Unit 5 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
You will hear a doctor talking about teens' health problems. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.
Part 1
You will hear a doctor talking about teens' health problems. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.
(Bạn sẽ nghe một bác sĩ nói về vấn đề sức khỏe của thanh thiếu niên. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe thông tin hai lần.)
0. First problem: eating lots of unhealthy food.
(Vấn đề đầu tiên: ăn nhiều thực phẩm không tốt cho sức khỏe.)
Giải thích: Many teens still eat lots of unhealthy food.
( Nhiều thanh thiếu niên vẫn ăn nhiều thực phẩm không lành mạnh.)
1. Solution: remove from cafeterias.
( Giải pháp: loại bỏ..... khỏi các quán ăn tự phục vụ.)
2. Second problem: unhealthy ways to .
( Vấn đề thứ hai: những cách không lành mạnh để.....)
3. Teens cut out food groups, or drink harmful drinks.
( Thanh thiếu niên...cắt bỏ các nhóm thực phẩm hoặc uống đồ uống có hại.)
4. Last problem: a lack of .
( Vấn đề cuối cùng: thiếu.....)
5. Solution: create more opportunities for teens to take part in inside and outside of school.
(Giải pháp: tạo nhiều cơ hội hơn cho thanh thiếu niên tham gia.....trong và ngoài trường học.)
Hi everyone, thanks for having me today. I'd like to talk about common health problems teens have. Many teens still eat lots of unhealthy food. Although we always try to teach them about healthy diets, many of them are becoming obese. I think we really need to remove all junk food from school cafeterias and make sure that all school lunches are healthy and nourishing. Another problem is actually about how they lose weight. Unfortunately, the Internet is full of false information about fast and easy ways to lose weight. Teens sometimes don't eat enough, cut out certain food groups, or drink harmful drinks to lose weight. These methods can be very dangerous and lead to more problems. The last problem is a lack of exercise. Although PE is a part of the school's program, it isn't enough. Schools should create more opportunities for teens to take part in physical activities inside and outside of school. This could be more time for PE, sports clubs or sports competitions. Thank you.
(Xin chào mọi người, cảm ơn vì đã mời tôi hôm nay. Tôi muốn nói về những vấn đề sức khỏe phổ biến mà thanh thiếu niên gặp phải. Nhiều thanh thiếu niên vẫn ăn nhiều thực phẩm không lành mạnh. Mặc dù chúng tôi luôn cố gắng dạy họ về chế độ ăn uống lành mạnh nhưng nhiều người trong số họ đang trở nên béo phì. Tôi nghĩ chúng ta thực sự cần phải loại bỏ tất cả đồ ăn vặt khỏi căng tin trường học và đảm bảo rằng tất cả bữa trưa ở trường đều lành mạnh và bổ dưỡng. Một vấn đề khác thực sự là về cách họ giảm cân. Thật không may, Internet chứa đầy thông tin sai lệch về những cách giảm cân nhanh chóng và dễ dàng. Thanh thiếu niên đôi khi ăn không đủ, cắt bỏ một số nhóm thực phẩm nhất định hoặc uống đồ uống có hại để giảm cân. Những phương pháp này có thể rất nguy hiểm và dẫn đến nhiều vấn đề hơn. Vấn đề cuối cùng là thiếu vận động. Dù PE là một phần trong chương trình của trường nhưng vẫn chưa đủ. Nhà trường cần tạo nhiều cơ hội hơn cho thanh thiếu niên tham gia các hoạt động thể chất trong và ngoài trường học. Đây có thể là thời gian dành cho thể dục, câu lạc bộ thể thao hoặc các cuộc thi đấu thể thao. Cảm ơn.)
Lời giải chi tiết:
1. Solution: remove junk food from cafeterias.
(Giải pháp: loại bỏ đồ ăn vặt khỏi các căng tin.)
Giải thích: I think we really need to remove all junk food from school cafeterias and make sure that all school lunches are healthy and nourishing.
( Tôi nghĩ chúng ta thực sự cần phải loại bỏ tất cả đồ ăn vặt khỏi căng tin trường học và đảm bảo rằng tất cả bữa trưa ở trường đều lành mạnh và bổ dưỡng.)
