Unit 9. Pets and animals - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart — Không quảng cáo

Học kì 2


Unit 9. Pets and animals - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart

1. Find the words and write. 2. Look at the picture. Read and write Yes or No. 3. Listen, colour and write. 4. Write about your favourite pet (about 30 – 40 words).

Lesson 1 1

1. Find the words and write.

(Tìm từ và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. puppy

2. hamster

3. parrot

4. pigeon

5. kitten

puppy (n): chó con

hamster (n): chuột

parrot (n): con vẹt

pigeon (n): chim bồ câu

kitten (n): mèo con

Lesson 1 2

2. Look at the picture. Read and write Yes or No.

(Nhìn vào bức tranh. Đọc và viết Đúng hoặc Sai.)

Phương pháp giải:

a. There are seven pets in the picture.

(Có bảy con thú cưng trong bức tranh.)

b. The parrot is in the cage.

(Con vẹt đang ở trong lồng.)

c. There are three pigeons in the garden.

(Có ba con chim bồ câu trong vườn.)

d. The hamster is on the sofa.

(Con chuột hamster đang ở trên ghế sô-fa.)

e. The puppy is playing with a ball.

(Con chó con đang chơi đùa với một quả bóng.)

f. There are two kittens sleeping.

(Có hai con mèo con đang ngủ.)

g. There is a parrot on the boy's shoulder.

(Có một con vẹt đang ở trên vai của cậu bé.)

Lời giải chi tiết:

a. No

b. Yes

c. Yes

d. No

e. Yes

f. No

g. No

Lesson 1 3

3. Listen, colour and write.

(Lắng nghe, tô màu và viết.)

Lời giải chi tiết:

- tô màu con vẹt màu đỏ

- tô màu con chó con màu xanh

- tô màu con chuột đồng màu nâu

- tô màu con mèo con màu vàng

- viết “SMART”

Lesson 1 4

4. Write about your favourite pet (about 30 – 40 words).

(Viết về con vật cưng yêu thích của bạn (khoảng 30 – 40 từ).)

Phương pháp giải:

I love pets. In my home, I have two kittens. Their name are Tom and Thomas. One of them is yellow and black. It looks so cute. They often play with me and my parents. They like eating chicken and eggs. I love them so much because they are smart pets.

Tạm dịch:

Tôi thích thú cưng. Ở nhà tôi có nuôi hai chú mèo con. Tên của chúng là Tom và Thomas. Một trong số chúng có màu vàng và đen. Trông thật dễ thương. Chúng thường chơi với tôi và bố mẹ tôi. Chúng thích ăn thịt gà và trứng. Tôi rất yêu chúng vì chúng là những con vật cưng thông minh.

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 1

1. Read and match.

(Đọc và làm cho phù hợp.)

Phương pháp giải:

bat (n): con dơi

jellyfish (n): con sứa

shark (n): cá mập

polar bear (n): gấu Bắc cực

whale (n): cá voi

panda (n): gấu trúc

penguin (n): chim cánh cụt

parrot (n): con vẹt

tiger (n): con hổ

monkey (n): con khỉ

tortoise (n): con rùa biển

rabbit (n): con thỏ

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 2

2. Listen, colour and write.

(Lắng nghe, tô màu và viết.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Can you colour this picture now?

(Bây giờ bạn có thể tô màu cho bức tranh này không?)

- Yes! It's really a very cold place.

(Được! Đây thực sự là một nơi rất lạnh.)

- Yes, it is. Look at the penguin. Can I colour it black?

(Vâng, đúng vậy. Nhìn chú chim cánh cụt này xem. Tôi có thể tô màu đen cho nó không?)

- Yes, you can.

(Được, bạn có thể.)

Can you see the black penguin? This is an example. Now you listen and colour and write.

(Bạn có thể nhìn thấy chú chim cánh cụt màu đen không? Đây là một ví dụ. Bây giờ bạn hãy lắng nghe, tô màu và viết.)

1.

- Can you see the sharks in the sea?

(Bạn có thể nhìn thấy những con cá mập dưới biển không?)

- Yes. It's scary.

(Có. Thật đáng sợ.)

- Yes. I want to colour it red.

(Có. Tôi muốn tô màu đỏ cho nó.)

- Which shark?

(Con cá mập nào?)

- A big shark.

(Một con cá mập lớn.)

2.

- Look! The panda is so cute. Can I colour its ears black?

(Nhìn kìa! Con gấu trúc dễ thương quá. Tôi có thể tô màu đen cho tai của nó không?)

- No. Make its ears brown, please.

(Không. Làm cho tai của nó màu nâu nhé.)

- Yes.

(Được.)

3.

- Can you see the polar bear? What's the polar bear doing?

(Bạn có thấy chú gấu Bắc Cực không? Chú gấu Bắc Cực đang làm gì vậy?)

- I think it's watching the penguin play.

(Tôi nghĩ là nó đang xem chú chim cánh cụt chơi đùa.)

