Unit 7 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Ilearn smart world Unit Review


Unit 7 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

You will hear two students planning a presentation about problems in their city. What is the result of each of the topics? For each question, write a letter (A-H) next to each topic. You will hear the conversation twice.

Part 1

You will hear two students planning a presentation about problems in their city. What is the result of each of the topics? For each question, write a letter (A-H) next to each topic. You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe hai sinh viên lên kế hoạch thuyết trình về các vấn đề ở thành phố của họ. Kết quả của mỗi chủ đề là gì? Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết một chữ cái (A-H) bên cạnh mỗi chủ đề. Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)

A: We need to plan our class presentation on the future of our city trend.

( Chúng ta cần lên kế hoạch trình bày trước lớp về xu hướng tương lai của thành phố.)

B: OK, Jason, let's choose a topic. How about crops? I think farmers costs are rising so fast that some crops will be too expensive to grow.

( Được rồi, Jason, chúng ta hãy chọn một chủ đề. Còn cây trồng thì sao? Tôi nghĩ chi phí của nông dân đang tăng nhanh đến mức một số loại cây trồng sẽ quá đắt để trồng.)

A: Yeah, that's true. And that means that food prices will increase so much that people will struggle to buy the things they need.

( Vâng, đó là sự thật. Và điều đó có nghĩa là giá lương thực sẽ tăng cao đến mức người dân sẽ phải chật vật mới mua được những thứ họ cần.)

B: How about congestion? I think there are so many traffic jams that the government will have to ban cars from the city.

( Còn tắc nghẽn thì sao? Tôi nghĩ có nhiều ùn tắc giao thông đến mức chính phủ sẽ phải cấm ô tô vào thành phố.)

A: Yes, the number of car owners is increasing. Another topic is air pollution. It's getting so bad that it will affect people's health.

( Vâng, số lượng người sở hữu ô tô ngày càng tăng. Một chủ đề khác là ô nhiễm không khí. Nó trở nên tồi tệ đến mức nó sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người.)

B: Yeah, what about the population? It's rising so quickly that the government will have to provide more public transportation.

( Vâng, còn dân số thì sao? Nó đang tăng nhanh đến mức chính phủ sẽ phải cung cấp thêm phương tiện giao thông công cộng.)

A: The last topic is rent. I think rent is going up so fast that there will be more homeless people in the future.

( Chủ đề cuối cùng là tiền thuê nhà. Tôi nghĩ tiền thuê nhà đang tăng nhanh nên sẽ có nhiều người vô gia cư hơn trong tương lai.)

B: Yes, well, those are all the topics. Which one should we choose?

( Vâng, đó là tất cả các chủ đề. Chúng ta nên chọn cái nào?)

A: Let's choose….

(Cùng lựa chọn nào….)

Example:

(Ví dụ)

0. crops- G. too expensive

(cây trồng)  (quá đắt)

Giải thích: B: OK, Jason, let's choose a topic. How about crops? I think farmers costs are rising so fast that some crops will be too expensive to grow.

( Được rồi, Jason, chúng ta hãy chọn một chủ đề. Còn cây trồng thì sao? Tôi nghĩ chi phí của nông dân đang tăng nhanh đến mức một số loại cây trồng sẽ quá đắt để trồng.)

RESULTS

(Kết quả)

1. food prices

( giá đồ ăn)

A. less car owners

( ít chủ xe hơn)

2. congestion

( sự tắc nghẽn)

B. more homeless people

( nhiều người vô gia cư hơn)

3. pollution

( sự ô nhiễm)

C. ban cars

( cấm xe ô tô)

4. population

( dân số)

D. medical bills increase

( hóa đơn y tế tăng)

5. rent

( thuê)

E. more public transportation

( thêm phương tiện giao thông công cộng)

F. people will struggle to buy things

( mọi người sẽ gặp khó khăn khi mua đồ)

H. affect health

(ảnh hưởng đến sức khỏe)

Lời giải chi tiết:

1. F

Giải thích: A: Yeah, that's true. And that means that food prices will increase so much that people will struggle to buy the things they need.

( Vâng, đó là sự thật. Và điều đó có nghĩa là giá lương thực sẽ tăng cao đến mức người dân sẽ phải chật vật mới mua được những thứ họ cần.)

2. C

Giải thích: B: How about congestion? I think there are so many traffic jams that the government will have to ban cars from the city.

( Còn tắc nghẽn thì sao? Tôi nghĩ có nhiều ùn tắc giao thông đến mức chính phủ sẽ phải cấm ô tô vào thành phố.)

3. H

Giải thích: A: Yes, the number of car owners is increasing. Another topic is air pollution. It's getting so bad that it will affect people's health.

( Vâng, số lượng người sở hữu ô tô ngày càng tăng. Một chủ đề khác là ô nhiễm không khí. Nó trở nên tồi tệ đến mức nó sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của mọi người.)

4. E

Giải thích: B: Yeah, what about the population? It's rising so quickly that the government will have to provide more public transportation.

( Vâng, còn dân số thì sao? Nó đang tăng nhanh đến mức chính phủ sẽ phải cung cấp thêm phương tiện giao thông công cộng.)

5. B

Giải thích: A: The last topic is rent. I think rent is going up so fast that there will be more homeless people in the future.

( Chủ đề cuối cùng là tiền thuê nhà. Tôi nghĩ tiền thuê nhà đang tăng nhanh nên sẽ có nhiều người vô gia cư hơn trong tương lai.)