2. Second problem: unhealthy ways to lose weight .
(Vấn đề thứ hai: những cách không lành mạnh để giảm cân.)
Giải thích: Another problem is actually about how they lose weight. Unfortunately, the Internet is full of false information about fast and easy ways to lose weight.
( Một vấn đề khác thực sự là về cách họ giảm cân. Thật không may, Internet chứa đầy thông tin sai lệch về những cách giảm cân nhanh chóng và dễ dàng.)
3. Teens sometimes don't eat enough , cut out food groups, or drink harmful drinks.
(Thanh thiếu niên đôi khi ăn không đủ, cắt bỏ các nhóm thực phẩm, hoặc uống đồ uống có hại.)
Giải thích: Teens sometimes don't eat enough, cut out certain food groups, or drink harmful drinks to lose weight.
( Thanh thiếu niên đôi khi ăn không đủ, cắt bỏ một số nhóm thực phẩm nhất định hoặc uống đồ uống có hại để giảm cân.)
4. Last problem: a lack of exercise .
(Vấn đề cuối cùng: thiếu vận động.)
Giải thích: The last problem is a lack of exercise.
( Vấn đề cuối cùng là thiếu vận động.)
5. Solution: create more opportunities for teens to take part in physical activities inside and outside of school.
(Giải pháp: tạo nhiều cơ hội hơn cho thanh thiếu niên tham gia các hoạt động thể chất trong và ngoài trường học.)
Giải thích: Schools should create more opportunities for teens to take part in physical activities inside and outside of school.
( Nhà trường cần tạo nhiều cơ hội hơn cho thanh thiếu niên tham gia các hoạt động thể chất trong và ngoài trường học.)
Part 2
Read the article. Choose the correct answer (A, B, or C).
(Đọc bài viết. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
These days, there is a lo of false information about personal health on the internet. Unfortunately, believing in myths can sometimes lead to poor health decisions. Here are a few myths you should stop believing.
Eating before bed makes you overweight. This is simply not true. The key to maintaining a healthy weight is to eat as many calories as you use throughout the day. It doesn't matter when you eat those calories. However, although it won't make you overweight, eating before bed can cause sleep problems.
Eggs are bad for your heart. People believed this when there weren't enough studies. Though eggs have a type of fat that can be harmful if you eat it too much, the amount of it in eggs probably won't affect you much. Eggs also have nutrients that may lower your risk of heart disease.
You don't need sunblock on a cloudy day. This myth is dangerous because even on cloudy days, harmful light from the sun is out and can damage your skin. It's important to always wear sunblock when you're outdoors.
So, remember to always check health information before believing it. And if you aren't sure about something, ask your doctor.
(Ngày nay, có rất nhiều thông tin sai lệch về sức khỏe cá nhân trên internet. Thật không may, việc tin vào những điều hoang đường đôi khi có thể dẫn đến những quyết định sai lầm về sức khỏe. Dưới đây là một vài lầm tưởng bạn nên ngừng tin tưởng.
Ăn trước khi đi ngủ khiến bạn thừa cân. Đơn giản là nó sai. Chìa khóa để duy trì cân nặng khỏe mạnh là ăn đủ lượng calo bạn tiêu thụ trong ngày. Không thành vấn đề khi bạn ăn lượng calo đó. Tuy nhiên, mặc dù không khiến bạn thừa cân nhưng ăn trước khi đi ngủ có thể gây ra vấn đề về giấc ngủ.
Trứng có hại cho tim của bạn Mọi người tin vào điều này khi không có đủ nghiên cứu. Mặc dù trứng có một loại chất béo có thể gây hại nếu bạn ăn quá nhiều nhưng lượng chất béo trong trứng có thể sẽ không ảnh hưởng nhiều đến bạn. Trứng cũng có chất dinh dưỡng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Bạn không cần kem chống nắng vào một ngày nhiều mây. Quan niệm sai lầm này rất nguy hiểm vì ngay cả trong những ngày nhiều mây, ánh sáng có hại từ mặt trời vẫn có thể làm hỏng làn da của bạn. Điều quan trọng là luôn bôi kem chống nắng khi bạn ở ngoài trời.
