Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
1. Look and write. 2. Read and match. 3. Listen and draw lines.4. Make sentences with given words.
Lesson 1 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. strawberry |
b. soup |
c. milkshake |
d. cheese |
e. avocado |
f. flour |
g. butter |
strawberry (n): quả dâu
soup (n): canh
milkshake (n): sữa lắc
cheese (n): phô mai
avocado (n): quả bơ
flour (n): bột mì
butter (n): bơ
Lesson 1 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
a. The boy doesn't like milkshakes. He never drinks milkshakes.
(Cậu bé không thích sữa lắc. Cậu bé không bao giờ uống sữa lắc.)
b. I want to make a cake. I need a bag of flour and some eggs.
(Tôi muốn làm bánh. Tôi cần một túi bột mì và một ít trứng.)
c. The strawberries are next to the avocados.
(Những quả dâu tây ở cạnh những quả bơ.)
d. The girl likes bread and butter. She likes eating them together.
(Cô bé thích bánh mì và bơ. Cô bé thích ăn chúng cùng nhau.)
e. The mouse likes cheese. He wants to eat the piece of cheese on the table.
(Con chuột thích phô mai. Cậu bé muốn ăn miếng phô mai trên bàn.)
Lời giải chi tiết:
a. 3 |
b. 5 |
c. 1 |
d. 2 |
e. 4 |
Lesson 1 3
3. Listen and draw lines.
(Lắng nghe và vẽ đường.)
Lời giải chi tiết:
a. 5 |
b. 3 |
c. 1 |
d. 2 |
e. 4 |
Lesson 1 4
4. Make sentences with given words.
(Viết câu với từ cho trước.)
Lời giải chi tiết:
a. I went to the supermarket to buy foods and drinks.
(Tôi đã đến siêu thị để mua đồ ăn và đồ uống.)
b. My mum buys some butter and cheese to make cakes.
(Mẹ tôi mua một ít bơ và phô mai để làm bánh.)
c. I would like some salad and two eggs for dinner.
(Tôi muốn một ít salad và hai quả trứng cho bữa tối.)
d. How much milk would Anna like to make a milkshake?
(Anna muốn làm một ly sữa lắc bao nhiêu?)
e. How many burgers does Ms. Julia need for her students?
(Cô Julia cần bao nhiêu chiếc bánh mì kẹp thịt cho học sinh của cô ấy?)
f. I would like a bowl of soup, please.
(Tôi muốn một bát súp, làm ơn.)
Lesson 2 1
1. Find the words and write.
(Tìm từ và viết.)
Lời giải chi tiết:
Beef (n): thịt bò
Pizza (n): bánh pizza
Pasta (n): Món mì ống
Pork (n): thịt lợn
Donut (n): bánh vòng
Cereal (n): ngũ cốc
Seafood (n): hải sản
Lesson 2 2
2. Listen and tick ( ✔ ) or cross ( 🗶 ).
(Lắng nghe và đánh dấu ( ✔ ) hoặc gạch chéo ( 🗶 ).)
Phương pháp giải:
a. Tim likes cereal very much.
(Tim rất thích ngũ cốc.)
b. Lucy and Rita choose pasta for lunch.
(Lucy và Rita chọn mì ống cho bữa trưa.)
c. Dan's father can cook seafood soup.
(Bố của Dan có thể nấu súp hải sản.)
d. Rita wants to buy a glass of milkshake.
(Rita muốn mua một ly sữa lắc.)
e. The boy had pizza and pasta for dinner last night.
(Cậu bé đã ăn pizza và mì ống cho bữa tối tối qua.)
Lời giải chi tiết:
a. ✔ |
b. 🗶 |
c. ✔ |
d. 🗶 |
e. ✔ |
Lesson 2 3
3. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
Interested (adj): cảm thấy thích thú
Seafood (n): hải sản
Tea (n): trà
Pizza (n): bánh pizza
Beef (n): thịt bò
Pasta (n): món mì ống
Lời giải chi tiết:
a. interested |
b. tea |
c. seafood |
d. beef |
e. pasta |
Helen's family members are (a) interested in different foods. Helen's father likes coffee more than (b) tea but her mother likes tea more. Her parents like (c) seafood more than chicken. They often have seafood on Saturdays. Helen more likes beef more than pork and she likes bread and (d) beef more than bread and pork sausages. All the people in Helen's family like pizza more than (e) pasta . At weekends, they often go to the restaurants to eat their favourite pizza.
Tạm dịch:
Các thành viên trong gia đình Helen (a) thích các loại thực phẩm khác nhau. Bố của Helen thích cà phê hơn (b) trà nhưng mẹ cô thích trà hơn. Bố mẹ cô thích (c) hải sản hơn gà. Họ thường ăn hải sản vào thứ Bảy. Helen thích thịt bò hơn thịt lợn và cô thích bánh mì và (d) thịt bò hơn bánh mì và xúc xích thịt lợn. Tất cả mọi người trong gia đình Helen thích pizza hơn (e) mì ống. Vào cuối tuần, họ thường đến nhà hàng để ăn món pizza yêu thích của họ.