- The polar bear is wearing a hat. That's funny. I want to colour the polar bear gray.

(Chú gấu Bắc Cực đang đội mũ. Thật buồn cười. Tôi muốn tô màu xám cho chú gấu Bắc Cực.)

-That's a good idea.

(Ý tưởng hay đấy.)

4.

- Would you like to colour another animal?

(Bạn có muốn tô màu một con vật khác không?)

- Yes. The whale is swimming in the sea. We can colour it blue.

(Có. Chú cá voi đang bơi dưới biển. Chúng ta có thể tô màu xanh cho nó.)

- Ok.

(Được.)

5.

- Look at the jellyfish. It doesn't have bones and legs. I can be clear or can have colours.

(Nhìn con sứa kìa. Nó không có xương và chân. Tôi có thể tô màu trong hoặc tô màu.)

- Wow. Great. Can we colour it orange?

(Tuyệt. Chúng ta có thể tô màu cam cho nó không?)

- Ok. We colour jellyfish orange.

(Được. Chúng ta tô màu cam cho con sứa.)

6.

- Can I do some writing, now?

(Bây giờ tôi có thể viết một chút không?)

- Yes. I'd like you to write the word "Animals".

(Được. Tôi muốn bạn viết từ "Động vật".)

- Where?

(Ở đâu?)

- Can you see the box? We write Animals before 'In the World'.

(Bạn có thấy hộp không? Chúng ta viết Động vật trước 'In the World'.)

- OK.

(Được.)

Lời giải chi tiết:

- Tô màu đỏ cho cá mập lớn.

- Tô màu nâu cho tai gấu trúc.

- Tô màu xám cho gấu bắc cực.

- Tô màu xanh cho cá voi.

- Tô màu cam cho sứa.

- Viết “In the World”

Lesson 2 3

3. Read and complete the dialogue.

(Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại.)

Lời giải chi tiết:

1. D

2. C

3. F

4. B

5. E

6. A

Tạm dịch:

Sam: Where did you visit last summer?

(Sam: Hè năm ngoái bạn đã đi đâu?)

Anna: (1) I went to Vinpearl Safari in Phú Quốc.

((1) Tôi đã đến Vinpearl Safari ở Phú Quốc.)

Sam: Oh. That's interesting. (2) How did you go there?

(Ồ. Thú vị đấy. (2) Bạn đã đến đó bằng cách nào?)

Anna: (3) We went there by plane. It's very far.

((3) Chúng tôi đến đó bằng máy bay. Ở đó rất xa.)

Sam: What did you do when you were there?

(Bạn đã làm gì khi ở đó?)

Anna: (4) I took lots of photos. We saw some dolphins, sharks, whales, and other sea animals. (5) But I loved the jellyfish best.

((4) Tôi đã chụp rất nhiều ảnh. Chúng tôi đã nhìn thấy một số cá heo, cá mập, cá voi và các loài động vật biển khác. (5) Nhưng tôi thích sứa nhất.)

Sam: (6) Great. The jellyfish can have colours or can be clear.

((6) Tuyệt quá. Con sứa có nhiều màu sắc hoặc có thể trong suốt.)

Anna: Yes. That's right.

(Anna: Vâng. Đúng vậy.)

Lesson 2 4

4. Write the sentences using the given words.

(Viết câu sử dụng từ cho trước.)

Lời giải chi tiết:

a. The panda is faster than the penguin.

(Gấu trúc chạy nhanh hơn chim cánh cụt.)

b. The dolphin is smaller than the whale.

(Cá heo nhỏ hơn cá voi.)

c. The lion is stronger than the giraffe.

(Sư tử khỏe hơn hươu cao cổ.)

d. The tiger roars louder than the elephant.

(Hổ gầm to hơn voi.)

e. The tortoise is slower than the rabbit.

(Rùa chậm hơn thỏ.)

Lesson 3 1

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

go on safari: đi dã ngoại

wait for a bus: chờ xe buýt

buy souvenirs: mua quà lưu niệm

watch a dolphin show: xem biểu diễn cá heo

book a tour: đặt một chuyến du lịch

write a report: viết một báo cáo

Lesson 3 2

2. Look and read. Choose True or False.

(Nhìn và đọc. Chọn Đúng hoặc Sai.)

Phương pháp giải:

a. The people are on the safari.

(Mọi người đang ở trong khu vườn thú bán hoang dã.)

b. The elephant is eating the carrots.

(Con voi đang ăn cà rốt.)

c. The giraffes are eating the leaves.

(Con hươu cao cổ đang ăn lá cây.)

d. The man is taking a photo with the woman.

(Người đàn ông đang chụp ảnh với người phụ nữ.)

e. The boy is buying some souvenirs for his friends.

(Cậu bé đang mua một vài món quà lưu niệm cho bạn bè của anh ấy.)

f. Three monkeys are climbing the tree.

(Ba con khỉ đang trèo cây.)

Lời giải chi tiết:

a. True

b. False

c. True

d. False

e. True

f. False

Lesson 3 3

3. Listen and number.

(Lắng nghe và điền số.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. I went to my uncle's farm with my brother last weekend.

