(Đọc và đánh dấu ( ✔ ) hoặc gạch chéo ( 🗶 ). Sau đó hoàn thành.)
Phương pháp giải:
a. play with candles/lighters: chơi với nến/bật lửa
b. ask your parents to check the smoke alarm and wires: nhờ bố mẹ kiểm tra chuông báo khói và dây điện
c. be afraid and hide: sợ hãi và trốn
d. find the way out when smoke alarm rings: tìm đường thoát ra khi chuông báo khói reo
e. bring many things with you: mang theo nhiều thứ gì đó theo bạn
f. crawl under the smoke: chui xuống dưới khói
Lời giải chi tiết:
a. We shouldn’t play with candles or lighters because they can cause fire .
(Chúng ta không nên chơi với nến hoặc bật lửa vì chúng có thể gây ra hỏa hoạn.)
b. You should ask your parents to check the smoke alarm and wires .
(Bạn nên bảo bố mẹ kiểm tra chuông báo khói và dây điện.)
c. We shouldn’t be afraid and hide when there is fire .
(Chúng ta không nên sợ hãi và trốn tránh khi có hỏa hoạn.)
d. We should find the way out when the smoke alarm rings .
(Chúng ta nên tìm đường thoát ra khi chuông báo cháy reo.)
e. You shouldn't bring many things with you .
(Bạn không nên mang theo nhiều đồ đạc.)
f. We should crawl under the smoke when there is fire .
(Khi có hỏa hoạn, chúng ta phải bò dưới làn khói.)