Vì vậy, hãy nhớ luôn kiểm tra thông tin sức khỏe trước khi tin vào nó. Và nếu bạn không chắc chắn về điều gì đó, hãy hỏi bác sĩ.)
Example:
(Ví dụ)
0. There's a lot of false information about .
(Có rất nhiều thông tin sai lệch về....)
A. myths
( huyền thoại)
B. losing weight
( giảm cân)
C. personal health
(sức khỏe cá nhân)
=>There's a lot of false information about personal health.
(Có rất nhiều thông tin sai lệch về sức khỏe cá nhân.)
Thông tin: These days, there is a lo of false information about personal health on the internet.
(Ngày nay, có rất nhiều thông tin sai lệch về sức khỏe cá nhân trên internet.)
1. You can maintain a healthy weight by .
( Bạn có thể duy trì cân nặng khỏe mạnh bằng cách....)
A. eating at night
( ăn vào ban đêm)
B. using as many calories as you eat
( sử dụng nhiều calo như bạn ăn)
C. eating early
( ăn sớm)
2. There is harmful sunlight .
( Ánh nắng có hại....)
A. on sunny days
( vào những ngày nắng)
B. on cloudy days
( vào những ngày nhiều mây)
C. both A and B
( cả A và B)
3. The myth about eggs started .
( Chuyện hoang đường về trứng bắt đầu......)
A. only recently
( chỉ gần đây)
B. when there were fewer studies
( khi có ít nghiên cứu hơn)
C. by bad doctors
(bởi bác sĩ tồi)
4. The fat in eggs is .
( Chất béo trong trứng là.....)
A. harmful
( có hại)
B. harmful if you eat too much
( có hại nếu ăn quá nhiều)
C. healthy
( khỏe mạnh)
5. You should always before believing information online.
( Bạn nên luôn luôn..... trước khi tin vào thông tin trực tuyến.)
A. check information
( kiểm tra thông tin)
B. ask your doctor
( hỏi bác sĩ của bạn)
C. talk to people you believe
(nói chuyện với những người bạn tin tưởng)
Lời giải chi tiết:
1. B
You can maintain a healthy weight by using as many calories as you eat.
(Bạn có thể duy trì cân nặng khỏe mạnh bằng cách sử dụng nhiều calo như bạn ăn.)
Thông tin: The key to maintaining a healthy weight is to eat as many calories as you use throughout the day.
(Chìa khóa để duy trì cân nặng khỏe mạnh là ăn đủ lượng calo bạn tiêu thụ trong ngày.)
2. C
There is harmful sunlight on sunny days and on cloudy days.
( Ánh nắng có hại vào những ngày nắng và vào những ngày nhiều mây.)
Thông tin: Y ou don't need sunblock on a cloudy day. This myth is dangerous because even on cloudy days, harmful light from the sun is out and can damage your skin.
(Bạn không cần kem chống nắng vào một ngày nhiều mây. Quan niệm sai lầm này rất nguy hiểm vì ngay cả trong những ngày nhiều mây, ánh sáng có hại từ mặt trời vẫn có thể làm hỏng làn da của bạn.)
3. B
The myth about eggs started when there were fewer studies.
(Chuyện hoang đường về trứng bắt đầu khi có ít nghiên cứu hơn.)
Thông tin: Eggs are bad for your heart. People believed this when there weren't enough studies.
(Trứng có hại cho tim của bạn. Mọi người tin vào điều này khi không có đủ nghiên cứu.)
4. B
The fat in eggs is harmful if you eat too much.
(Chất béo trong trứng có hại nếu bạn ăn quá nhiều.)
Thông tin: Though eggs have a type of fat that can be harmful if you eat it too much, the amount of it in eggs probably won't affect you much.
(Mặc dù trứng có một loại chất béo có thể gây hại nếu bạn ăn quá nhiều nhưng lượng chất béo trong trứng có thể sẽ không ảnh hưởng nhiều đến bạn.)
5. A
You should always check information before believing information online.
(Bạn nên luôn kiểm tra thông tin trước khi tin vào thông tin trực tuyến.)
Thông tin: So, remember to always check health information before believing it.
(Vì vậy, hãy nhớ luôn kiểm tra thông tin sức khỏe trước khi tin vào nó.)