Part 2

Read the article about Knoxville. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Đọc bài viết về Knoxville. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

The city of Knoxville, USA had beautiful buildings and a rich history. However, the people there weren't happy. They had some traffic jams, and rush hour was busy, but that was like any other big, modern city. So, what was wrong with Knoxville? The problem was an increase in homeless people.

Many people lost their homes because the rent was rising. Ray Wilks, an old man who was homeless in Knoxville said he struggled to stay happy. "I was sleeping on the sidewalk because the cost of living was going up. I had to move out of my home because I didn't have enough money for rent."

The city found a way to solve the problem. The government built more apartment blocks that are cheap to rent. The government also provided more jobs, like factory workers, because people were looking for work. Now, more people can pay their rent.

Ray Wilks is much happier since he now has a job and place to live. "Life is great again! I'm so happy to have a job and an apartment. I'm really thankful to the government of Knoxville for their hard work!"

(Thành phố Knoxville, Mỹ có những tòa nhà đẹp và lịch sử phong phú. Tuy nhiên, người dân ở đó không hề vui vẻ. Họ bị ùn tắc giao thông và giờ cao điểm thì đông đúc, nhưng điều đó cũng giống như bất kỳ thành phố lớn, hiện đại nào khác. Vậy, chuyện gì đã xảy ra với Knoxville? Vấn đề là sự gia tăng số người vô gia cư.

Nhiều người mất nhà vì giá thuê tăng cao. Ray Wilks, một ông già vô gia cư ở Knoxville cho biết ông đã phải vật lộn để giữ được hạnh phúc. “Tôi phải ngủ trên vỉa hè vì giá sinh hoạt tăng cao. Tôi phải dọn ra khỏi nhà vì không đủ tiền thuê nhà”.

Thành phố đã tìm ra cách giải quyết vấn đề. Chính phủ xây thêm nhiều khu chung cư có giá thuê rẻ. Chính phủ cũng cung cấp nhiều việc làm hơn, như công nhân nhà máy, vì mọi người đang tìm việc làm. Bây giờ, nhiều người có thể trả tiền thuê nhà hơn.

Ray Wilks hạnh phúc hơn nhiều vì giờ anh đã có việc làm và nơi ở. "Cuộc sống lại tuyệt vời nữa! Tôi rất hạnh phúc khi có được một công việc và một căn hộ. Tôi thực sự biết ơn chính quyền Knoxville vì họ đã làm việc chăm chỉ!")

Example:

(Ví dụ)

0. Why were people in Knoxville unhappy?

( Tại sao người dân ở Knoxville lại không vui?)

A. rising food prices

( giá thực phẩm tăng cao)

B. more homeless people

( nhiều người vô gia cư hơn)

C. traffic

( giao thông)

Giải thích: The problem was an increase in homeless people.

( Vấn đề là sự gia tăng số người vô gia cư.)

1. Why did many people lose their homes?

( Tại sao nhiều người mất nhà cửa?)

A. Jobs were increasing.

( Việc làm ngày càng tăng.)

B. Food prices were rising.

( Giá thực phẩm ngày càng tăng.)

C. Rent was rising.

( Giá thuê ngày càng tăng.)

2. Why did Ray Wilks have to move out ?

( Tại sao Ray Wilks phải chuyển đi?)

A. Cost of living was rising.

( Chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.)

B. He didn't have a job.

( Anh ấy không có việc làm.)

C. Food prices were falling.

(Giá thực phẩm đang giảm.)

3. What did the government build?

( Chính phủ đã xây dựng cái gì?)

A. more houses

( nhiều ngôi nhà hơn)

B. more apartments

( nhiều căn hộ hơn)

C. more roads

( nhiều con đường hơn)

4. What did the government do to help people pay rent?

( Chính phủ đã làm gì để giúp người dân trả tiền thuê nhà?)

A. provided free housing

( được cấp nhà ở miễn phí)

B. gave them money

( đã cho họ tiền)

C. provided more jobs

( cung cấp thêm việc làm)

Lời giải chi tiết:

1. C

Giải thích: Many people lost their homes because the rent was rising.

( Nhiều người mất nhà vì giá thuê tăng cao.)

2. A

Giải thích: Ray Wilks, an old man who was homeless in Knoxville said he struggled to stay happy. "I was sleeping on the sidewalk because the cost of living was going up. I had to move out of my home because I didn't have enough money for rent."

( Ray Wilks, một ông già vô gia cư ở Knoxville cho biết ông đã phải vật lộn để giữ được hạnh phúc. “Tôi phải ngủ trên vỉa hè vì giá sinh hoạt tăng cao. Tôi phải dọn ra khỏi nhà vì không đủ tiền thuê nhà”.)

3. B

Giải thích: The government built more apartment blocks that are cheap to rent.

( Chính phủ xây thêm nhiều khu chung cư có giá thuê rẻ.)

4. C

Giải thích: The government also provided more jobs, like factory workers, because people were looking for work. Now, more people can pay their rent.

( Chính phủ cũng cung cấp nhiều việc làm hơn, như công nhân nhà máy, vì mọi người đang tìm việc làm. Bây giờ, nhiều người có thể trả tiền thuê nhà hơn.)


Cùng chủ đề:

Unit 2 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Unit 3 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Unit 4 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Unit 5 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Unit 6 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Unit 7 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Unit 8 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World