Vocabulary and grammar Unit 6 sách bài tập tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống) — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống) Unit 6: Our Tet Holiday


B. Vocabulary and Grammar Unit 6 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống)

Tổng hợp các bài tập phần B. Vocabulary and grammar Unit 6 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống)

Bài 1

1. Put the following words about Tet in the appropriate columns.

(Đặt các từ sau về Tết vào cột thích hợp.)

square                balloon                 fireworks                 decorating                 flower          cooking               lucky money        supermarket           shopping                  wishing          flower market     home town            giving

Things

Activities

Places

Lời giải chi tiết:

Things (Đồ vật)

Activities (Các hoạt động)

Places (Các địa điểm)

balloon (bóng bay)

fireworks (pháo hoa)

flower (hoa)

lucky money (tiền lì xì)

decorating (trang trí)

cooking (nấu)

shopping (mua sắm)

wishing (ước nguyện)

giving (cho/ tặng)

square (quảng trường)

flower market (chợ hoa)

home town (quê nhà)

supermarket (siêu thị)

Bài 2

2. Use the correct forms of the words in 1 to complete the following sentences.

(Sử dụng dạng đúng của các từ trong bài 1 để hoàn thành các câu sau.)

1. My mother is so good at ______________. She often makes delicious food.

2. My mother is out. She’s ______________ for my father’s birthday party.

3. Look at the colourful ______________ in the sky. I love them.

4. – What do you do with your _________? – I keep it to buy books.

5. In spring, we grow different kinds of ______________ in our garden.

6. My parents take me to my ______________ every summer.

Lời giải chi tiết:

1. cooking

2. shopping

3. balloons

4. lucky money

5. flowers

6. home town

1. My mother is so good at cooking . She often makes delicious food.

(Mẹ tôi rất giỏi nấu nướng. Bà ấy thường nấu đồ ăn ngon.)

2. My mother is out. She’s shopping for my father’s birthday party.

(Mẹ tôi đã ra ngoài. Bà ấy đang đi mua sắm cho bữa tiệc sinh nhật bố tôi.)

3. Look at the colourful balloons in the sky. I love them.

(Hãy nhìn những bóng bay đầy màu sắc trên bầu trời. Tôi thích chúng.)

4. – What do you do with your lucky money ? – I keep it to buy books.

(Bạn đang làm gì với tiền lì xì thế? – Tôi giữ nó để mua sách.)

5. In spring, we grow different kinds of flowers in our garden.

(Vào mùa xuân, chúng tôi trồng nhiều loại hoa khác nhau trong vườn.)

6. My parents take me to my home town every summer.

(Bố mẹ tôi đưa tôi về quê mỗi mùa hè.)

Bài 3

3. A friend invites you to have lunch with his family at Tet. Complete the sentences with should or shouldn’t. The first one is an example.

(Một người bạn mời em ăn trưa cùng gia đình vào dịp Tết. Hoàn thành các câu với nên hoặc không nên. Câu đầu tiên là một ví dụ.)

Example: I should greet everyone in his family.

(Tôi nên chào mọi người trong gia đình cậu ấy.)

1. I ______________ wish him “Happy New Year”.

2. I ______________ ask his mother for lucky money.

3. I ______________ wait for the elders to start the meal.

4. I ______________ help my friend to clear the table after the meal.

5. I ______________ eat with my hands.

6. I ______________ make noise when I’m eating.

7. I ______________ say “Thank you” when I leave.

Lời giải chi tiết:

1. should

2. shouldn’t

3. should

4. should

5. shouldn’t

6. shouldn’t

7. should

1. I should wish him “Happy New Year”.

(Tôi nên chúc cậu ấy năm mới vui vẻ.)

2. I shouldn’t ask his mother for lucky money.

(Tôi không nên đòi tiền lì xì của mẹ cậu ấy.)

3. I should wait for the elders to start the meal.

(Tôi nên đợi người lớn bắt đầu bữa ăn.)

4. I should help my friend to clear the table after the meal.

(Tôi nên giúp bạn tôi dọn bàn sau bữa ăn.)

5. I shouldn’t eat with my hands.

(Tôi không nên ăn bằng tay.)

6. I shouldn’t make noise when I’m eating.

(Tôi không nên làm ồn khi ăn.)

7. I should say “Thank you” when I leave.

(Tôi nên nói “Cảm ơn” khi rời đi.)

Bài 4

4. Choose A, B, C, or D to complete the sentences.

(Chọn đáp án A, B, C hoặc D để hoàn thành các câu.)

1. Viet Nam ______________ Tet according to the lunar calendar.

A. decorates            B. celebrates           C. makes                           D. does

2. Would your sister like ______________ to make banh chung?

A. to learn               B. learning              C. learn                             D. learns

3. ______________ colours like blue and yellow can make people feel happy.

A. A lot                  B. Any                    C. Some                            D. A

4. I always ______________ my parents a long and happy life.

A. make                  B. wish                   C. celebrate                       D. have

5. Would you like to invite your ______________ to the New Year’s party?

A. cousins               B. self                     C. wishes                          D. pets

6. I don’t have ______________ homework to do at Tet.

A. a little                 B. many                  C. a                                  D. any

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. C

4. B

5. A

6. D

1. Viet Nam celebrates Tet according to the lunar calendar.

(Việt Nam ăn Tết theo lịch Âm lịch.)

2. Would your sister like to learn to make banh chung?

(Em gái của bạn có muốn học làm bánh chưng không?)

3. Some colours like blue and yellow can make people feel happy.

(Một số màu sắc như xanh biển và vàng có thể làm người ta cảm thấy vui vẻ.)

4. I always wish my parents a long and happy life.

(Tôi luôn luôn ước bố mẹ tôi sống lâu và hạnh phúc.)

5. Would you like to invite your cousins to the New Year’s party?

(Bạn có muốn mời anh chị em họ đến buổi tiệc Năm mới không?)

6. I don’t have any homework to do at Tet.

(Tôi không có bài tập phải làm vào dịp Tết.)


Cùng chủ đề:

Vocabulary & Grammar - Unit 9. Cities Of The World - SBT Tiếng Anh 6
Vocabulary & Grammar - Unit 10. Our Houses In The Future - SBT Tiếng Anh 6
Vocabulary & Grammar - Unit 11. Our Greener World - SBT Tiếng Anh 6
Vocabulary & Grammar - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6
Vocabulary and grammar Unit 2 SBT tiếng Anh 6 – Global Success (Kết nối tri thức)
Vocabulary and grammar Unit 6 sách bài tập tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Writing - Unit 7. Television - SBT Tiếng Anh 6
Writing - Unit 8. Sports And Games - SBT Tiếng Anh 6
Writing - Unit 9. Cities Of The World - SBT Tiếng Anh 6
Writing - Unit 10. Our Houses In The Future - SBT Tiếng Anh 6
Writing - Unit 11. Our Greener World - SBT Tiếng Anh 6