(Tôi đã đến trang trại của chú tôi với anh trai tôi vào cuối tuần trước.)

2. First, we went around the farm to watch the cows and the sheep. I took some photos of them. They were so cute.

(Đầu tiên, chúng tôi đi quanh trang trại để xem những con bò và cừu. Tôi đã chụp một số bức ảnh của chúng. Chúng rất dễ thương.)

3. Then, I picked up apples with my brother.

(Sau đó, tôi hái táo với anh trai tôi.)

4. Next, we had lunch with pasta and salad.

(Tiếp theo, chúng tôi ăn trưa với mì ống và salad.)

5. In the afternoon, we went fishing in the river near my uncle's farm. We caught some fish for dinner.

(Vào buổi chiều, chúng tôi đi câu cá ở con sông gần trang trại của chú tôi. Chúng tôi bắt được một số cá cho bữa tối.)

6. In the end, we caught a bus to go home. My uncle gave us a lot of milk, eggs, and apples.

(Cuối cùng, chúng tôi bắt xe buýt để về nhà. Chú tôi đã cho chúng tôi rất nhiều sữa, trứng và táo.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 3 4

4. Circle the correct word. Match the sentences with the pictures.

(Khoanh tròn từ đúng. Ghép câu với hình ảnh.)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

a. We went to the zoo last Sunday.

(Chúng tôi đã đi sở thú vào Chủ Nhật tuần trước.)

b. First, we waited for the bus at the bus stop near our house.

(Đầu tiên, chúng tôi đợi xe buýt ở trạm xe buýt gần nhà chúng tôi.)

c. Then, we came to the zoo at 8 a.m. We saw a lot of our house.

(Sau đó, chúng tôi đến sở thú vào lúc 8 giờ sáng. Chúng tôi đã thấy rất nhiều động vật ở đó.)

d. Next, we took many photos of the animals.

(Tiếp theo, chúng tôi chụp ảnh các loài động vật.)

e. After that, we watched a dolphin show. The dolphins were so lovely.

(Sau đó, chúng tôi xem chương trình biểu diễn cá heo.)

f. In the end, we bought some souvenirs for our friends.

(Cuối cùng, chúng tôi mua một vài món quà lưu niệm cho bạn bè của chúng tôi.)

Phonics 1

1. Read and tick ( ). Listen and check.

(Đọc và đánh dấu ( ). Lắng nghe và kiểm tra.)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

a. Did you watch a dolphin show?

(Bạn có xem chương trình biểu diễn cá heo không?)

b. What did the parrot do when you were there?

(Con vẹt đã làm gì khi bạn ở đó?)

c. Do you write a report after a school trip?

(Bạn có viết báo cáo sau chuyến đi dã ngoại của trường không?)

d. Who bought the kitten for your brother?

(Ai đã mua mèo con cho anh trai bạn?)

e. Where did your father buy these puppies?

(Bố bạn đã mua những chú chó con này ở đâu?)

Phonics 2

2. Listen and draw.

(Lắng nghe và vẽ.)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

a. How did you go on the safari?

(Bạn đã đi săn như thế nào?)

b. Where did you buy these souvenirs?

(Bạn đã mua những món quà lưu niệm này ở đâu?)

c. Did the penguins walk slowly when you saw them?

(Những chú chim cánh cụt có đi chậm khi bạn nhìn thấy chúng không?)

d. Are you bored with waiting for the bus?

(Bạn có chán khi phải chờ xe buýt không?)

e. Did you feed animals on the safari?

(Bạn có cho động vật ăn trong chuyến đi săn không?)

Learn more: Protect us from mosquitoes. 1

1. Find the words and write.

(Tìm từ và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. bite

2. insects

3. dengue fever

4. mosquitoes

5. dangerous

bite (v): cắn

insects (n): côn trùng

dengue fever: sốt xuất huyết

mosquitoes (n): muỗi

dangerous (a): nguy hiểm

Learn more: Protect us from mosquitoes. 2

2. Look and complete the sentences.

(Nhìn và hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

a. sleep in a net

b. use windows with screen

c. use a mosquito racket

d. wear dark clothes

e. live near dirty places

a. We should sleep in a net to protect us from mosquitoes.

b. We should use windows with screen because mosquitoes usually bite people at night.

c. We should use a mosquito racket to protect us from mosquitoes.

d. We shouldn't wear dark clothes because mosquitoes like dirty places.

e. We shouldn't live near dirty places because mosquitoes like dark colours.


Cùng chủ đề:

Unit 4. Spending time with family and friends - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
Unit 5. Home - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
Unit 6. In the past - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
Unit 7. Places and people - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
Unit 8. Health and safety - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
Unit 9. Pets and animals - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
Unit 11. Foods and drinks - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
Unit 12. The world around us - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
Unit 13. Travel around the world - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart
Unit 14. Camping - SBT Tiếng Anh 5 - Phonics Smart