Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 - English Discovery Unit 8. Festivals around the world


8.7 - Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery

1. Match the question word with its description. 2. Complete the sentences with the correct question words from Exercise 1. More than one can be used for each blank. 3. Match the questions with the answers. 4. Order the words to make sentences.

Bài 1

1. Match the question word with its description.

(Ghép từ câu hỏi với mô tả.)

1 . We use it in a question about time: When

(Chúng ta dùng trong câu hỏi về thời gian: Khi nào)

2. We use it in a question about place: ____

3. We use it in a question about reason: ____

4. We use it in a question about people: ____

5. We use it in a question about things: ____

6. We use it in a question about the way things / people are: ____

Lời giải chi tiết:

2 . We use it in a question about place: Where

(Chúng ta dùng trong câu hỏi về nơi: Ở đâu)

3 . We use it in a question about reason: Why

(Chúng ta dùng trong câu hỏi về lí do: Tại sao)

4 . We use it in a question about people: Who

(Chúng ta dùng trong câu hỏi về con người: Ai)

5 . We use it in a question about things: What

(Chúng ta dùng trong câu hỏi về mọi thứ: Cái gì)

6 . We use it in a question about the way things / people are: How

(Chúng ta dùng trong câu hỏi về mọi thứ / con người: Như thế nào)

Bài 2

2. Complete the sentences with the correct question words from Exercise 1. More than one can be used for each blank.

(Hoàn thành các câu với từ hỏi đúng từ bài tập 1. Hơn một từ có thể dùng cho mỗi chỗ trống.)

1 . Who is your favourite dancer?

(Ai là vũ công yêu thích của bạn?)

2. ___ do you want to catch the earliest train?

3. ___ does the performance start?

4. ___ does OK Om Bok Festival take place?

5. ___ do you see at Ok Om Bok Festival?

6. ___ do you like the dance?

Lời giải chi tiết:

2 . Where do you want to catch the earliest train?

(Bạn muốn bắt chuyến tàu sớm nhất ở đâu?)

3 . When does the performance start?

(Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?)

4 . Where does OK Om Bok Festival take place?

( Lễ hội Ok Om Bok diễn ra ở đâu?)

5 . What do you see at Ok Om Bok Festival?

(Bạn nhìn thấy gì tại lễ hội Ok Om Bok?)

6 . Why do you like the dance?

(Tại sao bạn thích nhảy?)

Bài 3

3. Match the questions with the answers.

(Ghép các câu hỏi với câu trả lời.)

1. What is your favourite festival?

2. When does it take place?

3. Where does it take place?

4. Who celebrates it?

5. How often does it take place?

6. Why do people celebrate it?

a. every year

b. in every province

c. to make the God happy and give them good harvests

d. Cambodian people

e. in November

f. Bon Om Touk in Cambodia

Lời giải chi tiết:

1. f

2. e

3. b

4. d

5. a

6. c

1 - f. What is your favourite festival? - Bon Om Touk in Cambodia

( Lễ hội yêu thích của bạn là gì? - Bon Om Touk ở Campuchia)

2 - e. When does it take place? - in November

( Nó diễn ra khi nào? - vào tháng 11)

3 - b. Where does it take place? - in every province

( Nó diễn ra ở đâu? - ở mọi tỉnh)

4 - d. Who celebrates it? - Cambodian people

( Ai ăn mừng nó? - Người dân Campuchia)

5 - a. How often does it take place? - every year

( Nó diễn ra thường xuyên như thế nào? - mỗi năm)

6 - c. Why do people celebrate it? - to make the God happy and give them good harvests

( Tại sao mọi người ăn mừng nó? -  để làm cho ông Trời vui lòng và ban cho họ mùa màng bội thu)

Bài 4

4. Order the words to make sentences.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)

1. like / what / do / most / you / present /?

What present do you like most?

2. party / didn’t / why / the / you / to / come /?

3. singer / is / your / favourtie / who /?

4. you / when / want / do / leave / to /?

5. to / want / you / where / stay / do /?

6.would / like / how / travel / you / to/?

Lời giải chi tiết:

2 . Why didn’t you come to the party?

(Tại sao bạn không đến buổi tiệc?)

3 . Who is your favourite singer?

(Ai là ca sĩ yêu thích của bạn?)

4 . When do you want to leave?

(Khi nào bạn muốn rời đi?) 5 . Where do you want to stay?

(Bạn muốn ở lại nơi nào?)

6 . How would you like to travel?

(Bạn muốn đi du lịch như thế nào?)


Cùng chủ đề:

Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery