4.8 - Unit 4. Health and fitness - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
1. Choose the correct answer. 2. Complete the sentences with the correct words. 3. Complete the sentences with the correct words. 4. Complete the sentences using the Past Simple form of the verbs in brackets. 5. Complete the dialogues with one word in each gap.
Bài 1
1. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. I try to eat well and ___ fit.
a. have
b. do
c. keep
2. I usually ___ to bed at 10.30 to get eight hours of sleep.
a. go
b. make
c. sleep
3. I’ve got a ___ for my sister’s birthday with her name on it.
4. It’s a good idea to eat ___ every day, even just one apple.
a. crisps
b. sandwiches
c. fruit
5. Doctor say it’s important to ___ regular exercise.
a. make
b. do
c. play
6. Would you like your chicken with a ___ or chips?
a. beef burger
b. salad
c. hot dog
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. a |
3. b |
4. c |
5. b |
6. b |
1. I try to eat well and keep fit.
(Tôi cố gắng ăn uống điều độ và giữ dáng.)
2 . I usually go to bed at 10.30 to get eight hours of sleep.
(Tôi thường đi ngủ vào lúc 10.30 để ngủ được 8 tiếng.)
3 . I’ve got a cake for my sister’s birthday with her name on it.
(Tôi có một cái bánh kem sinh nhật cho chị tôi với tên của cô ấy trên đó.)
4 . It’s a good idea to eat fruit every day, even just one apple.
(Nó là một ý kiến hay khi ăn trái cây hàng ngày, kể cả chỉ có một quả táo.)
5 . Doctor say it’s important to do regular exercise.
(Bác sĩ thường nói nó quan trọng khi tập thể dục hàng ngày.)
6 . Would you like your chicken with a salad or chips?
(Bạn muốn món gà của bạn ăn kèm với rau trộn hay khoai tây chiên?)
Bài 2
2. Complete the sentences with the correct words.
(Hoàn thành câu với từ đúng.)
Lời giải chi tiết:
2 . I can’t eat that. I’ve got a(n) allergy to nuts.
(Tôi không thể ăn được. Tôi bị dị ứng với các loại hạt.)
3 . The music at the concert was very loud and I got a(n) headache .
(Âm nhạc tại buổi hoà nhạc rất lớn và nó làm cho tôi bị đau đầu.)
4 . We shouted a lot at the football match and now I’ve got a sore throat .
(Chúng tôi la hét nhiều tại trận đấu đá bóng và bây giờ tôi bị đau họng.)
5 . Trọng has to stay in bed because he’s got the flu .
(Trọng phải nghỉ ngơi trên giường vì anh ấy bị cảm cúm.)
Bài 3
3. Complete the sentences with the correct words.
(Hoàn thành câu với các từ đúng.)
1. How much water do you drink every day?
(Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
2. There aren’t ___ students in the classroom. Only two.
3. A ___ of people don’t do any exercise and get ill.
4. Did you eat all the fruit? There ___ any letf.
5. I answered ___ of the questions but not many.
Lời giải chi tiết:
2 . There aren’t many students in the classroom. Only two.
(Không có nhiều học sinh trong lớp học. Chỉ có hai.)
3 . A lot of people don’t do any exercise and get ill.
(Có rất nhiều người không tập thể dục và bị ốm.
4 . Did you eat all the fruit? There aren’t any letf.
(Bạn đã ăn hết trái cây chưa? Không còn bất kì trái nào.)
5 . I answered a lot of the questions but not many.
( Tôi đã trả lời rất nhiều câu hỏi nhưng không quá nhiều.)
Bài 4
4. Complete the sentences using the Past Simple form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu dùng thì quá khứ đơn với động từ trong ngoặc.)
1 . She went (go) to school on foot yesterday.
(Cô ấy đã đi bộ đến trường vào hôm qua.)
2. My dad ___ (give) me a CD for my birthday.
3. The children ___ (break) the window, but they didn’t break the door.
4. An ___ (get) up at 5.30 yesterday to revise for the test.
5. The doctor ___ (take) my temperature and ___ (give) me some medicine.
Lời giải chi tiết:
2 . My dad gave me a CD for my birthday.
(Bố đã tặng cho tôi địa CD vảo ngay sinh nhật của tôi.)
3 . The children broke the window, but they didn’t break the door.
(Bọn trẻ đã làm vỡ cửa sổ, nhưng họ không làm vỡ cửa chính.)
4 . An got up at 5.30 yesterday to revise for the test.
(An thức dậy lúc 5.30 vào hôm qua để ôn tập cho bài kiểm tra.)
5 . The doctor took my temperature and gave me some medicine.
(Bác sĩ đã kiểm tra nhiệt độ của tôi và đưa tôi một vài liều thuốc.)
Bài 5
5. Complete the dialogues with one word in each gap.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với 1 từ trong chỗ trống.)
1.
A: What’s the matter?
B: I’ve ___ a toothache.
A: You ___ go to the dentist.
2.
A: How are you ___?
B: My back ___.
A: You should make an ___ with your doctor.
3.
A: What’s ___?
B: I ___ sick.
A: Sit ___ and have ___ water.
Lời giải chi tiết:
1.
A: What’s the matter ?
(Có vấn đề gì vậy?)
B: I’ve got a toothache.
(Tôi bị đau răng.)
A: You should go to the dentist.
(Bạn nên đi đến nha sĩ.)
2.
A: How are you feeling ?
(Bạn đang cảm thấy thế nào?)
B: My back hurt .
(Lưng của tôi bị đau.)
A: You should make an appointment with your doctor.
(Bạn nên đặt hẹn với bác sĩ.)
3.
A: What’s wrong ?
(Có chuyện gì vậy?)
B: I feel sick .
(Tôi cảm thấy bị ốm.)
A: Sit down and have some water.
(Ngồi xuống và uống một chút nước.)