Lesson 2 4
4. Write about you and your family.
(Viết về bạn và gia đình của bạn.)
Lời giải chi tiết:
a. My sister likes orange juice more than milkshake.
(Chị gái tôi thích nước cam hơn sữa lắc.)
b. My brother likes pizza more than pasta.
(Anh trai tôi thích pizza hơn mì ống.)
c. I like chicken more than seafood.
(Tôi thích gà hơn hải sản.)
d. My mum likes fish more than pork.
(Mẹ tôi thích cá hơn thịt lợn.)
e. My dad likes donuts more than sandwiches.
(Bố tôi thích bánh vòng hơn bánh sandwich.)
f. My grandpa likes eggs more than sausage.
(Ông tôi thích trứng hơn xúc xích.)
Lesson 3 1
1. Circle the odd one out. Then write.
(Khoanh tròn vào từ khác. Sau đó viết.)
Lời giải chi tiết:
Honey (n): mật ong
Biscuit (n): bánh quy
Lemonade (n): nước chanh
Jam (n): mứt
Lesson 3 2
2. Listen and draw lines.
(Lắng nghe và vẽ đường.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
- What would you like to buy, Emma?
(Emma, em muốn mua gì?)
- I would like some cheese to eat with the bread.
(Em muốn ăn phô mai với bánh mì.)
- Would you like some butter?
(Em muốn ăn bơ không?)
- No, thanks.
(Không, cảm ơn.)
b.
- Hi, Lucy. Do you want any eggs?
(Chào Lucy. Em có muốn ăn trứng không?)
- No, I don't. There are a lot of eggs left.
(Không, em không muốn. Còn rất nhiều trứng.)
- Really? What do you want to buy?
(Thật sao? Em muốn mua gì?)
- I want to buy some avocados and vegetables to make the salad.
(Em muốn mua một ít bơ và rau để làm salad.)
c.
- Hi, Tommy. Where did you go yesterday?
(Chào Tommy. Hôm qua anh đi đâu thế?)
- I went to the supermarket to buy something to make a cake.
(Em đi siêu thị mua đồ làm bánh.)
- A birthday cake for your sister, right?
(Bánh sinh nhật cho chị gái em, đúng không?)
- Yes, that's right. I bought some flour, eggs and milk. OK. Great!
(Đúng rồi. Em mua một ít bột mì, trứng và sữa. Được. Tuyệt!)
d.
- Hey, Tim. Would you like some bread?
(Này Tim. Em muốn ăn bánh mì không?)
- Yes, please. And some butter, too.
(Vâng, làm ơn. Và một ít bơ nữa.)
- Oh. How much butter would you like?
(Ồ. Em muốn bao nhiêu bơ?)
- Just a bar of butter. Thank you.
(Một thanh bơ thôi. Cảm ơn em.)
e.
- What did you buy, Sally?
(Em mua gì thế, Sally?)
- I bought some milk and strawberries.
(Em mua một ít sữa và dâu tây.)
- How many strawberries did you buy?
(Bạn mua bao nhiêu quả dâu tây vậy?)
- So many. I wanted to make the strawberry milkshake.
(Nhiều quá. Tôi muốn làm sinh tố dâu tây.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 3
4. Reorder the sentences to make dialogues. Then match.
(Sắp xếp câu để tạo thành đoạn hội thoại. Sau đó nối.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
A.
1. What would you like to drink, Matt?
(Bạn muốn uống gì, Matt?)
2. I would like some lemonade.
(Tôi muốn một ít nước chanh.)
3. Yes. Here you are. Is this the drink you like best?
(Được rồi. Của bạn đây. Đây có phải đồ uống mà bạn thích nhất không?)
4. No, it isn't. I like milkshakes best.
(Không, không phải. Tôi thích sữa lắc nhất.)
B.
1. I'm hungry. Do you want to have a snack, Rita?
(Tôi cảm thấy đói. Bạn có muốn ăn vặt không, Rita?)
2. Yes, I am hungry, too.
(Có, tôi cũng thấy đói.)
3. I want some yogurt. I like them best. What about you?
(Tôi muốn một ít sữa chua. Tôi thích chúng nhất. Còn bạn thì sao?)
4. I would like some donuts.
(Tôi muốn một vài cái bánh vòng.)
C.
1. Tommy, would you like some pasta?
(Tommy, con có muốn một ít mỳ ống không?)
2. No, mom. I would like some pizza. I like pizza more than pasta. I like pizza best.
(Không mẹ. Con muốn một ít bánh pizza. Con thích pizza hơn mỳ ống. Con thích pizza nhất.)
3. But you like pasta, too. And we don't have any pizza now.
(Nhưng con cũng thích mỳ ống mà. Bây giờ, chúng ta không có tí bánh pizza nào cả.)
4. Ok, mum. I can have some pasta.
(Được thôi mẹ. Con có thể ăn mỳ ống.)
D.
1. What is it, Eva?
(Cái gì đây, Eva?)
2. It's honey, Nick. We use it with some foods or when we have a cough.
(Đó là mật ong. Chúng ta ăn nó kèm với một số món ăn hoặc khi chúng ta bị ho.)
3. Can I eat it with bread?
(Tôi có thể ăn nó với bánh mỳ được không?)
4. No. I don't think so. But we can have bread with jam. I like it best.
(Không, bạn đừng nghĩ như thế. Nhưng chúng ta có thể ăn bánh mỳ với mứt. Tôi thích món này nhất.)
Lesson 3 4
4. Write about the food or drink you like best (about 30 – 40 words).
(Viết về thức ăn hoặc đồ uống mà bạn thích nhất (khoảng 30 – 40 từ).)
Lời giải chi tiết:
I love eating pho. It's a Vietnamese noodle soup with meat and vegetables. Pho is my favorite food. I often eat it with friends and my family. I usually order pho with beef, but I sometimes like chicken. I add herbs and lime to my pho. I love to eat pho with a side of fried dough sticks. I think pho is delicious and healthy.
Tạm dịch:
Tôi thích ăn phở. Đó là một món súp mì Việt Nam với thịt và rau. Phở là món ăn yêu thích của tôi. Tôi thường ăn nó với bạn bè và gia đình. Tôi thường gọi phở với thịt bò, nhưng đôi khi tôi thích thịt gà. Tôi thêm rau thơm và chanh vào phở của tôi. Tôi thích ăn phở với một ít bánh quẩy. Tôi thấy phở ngon và tốt cho sức khỏe.
Phonics 1
1. Read and tick ( ✔ ). Then listen and check.
(Đọc và đánh dấu ( ✔ ). Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
Vegetable (n): rau củ
Watermelon (n): quả dưa hấu
Hamburger (n): bánh hamburger
Pomegranate (n): quả lựu
Cucumber (n): quả dưa chuột
Television (n): cái ti vi
Interesting (adj): thú vị
Regularly (adv): thường xuyên
Phonics 2
2. Put the words in the correct columns. Say.
(Điền từ vào đúng cột. Nói.)
Lời giải chi tiết:
Cucumber Strawberry Chocolate Festival Interesting Hamburger |
Watermelon Vegetable Regularly Television Pomegranate |
Cucumber (n): quả dưa chuột
Strawberry (n): quả dâu tây
Chocolate (n): sô cô la
Festival (n): lễ hội
Interesting (adj): thú vị
Hamburger (n): bánh hamburger
Watermelon (n): quả dưa hấu
Vegetable (n): rau củ
Regularly (adv): thường xuyên
Television (n): cái ti vi
Pomegranate (n): quả lựu
Learn more: Food pyramid 1
1. Look at the pictures and write the names of foods in the correct columns.
(Hãy nhìn vào các bức tranh và viết tên các loại thực phẩm vào đúng cột.)
Lời giải chi tiết:
Grain foods |
Protein and dairy foods |
Fruits and vegetables |
Junk foods, sweets, and sugar drinks |
Rice Cereal Pasta |
Fish Beef Milk Cheese |
Carrot Banana Cucumber |
Milkshake Burger Cake Coca |
Rice (n): cơm
Cereal (n): ngũ cốc
Pasta (n): mì ống
Fish (n): cá
Beef (n): thịt bò
Milk (n): sữa
Cheese (n): phô mai
Carrot (n): cà rốt
Banana (n): quả chuối
Cucumber (n): quả dưa chuột
Milkshake (n): sữa lắc
Burger (n): bánh burger
Cake (n): bánh ngọt
Coca (n): cô ca cô la
Learn more: Food pyramid 2
2. Draw and write about your healthy eating day.
(Vẽ và viết về một ngày ăn uống lành mạnh của bạn.)
Lời giải chi tiết:
For breakfast, I have two omelets, two sausages, a sponge cake with some cream and strawberries on top and a cup of coffee.
(Bữa sáng, tôi ăn hai chiếc trứng ốp la, hai chiếc xúc xích, một chiếc bánh bông lan với một ít kem và dâu tây ở trên cùng và một tách cà phê.)
For lunch, I have a carton of milk, some biscuits, some white rice with a few shrimp, and one omelet. My dessert is a few slices of melon.
(Bữa trưa, tôi có một hộp sữa, một ít bánh quy, một ít cơm trắng ăn kèm với một ít tôm và một quả trứng ốp la. Món tráng miệng của tôi là một vài lát dưa.)
For dinner, I have beefsteak with salad and a few baked potatoes.
(Bữa tối, tôi ăn bít tết ăn kèm với salad và một ít khoai tây bỏ lò.)